Mitsubishi 3000GT Kích thước và Trọng lượng
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Mitsubishi 3000GT được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Mitsubishi 3000GT từ 4545 x 1840 x 1285 đến 4570 x 1840 x 1285 mm, và trọng lượng từ 1725 đến 1740 kg.
Kích thước Mitsubishi 3000GT facelift 1998, hatchback 3 cửa, thế hệ 2, Z15AM
06.1998 - 12.1999
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0MT 4WD | 4570 x 1840 x 1285 | 1740 |
Kích thước Mitsubishi 3000GT 1994 Hatchback 3 cửa 2 thế hệ Z15A
01.1994 - 05.1998
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0MT 4WD | 4560 x 1840 x 1285 | 1740 |
Kích thước Mitsubishi 3000GT 1990 Hatchback 3 cửa 1 thế hệ Z16A
06.1990 - 12.1993
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0MT 4WD | 4560 x 1840 x 1285 | 1740 |
Kích thước Mitsubishi 3000GT 1994 open body Z2A thế hệ 15
01.1994 - 01.1996
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Nhện 3.0 MT 2WD SL | 4545 x 1840 x 1285 | 1725 |
3.0 MT 4WD VR-4 Nhện | 4545 x 1840 x 1285 | 1725 |