Kích thước và Trọng lượng Mazda BT-50
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và Trọng lượng Mazda BT-50

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Mazda BT-50 được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Mazda BT-50 từ 5075 x 1805 x 1750 thành 5075 x 1805 x 1760 mm, trọng lượng từ 1725 đến 1968 kg.

Kích thước Mazda BT-50 tái cấu trúc 2008, bán tải, thế hệ 1, J97M

Kích thước và Trọng lượng Mazda BT-50 10.2008 - 08.2012

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.5 tấn trực tiếp5075 x 1805 x 17551725
Du lịch 2.5 tấn5075 x 1805 x 17551725
Du lịch 2.5 tấn+5075 x 1805 x 17551725
2.5 MT đang hoạt động5075 x 1805 x 17551725
2.5 tấn Đang hoạt động+5075 x 1805 x 17551725

Kích thước Bán tải Mazda BT-50 2006 thế hệ 1 J97M

Kích thước và Trọng lượng Mazda BT-50 03.2006 - 09.2008

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.5 tấn trực tiếp5075 x 1805 x 17551968
Du lịch 2.5 tấn5075 x 1805 x 17551968
2.5 MT đang hoạt động5075 x 1805 x 17551968
Du lịch 2.5 tấn+5075 x 1805 x 17551968
2.5 tấn Đang hoạt động+5075 x 1805 x 17551968

Kích thước Mazda BT-50 tái cấu trúc 2008, bán tải, thế hệ 1, J97M

Kích thước và Trọng lượng Mazda BT-50 10.2008 - 01.2012

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.5 MZR CD MT Rap Cap TE5075 x 1805 x 17501855
2.5 MZR-CD MT L-Cab Vùng Trung Du5075 x 1805 x 17501855
2.5 MZR-CD MT L-Cab Vùng đất cao5075 x 1805 x 17501855
2.5 MZR-CD MT Doppelkabine EC5075 x 1805 x 17551855
2.5 MZR-CD MT cabin đôi TE5075 x 1805 x 17601855
2.5 MZR-CD MT cabin đôi GT5075 x 1805 x 17601855
Đèn led Doppelkabine GT 2.5 MZR-CD MT5075 x 1805 x 17601855
2.5 MZR-CD MT XL-Cab Vùng Trung Du5075 x 1805 x 17601855
2.5 MZR-CD MT XL-Cab Vùng đất cao5075 x 1805 x 17601855

Kích thước Bán tải Mazda BT-50 2006 thế hệ 1 J97M

Kích thước và Trọng lượng Mazda BT-50 03.2006 - 12.2008

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.5 MZR CD MT Rap Cap TE5075 x 1805 x 17501855
2.5 MZR-CD MT L-Cab Vùng Trung Du5075 x 1805 x 17501855
2.5 MZR-CD MT L-Cab Vùng đất cao5075 x 1805 x 17501855
2.5 MZR-CD MT Doppelkabine EC5075 x 1805 x 17601855
2.5 MZR-CD MT cabin đôi TE5075 x 1805 x 17601855
2.5 MZR-CD MT cabin đôi GT5075 x 1805 x 17601855
Đèn led Doppelkabine GT 2.5 MZR-CD MT5075 x 1805 x 17601855
2.5 MZR-CD MT XL-Cab Vùng Trung Du5075 x 1805 x 17601855
2.5 MZR-CD MT XL-Cab Vùng đất cao5075 x 1805 x 17601855

Thêm một lời nhận xét