Volvo 960 Kích thước và Trọng lượng
Kích thước và trọng lượng xe

Volvo 960 Kích thước và Trọng lượng

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Volvo 960 được xác định bởi ba kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Volvo 960 từ 4808 x 1760 x 1435 đến 5020 x 1750 x 1440 mm, và trọng lượng từ 1300 đến 1430 kg.

Kích thước Volvo 960 facelift 1994 sedan thế hệ 1

Volvo 960 Kích thước và Trọng lượng 06.1994 - 08.1998

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.5MT 9604872 x 1750 x 14381300
2.5 TẠI 9604872 x 1750 x 14381300
2.9 TẠI 9604872 x 1750 x 14381300
2.5 MT 960 Điều hành5020 x 1750 x 14401400
2.5 AT 960 Điều hành5020 x 1750 x 14401400
2.9 AT 960 Điều hành5020 x 1750 x 14401400

Kích thước Volvo 960 facelift 1994 wagon thế hệ thứ nhất

Volvo 960 Kích thước và Trọng lượng 06.1994 - 08.1998

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.5MT 9604862 x 1760 x 14631430
2.5 TẠI 9604862 x 1760 x 14631430
2.9 TẠI 9604862 x 1760 x 14631430

Kích thước Volvo 960 1990 bất động sản thế hệ thứ nhất

Volvo 960 Kích thước và Trọng lượng 09.1990 - 08.1994

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0MT 9604808 x 1760 x 14351430
2.0 TẠI 9604808 x 1760 x 14351430
2.3TMT9604808 x 1760 x 14351430
2.3T TẠI 9604808 x 1760 x 14351430
2.4TDMT9604808 x 1760 x 14351430
2.8MT 9604808 x 1760 x 14351430
2.8 TẠI 9604808 x 1760 x 14351430
2.9MT 9604808 x 1760 x 14351430
2.9 TẠI 9604808 x 1760 x 14351430

Kích thước Volvo 960 1990 sedan thế hệ thứ nhất

Volvo 960 Kích thước và Trọng lượng 09.1990 - 08.1994

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0MT 9604869 x 1750 x 14101300
2.0 TẠI 9604869 x 1750 x 14101300
2.3TMT9604869 x 1750 x 14101300
2.3T TẠI 9604869 x 1750 x 14101300
2.4TDMT9604869 x 1750 x 14101300
2.8MT 9604869 x 1750 x 14101300
2.8 TẠI 9604869 x 1750 x 14101300
2.9MT 9604869 x 1750 x 14101300
2.9 TẠI 9604869 x 1750 x 14101300

Thêm một lời nhận xét