Subaru BRZ Kích thước và Trọng lượng
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Subaru BRZ được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Subaru BRZ có kích thước từ 4240 x 1775 x 1285 thành 4265 x 1775 x 1310 mm, trọng lượng từ 1190 thành 1290 kg.
Kích thước Subaru BRZ 2012 Coupe Thế hệ thứ nhất ZC/Z1
08.2012 - 05.2016
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 tấn LÀ | 4240 x 1775 x 1285 | 1256 |
2.0 TẤN | 4240 x 1775 x 1285 | 1258 |
2.0 TẠI SG | 4240 x 1775 x 1425 | 1258 |
2.0 ĐÓ LÀ | 4240 x 1775 x 1425 | 1278 |
Kích thước Subaru BRZ 2021 Coupe Gen 2 ZD8
04.2021 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Xe 2.4 Cup Cơ bản | 4265 x 1775 x 1300 | 1290 |
2.4 R | 4265 x 1775 x 1310 | 1260 |
2.4 S | 4265 x 1775 x 1310 | 1270 |
2.4 R | 4265 x 1775 x 1310 | 1280 |
2.4 S | 4265 x 1775 x 1310 | 1290 |
Kích thước Subaru BRZ facelift 2016, coupe, thế hệ 1, ZC6
08.2016 - 08.2020
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Đua xe 2.0 RA | 4240 x 1775 x 1315 | 1220 |
Gói tùy chỉnh 2.0 R | 4240 x 1775 x 1320 | 1220 |
2.0 R | 4240 x 1775 x 1320 | 1220 |
2.0 R | 4240 x 1775 x 1320 | 1240 |
2.0 S | 4240 x 1775 x 1320 | 1240 |
2.0 GT | 4240 x 1775 x 1320 | 1250 |
2.0 STI Thể thao | 4240 x 1775 x 1320 | 1250 |
2.0 S | 4240 x 1775 x 1320 | 1260 |
2.0 GT | 4240 x 1775 x 1320 | 1270 |
2.0 STI Thể thao | 4240 x 1775 x 1320 | 1270 |
Kích thước Subaru BRZ 2012 Coupe Thế hệ thứ nhất ZC1
03.2012 - 07.2016
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Đua xe 2.0 RA | 4240 x 1775 x 1295 | 1230 |
RA MẮT | 4240 x 1775 x 1300 | 1190 |
2.0 R | 4240 x 1775 x 1300 | 1210 |
2.0 S | 4240 x 1775 x 1300 | 1230 |
Gói thể thao cao cấp 2.0 | 4240 x 1775 x 1300 | 1230 |
2.0 R | 4240 x 1775 x 1300 | 1230 |
2.0 S | 4240 x 1775 x 1300 | 1250 |
Đua xe 2.0 RA | 4240 x 1775 x 1315 | 1230 |
RA MẮT | 4240 x 1775 x 1320 | 1190 |
2.0 R | 4240 x 1775 x 1320 | 1210 |
Gói tùy chỉnh 2.0 R | 4240 x 1775 x 1320 | 1220 |
2.0 S | 4240 x 1775 x 1320 | 1230 |
2.0 R | 4240 x 1775 x 1320 | 1230 |
Gói tùy chỉnh 2.0 R | 4240 x 1775 x 1320 | 1240 |
2.0 S | 4240 x 1775 x 1320 | 1250 |
2.0 tấn | 4260 x 1775 x 1290 | 1240 |
Gói 2.0 tS GT | 4260 x 1775 x 1290 | 1250 |
2.0 tấn | 4260 x 1775 x 1290 | 1260 |
Gói 2.0 tS GT | 4260 x 1775 x 1290 | 1270 |
2.0 tấn | 4260 x 1775 x 1310 | 1240 |
2.0 tấn | 4260 x 1775 x 1310 | 1260 |