Kích thước và trọng lượng của chuyên gia Peugeot
nội dung
- Kích thước Peugeot Expert 2016, van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 3
- Kích thước Peugeot Expert 2016, minivan, thế hệ thứ 3
- Kích thước Chuyên gia Peugeot tái cấu trúc 2012, van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 2, G9
- Kích thước Chuyên gia Peugeot tái cấu trúc 2012, minivan, thế hệ thứ 2, G9
- Kích thước Peugeot Expert 2007 All-Metal Van Thế hệ thứ 2 G9
- Kích thước Peugeot Expert 2007, minivan, thế hệ thứ 2, G9
- Kích thước Chuyên gia Peugeot tái cấu trúc 2004, xe van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ nhất
- Kích thước Peugeot Expert tái cấu trúc 2004, minivan, thế hệ thứ nhất
- Kích thước Peugeot Expert 1995, van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 1
- Kích thước Peugeot Expert 1995, minivan, thế hệ thứ 1
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Peugeot Expert được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Peugeot Expert từ 4440 x 1810 x 1940 đến 5309 x 1920 x 2106 mm, và trọng lượng từ 1727 đến 1991 kg.
Kích thước Peugeot Expert 2016, van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 3
03.2016 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 HDi MT L1H1 | 4609 x 1920 x 1892 | 1795 |
1.6 HDi MT L1H1 | 4609 x 1920 x 1892 | 1811 |
2.0 HDi MT L1H1 | 4609 x 1920 x 1892 | 1882 |
2.0 HDi MT L1H1 | 4609 x 1920 x 1892 | 1898 |
1.6 HDi MT L2 Pro | 4959 x 1920 x 1881 | 1727 |
1.6 HDi MT L2H1 | 4959 x 1920 x 1881 | 1808 |
1.6 HDi MT L2 Pro | 4959 x 1920 x 1881 | 1817 |
2.0 HDi MT L2 Pro | 4959 x 1920 x 1881 | 1817 |
Tiêu chuẩn Profi 2.0 HDi MT L2 | 4959 x 1920 x 1881 | 1817 |
2.0 HDi MT L2 Pro Thoải mái | 4959 x 1920 x 1881 | 1817 |
2.0 HDi MT L2 Chuyển đổi thành thạo | 4959 x 1920 x 1881 | 1817 |
2.0 HDi MT L2 Riviera | 4959 x 1920 x 1881 | 1817 |
2.0 HDi TẠI L2 Pro | 4959 x 1920 x 1881 | 1817 |
1.6 HDi MT L2H1 | 4959 x 1920 x 1881 | 1824 |
2.0 HDi MT L2H1 | 4959 x 1920 x 1881 | 1901 |
2.0 HDi MT L2H1 | 4959 x 1920 x 1881 | 1917 |
2.0 HDi TẠI L2H1 | 4959 x 1920 x 1881 | 1923 |
2.0 HDi TẠI L2H1 | 4959 x 1920 x 1881 | 1939 |
2.0 HDi MT L2 Pro 4WD | 4959 x 1920 x 1921 | 1976 |
2.0 HDi MT L3 Pro | 5309 x 1920 x 1877 | 1829 |
2.0 HDi MT L3 cao cấp | 5309 x 1920 x 1877 | 1829 |
2.0 HDi MT L3 Pro Thoải mái | 5309 x 1920 x 1877 | 1829 |
Tiêu chuẩn Profi 2.0 HDi MT L3 | 5309 x 1920 x 1877 | 1829 |
2.0 HDi MT L3 Chuyển đổi thành thạo | 5309 x 1920 x 1877 | 1829 |
2.0 HDi MT L3 Riviera | 5309 x 1920 x 1877 | 1829 |
2.0 HDi TẠI L3 Pro | 5309 x 1920 x 1877 | 1829 |
2.0 HDi MT L3H1 | 5309 x 1920 x 1877 | 1954 |
2.0 HDi MT L3H1 | 5309 x 1920 x 1877 | 1970 |
2.0 HDi TẠI L3H1 | 5309 x 1920 x 1877 | 1975 |
2.0 HDi TẠI L3H1 | 5309 x 1920 x 1877 | 1991 |
2.0 HDi MT L3 Pro 4WD | 5309 x 1920 x 1921 | 1976 |
2.0 HDi MT L3H2 | 5309 x 1920 x 2106 | 1829 |
2.0 HDi TẠI L3H2 | 5309 x 1920 x 2106 | 1829 |
2.0 HDi MT L3H2 4WD | 5309 x 1920 x 2106 | 1976 |
Kích thước Peugeot Expert 2016, minivan, thế hệ thứ 3
03.2016 - 03.2022
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Tiêu chuẩn hành trình 1.6 HDi MT L2H1 | 4959 x 1920 x 1881 | 1727 |
Máy biến áp du lịch 1.6 HDi MT L2H1 | 4959 x 1920 x 1881 | 1727 |
Tiêu chuẩn hành trình 2.0 HDi MT L2H1 | 4959 x 1920 x 1881 | 1727 |
Máy biến áp du lịch 2.0 HDi MT L2H1 | 4959 x 1920 x 1881 | 1727 |
Tiện nghi chuyến tham quan 2.0 HDi MT L2H1 | 4959 x 1920 x 1881 | 1727 |
Tiêu chuẩn hành trình 2.0 HDi MT L3H1 | 5309 x 1920 x 1877 | 1727 |
Máy biến áp du lịch 2.0 HDi MT L3H1 | 5309 x 1920 x 1877 | 1727 |
Cuộc đảo chính kinh doanh 2.0 HDi MT L3H1 | 5309 x 1920 x 1877 | 1727 |
Tiện nghi chuyến tham quan 2.0 HDi MT L3H1 | 5309 x 1920 x 1877 | 1727 |
Kích thước Chuyên gia Peugeot tái cấu trúc 2012, van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 2, G9
06.2012 - 05.2017
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 HDi MT L1H1 | 4806 x 1895 x 1964 | 1780 |
2.0 HDi MT L1H1 | 4806 x 1895 x 1964 | 1814 |
1.6 HDi MT L2H1 | 5135 x 1895 x 1964 | 1800 |
2.0 HDi MT L2H1 | 5135 x 1895 x 1964 | 1847 |
2.0 HDi TẠI L2H1 | 5135 x 1895 x 1964 | 1876 |
2.0 HDi MT L2H1 | 5135 x 1895 x 1964 | 1891 |
Cab kép 2.0 HDi MT L2H1 | 5135 x 1895 x 1964 | 1945 |
2.0 HDi MT L2H2 | 5135 x 1895 x 2220 | 1878 |
2.0 HDi MT L2H2 | 5135 x 1895 x 2220 | 1901 |
Kích thước Chuyên gia Peugeot tái cấu trúc 2012, minivan, thế hệ thứ 2, G9
06.2012 - 05.2017
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 HDi đang hoạt động | 5135 x 1895 x 1942 | 1822 |
2.0 HDi đang hoạt động | 5135 x 1895 x 1942 | 1919 |
2.0 HDi quyến rũ | 5135 x 1895 x 1942 | 1919 |
2.0 HDi cao cấp | 5135 x 1895 x 1942 | 1934 |
Kích thước Peugeot Expert 2007 All-Metal Van Thế hệ thứ 2 G9
01.2007 - 12.2013
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 HDi MT L1H1 | 4806 x 1895 x 1964 | 1780 |
2.0 HDi MT L1H1 | 4806 x 1895 x 1964 | 1814 |
1.6 HDi MT L2H1 | 5135 x 1895 x 1964 | 1800 |
2.0 HDi MT L2H1 | 5135 x 1895 x 1964 | 1847 |
2.0 HDi TẠI L2H1 | 5135 x 1895 x 1964 | 1876 |
2.0 HDi MT L2H1 | 5135 x 1895 x 1964 | 1891 |
Cab kép 2.0 HDi MT L2H1 | 5135 x 1895 x 1964 | 1945 |
2.0 HDi MT L2H2 | 5135 x 1895 x 2220 | 1878 |
2.0 HDi MT L2H2 | 5135 x 1895 x 2220 | 1901 |
Kích thước Peugeot Expert 2007, minivan, thế hệ thứ 2, G9
01.2007 - 12.2013
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6HDi MT | 5135 x 1895 x 1942 | 1822 |
2.0HDi MT | 5135 x 1895 x 1942 | 1919 |
Kích thước Chuyên gia Peugeot tái cấu trúc 2004, xe van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ nhất
03.2004 - 12.2006
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.9 DMT | 4440 x 1810 x 1940 | 1778 |
2.0 MT | 4440 x 1810 x 1940 | 1778 |
2.0 TDMT | 4440 x 1810 x 1940 | 1778 |
Kích thước Peugeot Expert tái cấu trúc 2004, minivan, thế hệ thứ nhất
03.2004 - 12.2006
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.9 DMT | 4440 x 1810 x 1940 | 1778 |
2.0 MT | 4440 x 1810 x 1940 | 1778 |
2.0 TDMT | 4440 x 1810 x 1940 | 1778 |
Kích thước Peugeot Expert 1995, van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 1
07.1995 - 02.2004
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 MT | 4440 x 1810 x 1940 | 1778 |
1.9 DMT | 4440 x 1810 x 1940 | 1778 |
2.0 MT | 4440 x 1810 x 1940 | 1778 |
2.0 TDMT | 4440 x 1810 x 1940 | 1778 |
Kích thước Peugeot Expert 1995, minivan, thế hệ thứ 1
07.1995 - 02.2004
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 MT | 4440 x 1810 x 1940 | 1778 |
1.9 DMT | 4440 x 1810 x 1940 | 1778 |
1.9 TDMT | 4440 x 1810 x 1940 | 1778 |
2.0 MT | 4440 x 1810 x 1940 | 1778 |