Isuzu D-MAX Kích thước và Trọng lượng
Kích thước và trọng lượng xe

Isuzu D-MAX Kích thước và Trọng lượng

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Isuzu D-MAX được xác định bởi XNUMX giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Isuzu D-MAX từ 5265 x 1870 x 1785 đến 5295 x 2040 x 1910 mm, và trọng lượng từ 2020 đến 2110 kg.

Kích thước bán tải Isuzu D-MAX 2020 RG thế hệ thứ 3

Isuzu D-MAX Kích thước và Trọng lượng 12.2020 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Kinh doanh MT 3.0D5265 x 1870 x 17852055
3.0D MT Thoải Mái5265 x 1870 x 17852100
3.0D MT cao cấp5265 x 1870 x 17852100
Không gian MT 3.0D5265 x 1870 x 17852105
3.0D TẠI Thoải mái5265 x 1870 x 17852110
3.0D AT cao cấp5265 x 1870 x 17852110
3.0D AT An Toàn Cao Cấp5265 x 1870 x 17852110

Kích thước xe Isuzu D-MAX restyling 2017, bán tải, thế hệ 2, RT85

Isuzu D-MAX Kích thước và Trọng lượng 05.2017 - 03.2021

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Địa hình 3.0D MT5295 x 1860 x 17802055
Nước 3.0D MT5295 x 1860 x 17802075
3.0D MT không khí5295 x 1860 x 17802075
Ngọn lửa 3.0D MT5295 x 1860 x 17802075
3.0D TẠI Không Khí5295 x 1860 x 17802075
Năng lượng 3.0D TẠI5295 x 1860 x 17802075

Kích thước Xe bán tải Isuzu D-MAX 2012 RT2 thế hệ thứ 85

Isuzu D-MAX Kích thước và Trọng lượng 07.2012 - 03.2021

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Địa hình 2.5D MT5295 x 1860 x 17802020
Nước 2.5D MT5295 x 1860 x 17802025
Ngọn lửa 2.5D MT5295 x 1860 x 17802025
2.5D MT không khí5295 x 1860 x 17802025
Phiên bản 2.5D MT Flame Black5295 x 1860 x 17802025
Phiên bản 2.5D MT Aqua Black5295 x 1860 x 17802025
2.5D TẠI Không Khí5295 x 1860 x 17802025
Năng lượng 2.5D TẠI5295 x 1860 x 17802025
Phiên bản đen năng lượng 2.5D AT5295 x 1860 x 17802025
Phiên bản 2.5D AT Air Black5295 x 1860 x 17802025
Xe tải Bắc Cực 2.5D MT AT355295 x 2040 x 19102110
Xe tải Bắc Cực 2.5D AT355295 x 2040 x 19102110

Thêm một lời nhận xét