Kích thước và trọng lượng xe Toyota Zinos
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng xe Toyota Zinos

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Toyota Zinos được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Toyota Cynos từ 4145 x 1645 x 1295 đến 4155 x 1660 x 1320 mm, và trọng lượng từ 870 đến 1060 kg.

Kích thước Toyota Cynos 1996, thùng mui bạt, thế hệ thứ 2, L50

Kích thước và trọng lượng xe Toyota Zinos 09.1996 - 12.1999

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.3 Alpha chuyển đổi4155 x 1660 x 1320950
1.3 Alpha chuyển đổi4155 x 1660 x 1320970
1.3 Alpha chuyển đổi4155 x 1660 x 1320980
1.3 Alpha chuyển đổi4155 x 1660 x 13201000
1.5 Beta có thể chuyển đổi4155 x 1660 x 13201040
1.5 Beta có thể chuyển đổi4155 x 1660 x 13201060

Kích thước Toyota Cynos 1995 Coupe Thế hệ thứ 2 L50

Kích thước và trọng lượng xe Toyota Zinos 09.1995 - 12.1999

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.3 Alpha4155 x 1660 x 1295870
1.3 Gói Alpha Juno4155 x 1660 x 1295870
1.3 Alpha4155 x 1660 x 1295880
1.3 Gói Alpha Juno4155 x 1660 x 1295880
1.3 Alpha4155 x 1660 x 1295900
1.3 Gói Alpha Juno4155 x 1660 x 1295900
1.3 Alpha4155 x 1660 x 1295910
1.3 Gói Alpha Juno4155 x 1660 x 1295910
1.5 beta4155 x 1660 x 1295920
1.5 beta4155 x 1660 x 1295930
1.3 Alpha4155 x 1660 x 1295940
1.3 Gói Alpha Juno4155 x 1660 x 1295940
Gói 1.5 beta V4155 x 1660 x 1295960
1.5 beta4155 x 1660 x 1295960
1.5 beta4155 x 1660 x 1295970
1.5 beta4155 x 1660 x 12951000
Gói 1.5 beta V4155 x 1660 x 12951000

Kích thước Toyota Cynos 1991 Coupe thế hệ thứ nhất EL1

Kích thước và trọng lượng xe Toyota Zinos 01.1991 - 08.1995

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.5 Alpha4145 x 1645 x 1295870
1.5 beta4145 x 1645 x 1295890
1.5 Alpha4145 x 1645 x 1295910
1.5 beta4145 x 1645 x 1295910
1.5 beta4145 x 1645 x 1295930
1.5 beta4145 x 1645 x 1295950

Thêm một lời nhận xét