Kích thước và trọng lượng của Alpina D3
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Alpina D3 được xác định bởi ba giá trị: chiều dài cơ thể, chiều rộng cơ thể và chiều cao cơ thể. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Alpina D3 từ 4531 x 1817 x 1421 đến 4628 x 1811 x 1428 mm và trọng lượng từ 1460 đến 1720 kg.
Kích thước Alpina D3 2013, toa xe ga, thế hệ thứ 2, F31
03.2013 - 06.2017
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0 AT | 4628 x 1811 x 1428 | 1655 |
3.0 XNUMXWD TẠI | 4628 x 1811 x 1428 | 1720 |
Kích thước Alpina D3 2013 Sedan thế hệ thứ 2 F30
03.2013 - 06.2017
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0 AT | 4628 x 1811 x 1428 | 1585 |
Kích thước Alpina D3 2008 Coupe Thế hệ thứ nhất E1
07.2008 - 05.2013
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 tấn Bi-Turbo | 4580 x 1782 x 1395 | 1480 |
2.0 AT Bi-Turbo | 4580 x 1782 x 1395 | 1480 |
Kích thước Alpina D3 2005 Estate Thế hệ thứ nhất E1
12.2005 - 05.2013
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 MT | 4531 x 1817 x 1421 | 1535 |
2.0 AT | 4531 x 1817 x 1421 | 1535 |
2.0 tấn Bi-Turbo | 4531 x 1817 x 1421 | 1535 |
2.0 AT Bi-Turbo | 4531 x 1817 x 1421 | 1535 |
Kích thước Alpina D3 2005 Sedan thế hệ 1 E90
12.2005 - 05.2013
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 MT | 4531 x 1817 x 1421 | 1460 |
2.0 AT | 4531 x 1817 x 1421 | 1460 |
2.0 tấn Bi-Turbo | 4531 x 1817 x 1421 | 1460 |
2.0 AT Bi-Turbo | 4531 x 1817 x 1421 | 1460 |