Kích thước và trọng lượng của chuyên gia Peugeot
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng của chuyên gia Peugeot

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Peugeot Expert được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Peugeot Expert từ 4440 x 1810 x 1940 đến 5309 x 1920 x 2106 mm, và trọng lượng từ 1727 đến 1991 kg.

Kích thước Peugeot Expert 2016, van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 3

Kích thước và trọng lượng của chuyên gia Peugeot 03.2016 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 HDi MT L1H14609 x 1920 x 18921795
1.6 HDi MT L1H14609 x 1920 x 18921811
2.0 HDi MT L1H14609 x 1920 x 18921882
2.0 HDi MT L1H14609 x 1920 x 18921898
1.6 HDi MT L2 Pro4959 x 1920 x 18811727
1.6 HDi MT L2H14959 x 1920 x 18811808
1.6 HDi MT L2 Pro4959 x 1920 x 18811817
2.0 HDi MT L2 Pro4959 x 1920 x 18811817
Tiêu chuẩn Profi 2.0 HDi MT L24959 x 1920 x 18811817
2.0 HDi MT L2 Pro Thoải mái4959 x 1920 x 18811817
2.0 HDi MT L2 Chuyển đổi thành thạo4959 x 1920 x 18811817
2.0 HDi MT L2 Riviera4959 x 1920 x 18811817
2.0 HDi TẠI L2 Pro4959 x 1920 x 18811817
1.6 HDi MT L2H14959 x 1920 x 18811824
2.0 HDi MT L2H14959 x 1920 x 18811901
2.0 HDi MT L2H14959 x 1920 x 18811917
2.0 HDi TẠI L2H14959 x 1920 x 18811923
2.0 HDi TẠI L2H14959 x 1920 x 18811939
2.0 HDi MT L2 Pro 4WD4959 x 1920 x 19211976
2.0 HDi MT L3 Pro5309 x 1920 x 18771829
2.0 HDi MT L3 cao cấp5309 x 1920 x 18771829
2.0 HDi MT L3 Pro Thoải mái5309 x 1920 x 18771829
Tiêu chuẩn Profi 2.0 HDi MT L35309 x 1920 x 18771829
2.0 HDi MT L3 Chuyển đổi thành thạo5309 x 1920 x 18771829
2.0 HDi MT L3 Riviera5309 x 1920 x 18771829
2.0 HDi TẠI L3 Pro5309 x 1920 x 18771829
2.0 HDi MT L3H15309 x 1920 x 18771954
2.0 HDi MT L3H15309 x 1920 x 18771970
2.0 HDi TẠI L3H15309 x 1920 x 18771975
2.0 HDi TẠI L3H15309 x 1920 x 18771991
2.0 HDi MT L3 Pro 4WD5309 x 1920 x 19211976
2.0 HDi MT L3H25309 x 1920 x 21061829
2.0 HDi TẠI L3H25309 x 1920 x 21061829
2.0 HDi MT L3H2 4WD5309 x 1920 x 21061976

Kích thước Peugeot Expert 2016, minivan, thế hệ thứ 3

Kích thước và trọng lượng của chuyên gia Peugeot 03.2016 - 03.2022

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Tiêu chuẩn hành trình 1.6 HDi MT L2H14959 x 1920 x 18811727
Máy biến áp du lịch 1.6 HDi MT L2H14959 x 1920 x 18811727
Tiêu chuẩn hành trình 2.0 HDi MT L2H14959 x 1920 x 18811727
Máy biến áp du lịch 2.0 HDi MT L2H14959 x 1920 x 18811727
Tiện nghi chuyến tham quan 2.0 HDi MT L2H14959 x 1920 x 18811727
Tiêu chuẩn hành trình 2.0 HDi MT L3H15309 x 1920 x 18771727
Máy biến áp du lịch 2.0 HDi MT L3H15309 x 1920 x 18771727
Cuộc đảo chính kinh doanh 2.0 HDi MT L3H15309 x 1920 x 18771727
Tiện nghi chuyến tham quan 2.0 HDi MT L3H15309 x 1920 x 18771727

Kích thước Chuyên gia Peugeot tái cấu trúc 2012, van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 2, G9

Kích thước và trọng lượng của chuyên gia Peugeot 06.2012 - 05.2017

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 HDi MT L1H14806 x 1895 x 19641780
2.0 HDi MT L1H14806 x 1895 x 19641814
1.6 HDi MT L2H15135 x 1895 x 19641800
2.0 HDi MT L2H15135 x 1895 x 19641847
2.0 HDi TẠI L2H15135 x 1895 x 19641876
2.0 HDi MT L2H15135 x 1895 x 19641891
Cab kép 2.0 HDi MT L2H15135 x 1895 x 19641945
2.0 HDi MT L2H25135 x 1895 x 22201878
2.0 HDi MT L2H25135 x 1895 x 22201901

Kích thước Chuyên gia Peugeot tái cấu trúc 2012, minivan, thế hệ thứ 2, G9

Kích thước và trọng lượng của chuyên gia Peugeot 06.2012 - 05.2017

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 HDi đang hoạt động5135 x 1895 x 19421822
2.0 HDi đang hoạt động5135 x 1895 x 19421919
2.0 HDi quyến rũ5135 x 1895 x 19421919
2.0 HDi cao cấp5135 x 1895 x 19421934

Kích thước Peugeot Expert 2007 All-Metal Van Thế hệ thứ 2 G9

Kích thước và trọng lượng của chuyên gia Peugeot 01.2007 - 12.2013

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 HDi MT L1H14806 x 1895 x 19641780
2.0 HDi MT L1H14806 x 1895 x 19641814
1.6 HDi MT L2H15135 x 1895 x 19641800
2.0 HDi MT L2H15135 x 1895 x 19641847
2.0 HDi TẠI L2H15135 x 1895 x 19641876
2.0 HDi MT L2H15135 x 1895 x 19641891
Cab kép 2.0 HDi MT L2H15135 x 1895 x 19641945
2.0 HDi MT L2H25135 x 1895 x 22201878
2.0 HDi MT L2H25135 x 1895 x 22201901

Kích thước Peugeot Expert 2007, minivan, thế hệ thứ 2, G9

Kích thước và trọng lượng của chuyên gia Peugeot 01.2007 - 12.2013

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6HDi MT5135 x 1895 x 19421822
2.0HDi MT5135 x 1895 x 19421919

Kích thước Chuyên gia Peugeot tái cấu trúc 2004, xe van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ nhất

Kích thước và trọng lượng của chuyên gia Peugeot 03.2004 - 12.2006

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.9 DMT4440 x 1810 x 19401778
2.0 MT4440 x 1810 x 19401778
2.0 TDMT4440 x 1810 x 19401778

Kích thước Peugeot Expert tái cấu trúc 2004, minivan, thế hệ thứ nhất

Kích thước và trọng lượng của chuyên gia Peugeot 03.2004 - 12.2006

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.9 DMT4440 x 1810 x 19401778
2.0 MT4440 x 1810 x 19401778
2.0 TDMT4440 x 1810 x 19401778

Kích thước Peugeot Expert 1995, van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 1

Kích thước và trọng lượng của chuyên gia Peugeot 07.1995 - 02.2004

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 MT4440 x 1810 x 19401778
1.9 DMT4440 x 1810 x 19401778
2.0 MT4440 x 1810 x 19401778
2.0 TDMT4440 x 1810 x 19401778

Kích thước Peugeot Expert 1995, minivan, thế hệ thứ 1

Kích thước và trọng lượng của chuyên gia Peugeot 07.1995 - 02.2004

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 MT4440 x 1810 x 19401778
1.9 DMT4440 x 1810 x 19401778
1.9 TDMT4440 x 1810 x 19401778
2.0 MT4440 x 1810 x 19401778

Thêm một lời nhận xét