Ford Explorer Kích thước và Trọng lượng
Kích thước và trọng lượng xe

Ford Explorer Kích thước và Trọng lượng

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Ford Explorer được xác định bởi ba kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước tổng thể của Ford Explorer lần lượt là 4419 x 1778 x 1714 - 5062 x 2004 x 1783 mm, trọng lượng từ 1670 - 2405 kg.

Kích thước Ford Explorer tái cấu trúc lần thứ 2 2018, jeep / suv 5 cửa, thế hệ thứ 5

Ford Explorer Kích thước và Trọng lượng 01.2018 - 10.2019

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.5 TẠI XLT5019 x 1988 x 17882265
Phiên bản giới hạn 3.5 AT5019 x 1988 x 17882265
3.5 AT Limited Plus5019 x 1988 x 17882265

Kích thước Ford Explorer restyling 2014, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 5

Ford Explorer Kích thước và Trọng lượng 11.2014 - 03.2018

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.5 AT thể thao5019 x 1988 x 17882146
3.5 TẠI XLT5019 x 1988 x 17882265
Phiên bản giới hạn 3.5 AT5019 x 1988 x 17882265
3.5 AT Limited Plus5019 x 1988 x 17882265

Kích thước Ford Explorer 2010, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 5

Ford Explorer Kích thước và Trọng lượng 12.2010 - 05.2016

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.5 TẠI XLT5006 x 2004 x 18032405
Phiên bản giới hạn 3.5 AT5006 x 2004 x 18032405
3.5 AT Limited Plus5006 x 2004 x 18032405
3.5 AT thể thao5006 x 2004 x 18032405

Kích thước Ford Explorer 2005, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4

Ford Explorer Kích thước và Trọng lượng 07.2005 - 05.2011

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
4.0 TẠI XLT4935 x 1873 x 18342287
Phiên bản giới hạn 4.0 AT4935 x 1873 x 18342287
Phiên bản giới hạn 4.6 AT4935 x 1873 x 18342325
4.6 TẠI Eddie Bauer4935 x 1873 x 18342325

Kích thước Ford Explorer 2001, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, U152

Ford Explorer Kích thước và Trọng lượng 01.2001 - 06.2005

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
4.0 TẠI XLT4813 x 1832 x 18271970
4.6 CÔNG TY TNHH AT4813 x 1832 x 18271970

Kích thước Ford Explorer 1994, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2

Ford Explorer Kích thước và Trọng lượng 05.1994 - 12.2001

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
4.0 TẠI AWD4856 x 1874 x 17551970

Kích thước Ford Explorer 2019, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 6, U625

Ford Explorer Kích thước và Trọng lượng 01.2019 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.3 AT Explorer5050 x 2004 x 17751970
2.3 TẠI XLT5050 x 2004 x 17751970
Phiên bản giới hạn 2.3 AT5050 x 2004 x 17751970
3.3 AT Hybrid hạn chế5050 x 2004 x 17752255
2.3 AT AWD Nhà thám hiểm5050 x 2004 x 17832040
2.3 TẠI AWD XLT5050 x 2004 x 17832040
2.3 AT AWD Hạn chế5050 x 2004 x 17832040
3.0 AT AWD Bạch Kim5050 x 2004 x 17832145
3.3 AT AWD Limited lai5050 x 2004 x 17832320
3.0 TẠI AWD ST5062 x 2004 x 17832130

Kích thước Ford Explorer tái cấu trúc lần thứ 2 2017, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 5, U502

Ford Explorer Kích thước và Trọng lượng 10.2017 - 04.2019

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.3 TẠI FWD Explorer5047 x 2004 x 17782000
2.3 AT FWD XL5047 x 2004 x 17782000
2.3 AT FWD Limited5047 x 2004 x 17782000
3.5 TẠI FWD Explorer5047 x 2004 x 17782045
3.5 AT FWD XL5047 x 2004 x 17782045
3.5 AT FWD Limited5047 x 2004 x 17782045
3.5 AT AWD Nhà thám hiểm5047 x 2004 x 17782045
3.5 TẠI AWD XLT5047 x 2004 x 17782045
3.5 AT AWD Hạn chế5047 x 2004 x 17782045
2.3 AT AWD Nhà thám hiểm5047 x 2004 x 17782073
2.3 TẠI AWD XLT5047 x 2004 x 17782073
2.3 AT AWD Hạn chế5047 x 2004 x 17782073
3.5 AT AWD Thể thao5047 x 2004 x 17782232
3.5 AT AWD Bạch Kim5047 x 2004 x 17782232

Kích thước Ford Explorer tái cấu trúc 2014, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 5, U502

Ford Explorer Kích thước và Trọng lượng 11.2014 - 09.2017

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.3 TẠI FWD Explorer5036 x 2004 x 17782000
2.3 AT FWD XL5036 x 2004 x 17782000
2.3 AT FWD Limited5036 x 2004 x 17782000
3.5 TẠI FWD Explorer5036 x 2004 x 17782045
3.5 AT FWD XL5036 x 2004 x 17782045
3.5 AT FWD Limited5036 x 2004 x 17782045
3.5 AT AWD Nhà thám hiểm5036 x 2004 x 17782045
3.5 TẠI AWD XLT5036 x 2004 x 17782045
3.5 AT AWD Hạn chế5036 x 2004 x 17782045
2.3 AT AWD Nhà thám hiểm5036 x 2004 x 17782073
2.3 TẠI AWD XLT5036 x 2004 x 17782073
2.3 AT AWD Hạn chế5036 x 2004 x 17782073
3.5 AT AWD Thể thao5036 x 2004 x 17782232
3.5 AT AWD Bạch Kim5036 x 2004 x 17782232

Kích thước Ford Explorer 2010, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 5, U502

Ford Explorer Kích thước và Trọng lượng 07.2010 - 05.2016

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 TẠI FWD Explorer5006 x 2004 x 17882043
2.0 AT FWD XL5006 x 2004 x 17882043
2.0 AT FWD Limited5006 x 2004 x 17882043
3.5 TẠI FWD Explorer5006 x 2004 x 17882045
3.5 AT FWD XL5006 x 2004 x 17882045
3.5 AT FWD Limited5006 x 2004 x 17882045
3.5 AT AWD Nhà thám hiểm5006 x 2004 x 17882130
3.5 TẠI AWD XLT5006 x 2004 x 17882130
3.5 AT AWD Hạn chế5006 x 2004 x 17882130
3.5 AT AWD Thể thao5006 x 2004 x 17882232

Kích thước Ford Explorer 2005, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4

Ford Explorer Kích thước và Trọng lượng 07.2005 - 12.2011

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
4.0 AT 2WD XLS 5 chỗ4912 x 1872 x 18492015
4.0 AT 2WD XLT 5 chỗ4912 x 1872 x 18492015
4.0 TẠI 2WD EDDIE BAUER 5 hành khách4912 x 1872 x 18492015
4.0 AT 2WD LIMITED 5 hành khách4912 x 1872 x 18492015
4.0 AT 2WD XLT 7 chỗ4912 x 1872 x 18492015
4.0 TẠI 2WD EDDIE BAUER 7 hành khách4912 x 1872 x 18492015
4.0 AT 2WD LIMITED 7 hành khách4912 x 1872 x 18492015
4.0 AT 4WD XLS 5 chỗ4912 x 1872 x 18492095
4.0 AT 4WD XLT 5 chỗ4912 x 1872 x 18492095
4.0 TẠI 4WD EDDIE BAUER 5 hành khách4912 x 1872 x 18492095
4.0 AT 4WD LIMITED 5 hành khách4912 x 1872 x 18492095
4.0 AT 4WD XLT 7 chỗ4912 x 1872 x 18492095
4.0 TẠI 4WD EDDIE BAUER 7 hành khách4912 x 1872 x 18492095
4.0 AT 4WD LIMITED 7 hành khách4912 x 1872 x 18492095
4.6 AT 4WD LIMITED 5 hành khách4912 x 1872 x 18492140
4.6 TẠI 4WD EDDIE BAUER 5 hành khách4912 x 1872 x 18492140
4.6 AT 4WD XLT 5 chỗ4912 x 1872 x 18492140
4.6 AT 4WD XLT 7 chỗ4912 x 1872 x 18492140
4.6 TẠI 4WD EDDIE BAUER 7 hành khách4912 x 1872 x 18492140
4.6 AT 4WD LIMITED 7 hành khách4912 x 1872 x 18492140
4.6 AT 2WD XLT 5 chỗ4912 x 1872 x 18492140
4.6 TẠI 2WD EDDIE BAUER 5 hành khách4912 x 1872 x 18492140
4.6 AT 2WD LIMITED 5 hành khách4912 x 1872 x 18492140
4.6 AT 2WD XLT 7 chỗ4912 x 1872 x 18492140
4.6 TẠI 2WD EDDIE BAUER 7 hành khách4912 x 1872 x 18492140
4.6 AT 2WD LIMITED 7 hành khách4912 x 1872 x 18492140

Kích thước Ford Explorer 2001, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, U152

Ford Explorer Kích thước và Trọng lượng 01.2001 - 06.2005

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
4.0 MT RWD XLS 5 hành khách4813 x 2085 x 18131860
4.0 MT RWD XLT 5 chỗ4813 x 2085 x 18131860
4.0 MT RWD Eddie Bauer 5 hành khách4813 x 2085 x 18131860
4.0 MT RWD Limited 5 hành khách4813 x 2085 x 18131860
4.0 MT RWD Limited 7 hành khách4813 x 2085 x 18131860
4.0 MT RWD Eddie Bauer 7 hành khách4813 x 2085 x 18131860
4.0 MT RWD XLT 7 chỗ4813 x 2085 x 18131860
4.0 AT RWD XLS 5 hành khách4813 x 2085 x 18131860
4.0 AT RWD XLT 5 chỗ4813 x 2085 x 18131860
4.0 AT RWD Eddie Bauer 5 hành khách4813 x 2085 x 18131860
4.0 AT RWD Giới hạn 5 hành khách4813 x 2085 x 18131860
4.0 AT RWD Giới hạn 7 hành khách4813 x 2085 x 18131860
4.0 AT RWD Eddie Bauer 7 hành khách4813 x 2085 x 18131860
4.0 AT RWD XLT 7 chỗ4813 x 2085 x 18131860
4.0 AT 4WD XLS 5 chỗ4813 x 2085 x 18131865
4.0 AT 4WD XLT 5 chỗ4813 x 2085 x 18131865
4.0 AT 4WD Eddie Bauer 5 hành khách4813 x 2085 x 18131865
4.0 AT 4WD Giới hạn 5 hành khách4813 x 2085 x 18131865
4.0 AT 4WD Giới hạn 7 hành khách4813 x 2085 x 18131865
4.0 AT 4WD Eddie Bauer 7 hành khách4813 x 2085 x 18131865
4.0 AT 4WD XLT 7 chỗ4813 x 2085 x 18131865
4.6 AT RWD XLT 5 chỗ4813 x 2085 x 18131870
4.6 AT RWD Eddie Bauer 5 hành khách4813 x 2085 x 18131870
4.6 AT RWD Giới hạn 5 hành khách4813 x 2085 x 18131870
4.6 AT RWD Giới hạn 7 hành khách4813 x 2085 x 18131870
4.6 AT RWD Eddie Bauer 7 hành khách4813 x 2085 x 18131870
4.6 AT RWD XLT 7 chỗ4813 x 2085 x 18131870
4.0 MT 4WD XLS 5 chỗ4813 x 2085 x 18131965
4.0 MT 4WD XLT 5 chỗ4813 x 2085 x 18131965
4.0 MT 4WD Eddie Bauer 5 hành khách4813 x 2085 x 18131965
4.0 MT 4WD Limited 5 hành khách4813 x 2085 x 18131965
4.0 MT 4WD Limited 7 hành khách4813 x 2085 x 18131965
4.0 MT 4WD Eddie Bauer 7 hành khách4813 x 2085 x 18131965
4.0 MT 4WD XLT 7 chỗ4813 x 2085 x 18131965
4.6 AT 4WD XLT 7 chỗ4813 x 2085 x 18131970
4.6 AT 4WD Eddie Bauer 7 hành khách4813 x 2085 x 18131970
4.6 AT 4WD Giới hạn 7 hành khách4813 x 2085 x 18131970
4.6 AT 4WD Giới hạn 5 hành khách4813 x 2085 x 18131970
4.6 AT 4WD Eddie Bauer 5 hành khách4813 x 2085 x 18131970
4.6 AT 4WD XLT 5 chỗ4813 x 2085 x 18131970

Kích thước Ford Explorer restyling 2001, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2

Ford Explorer Kích thước và Trọng lượng 01.2001 - 04.2003

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Thể thao RWD 4.0 АT4582 x 1783 x 17191763
Thể thao 4.0 МT RWD4582 x 1783 x 17191768
4.0 АT 4WD Thể thao4582 x 1783 x 17191850
4.0 МT 4WD Thể thao4582 x 1783 x 17191854

Kích thước Ford Explorer 1994, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2

Ford Explorer Kích thước và Trọng lượng 05.1994 - 12.2000

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
4.0 АT RWD XL4844 x 1783 x 17191760
4.0 АT RWD XLS4844 x 1783 x 17191760
4.0 АT RWD XLT4844 x 1783 x 17191760
4.0 tấn RWD XL4844 x 1783 x 17191770
4.0 tấn RWD XLS4844 x 1783 x 17191770
4.0 АT RWD XLT4844 x 1783 x 17191770
4.0 AT RWDEddie Bauer4844 x 1783 x 17191770
Giới hạn 4.0 АT RWD4844 x 1783 x 17191770
4.0 AWD XLT4844 x 1783 x 17191860
4.0 АT 4WD XLS4844 x 1783 x 17191860
4.0 АT 4WD XL4844 x 1783 x 17191860
4.0 MT 4WD XLS4844 x 1783 x 17191890
4.0 MT 4WD XL4844 x 1783 x 17191890
4.0 АT 4WD XLT4844 x 1783 x 17191900
4.0 АT 4WD XLS4844 x 1783 x 17191900
4.0 АT 4WD XL4844 x 1783 x 17191900
4.0 АT 4WD XLT4844 x 1783 x 17191965
4.0 AT 4WD Eddie Bauer4844 x 1783 x 17191965
Giới hạn 4.0 АT 4WD4844 x 1783 x 17191965
Giới hạn 5.0 АT AWD4844 x 1783 x 17191990
5.0 AT AWD Eddie Bauer4844 x 1783 x 17191990
5.0 AWD XLT4844 x 1783 x 17191990
5.0 АT RWD XLT4844 x 1783 x 17191990
5.0 AT RWDEddie Bauer4844 x 1783 x 17191990
Giới hạn 5.0 АT RWD4844 x 1783 x 17191990

Kích thước Ford Explorer 1994, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2

Ford Explorer Kích thước và Trọng lượng 05.1994 - 12.2000

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
4.0 tấn RWD XL4536 x 1783 x 17191760
4.0 tấn RWD XLS4536 x 1783 x 17191760
Thể thao 4.0 МT RWD4536 x 1783 x 17191760
Thể thao RWD 4.0 АT4536 x 1783 x 17191770
4.0 АT RWD XL4536 x 1783 x 17191770
4.0 АT RWD XLT4536 x 1783 x 17191770
4.0 АT RWD XLS4536 x 1783 x 17191770
4.0 MT 4WD XLS4536 x 1783 x 17191890
4.0 MT 4WD XL4536 x 1783 x 17191890
4.0 АT 4WD XLS4536 x 1783 x 17191900
4.0 АT RWD XLT4536 x 1783 x 17191900
4.0 АT 4WD XL4536 x 1783 x 17191900
4.0 tấn RWD XLS4592 x 1783 x 17191760
4.0 tấn RWD XL4592 x 1783 x 17191760
Thể thao 4.0 МT RWD4592 x 1783 x 17191760
4.0 АT RWD XL4592 x 1783 x 17191770
4.0 АT 4WD XLS4592 x 1783 x 17191770
4.0 АT RWD XLT4592 x 1783 x 17191770
4.0 АT RWD XLS4592 x 1783 x 17191770
Thể thao RWD 4.0 АT4592 x 1783 x 17191770
4.0 АT RWD XLT4592 x 1783 x 17191850
4.0 AT RWDEddie Bauer4592 x 1783 x 17191850
Giới hạn 4.0 АT RWD4592 x 1783 x 17191850
Thể thao RWD 4.0 АT4592 x 1783 x 17191850
4.0 MT 4WD XL4592 x 1783 x 17191890
4.0 MT 4WD XLS4592 x 1783 x 17191890
4.0 АT 4WD XLT4592 x 1783 x 17191900
4.0 АT 4WD XL4592 x 1783 x 17191900
4.0 АT 4WD XLT4592 x 1783 x 17191965
4.0 AT 4WD Eddie Bauer4592 x 1783 x 17191965
Giới hạn 4.0 АT 4WD4592 x 1783 x 17191965

Kích thước Ford Explorer 1990, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 1

Ford Explorer Kích thước và Trọng lượng 04.1990 - 04.1994

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
4.0MT 4WD4419 x 1778 x 17141670
4.0 MT4419 x 1778 x 17141670
4.0 TẠI 4WD4419 x 1778 x 17141670
4.0 AT4419 x 1778 x 17141670

Kích thước Ford Explorer 1990, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1

Ford Explorer Kích thước và Trọng lượng 04.1990 - 04.1994

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
4.0 MT4673 x 1778 x 17091742
4.0 AT4673 x 1778 x 17091742
4.0MT 4WD4673 x 1778 x 17091820
4.0 TẠI 4WD4673 x 1778 x 17091820

Thêm một lời nhận xét