Mitsubishi L200 Kích thước và Trọng lượng
Kích thước và trọng lượng xe

Mitsubishi L200 Kích thước và Trọng lượng

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Mitsubishi L200 được xác định bởi XNUMX kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong tổng chiều cao cơ thể.

Mitsubishi L200 có kích thước từ 4501 x 1655 x 1486 đến 5300 x 1815 x 1795 mm, và trọng lượng từ 1516 đến 2830 kg.

Kích thước Mitsubishi L200 restyling 2018, xe bán tải, thế hệ thứ 5

Mitsubishi L200 Kích thước và Trọng lượng 11.2018 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Mời 2.4 tấn5225 x 1815 x 17751930
Mời 2.4 tấn+5225 x 1815 x 17751930
2.4 tấn cường độ cao5225 x 1815 x 17951930
2.4 TẠI cường độ cao5225 x 1815 x 17951930
2.4 AT phong cách5225 x 1815 x 17951930

Kích thước Mitsubishi L200 2015, bán tải, thế hệ thứ 5

Mitsubishi L200 Kích thước và Trọng lượng 08.2015 - 09.2019

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Mời 2.4 tấn5205 x 1785 x 17751915
Mời 2.4 tấn+5205 x 1815 x 17801930
2.4 tấn cường độ cao5205 x 1815 x 17801930
2.4 TẠI cường độ cao5205 x 1815 x 17801930
2.4 AT phong cách5205 x 1815 x 17801930

Kích thước Mitsubishi L200 restyling 2013, xe bán tải, thế hệ thứ 4

Mitsubishi L200 Kích thước và Trọng lượng 09.2013 - 02.2016

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.5 TD MT Mời5185 x 1750 x 17751910
Mời 2.5 TD MT+5185 x 1750 x 17751910
2.5 TD MT Cường độ cao5260 x 1800 x 17801950
2.5 TD AT cường độ cao5260 x 1800 x 17801960
2.5 TD TẠI Phong cách HP5260 x 1800 x 17801960

Kích thước Mitsubishi L200 2006, bán tải, thế hệ thứ 4

Mitsubishi L200 Kích thước và Trọng lượng 12.2006 - 01.2014

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Mời 2.5 TD MT+5040 x 1750 x 17751910
2.5 TD MT Mời5040 x 1750 x 17751910
2.5 TD TẠI Mời+5040 x 1750 x 17751910
2.5 TD MT Cường độ cao5040 x 1800 x 17801950
2.5 TD AT cường độ cao5040 x 1800 x 17801960

Kích thước Mitsubishi L200 restyling 2005, xe bán tải, thế hệ thứ 3

Mitsubishi L200 Kích thước và Trọng lượng 11.2005 - 09.2006

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Cab đôi 2.5 TD MT 4WD4935 x 1695 x 17802830

Kích thước Mitsubishi L200 1996, bán tải, thế hệ thứ 3

Mitsubishi L200 Kích thước và Trọng lượng 02.1996 - 10.2005

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Cab đôi 2.4 MT 4WD GLS4935 x 1695 x 17802830
Cab đôi 2.4 MT 4WD GLS Strada4935 x 1695 x 17802830
Cab đôi 2.5 TD MT 4WD GL4935 x 1695 x 17802830
Cab đôi 2.5 TD MT 4WD GLS4935 x 1695 x 17802830
Cab đôi 2.5 TD MT 4WD GLS Strada4935 x 1695 x 17802830

Kích thước Mitsubishi L200 1986, bán tải, thế hệ thứ 2

Mitsubishi L200 Kích thước và Trọng lượng 04.1986 - 01.1996

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Cơ sở 2.0 tấn4501 x 1655 x 14861565
Cơ sở 2.4 tấn4501 x 1655 x 14861565
Cơ sở 2.5 tấn4501 x 1655 x 14861565
Cơ sở MT 2.5T4501 x 1655 x 14861565
Cơ sở 2.6 tấn4501 x 1655 x 14861565
3.0 MT thể thao4501 x 1655 x 14861565
Cab đôi cơ sở 2.4 MT4920 x 1687 x 16361516
Cab đôi cơ sở 2.0 MT4920 x 1687 x 16361565
Cab đôi cơ sở 2.4 MT4920 x 1687 x 16361565
Cab đôi cơ sở 2.5 MT4920 x 1687 x 16361565
Cab đôi Cơ sở 2.5T MT4920 x 1687 x 16361565
Cab đôi cơ sở 2.6 MT4920 x 1687 x 16361565
Cab đôi thể thao 3.0 MT4920 x 1687 x 16361565

Kích thước Mitsubishi L200 restyling 1981, xe bán tải, thế hệ thứ 1

Mitsubishi L200 Kích thước và Trọng lượng 01.1981 - 09.1986

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Cơ sở 1.6 tấn4690 x 1650 x 16451560
Cơ sở 2.0 tấn4690 x 1650 x 16451560
Cơ sở 2.3 tấn4690 x 1650 x 16451560
Cơ sở 2.5 tấn4690 x 1650 x 16451560
Cơ sở 2.6 tấn4690 x 1650 x 16451560

Kích thước Mitsubishi L200 1978, bán tải, thế hệ thứ 1

Mitsubishi L200 Kích thước và Trọng lượng 03.1978 - 12.1980

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Cơ sở 1.6 tấn4690 x 1650 x 16451560
Cơ sở 2.0 tấn4690 x 1650 x 16451560
Cơ sở 2.3 tấn4690 x 1650 x 16451560
Cơ sở 2.5 tấn4690 x 1650 x 16451560
Cơ sở 2.6 tấn4690 x 1650 x 16451560

Kích thước Mitsubishi L200 restyling 2018, xe bán tải, thế hệ thứ 5

Mitsubishi L200 Kích thước và Trọng lượng 11.2018 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Cab đơn 2.4 MT GL5100 x 1815 x 16551810
Cab đơn 2.5 MT GL5100 x 1815 x 16551810
Cab đôi 2.4 MT GL5225 x 1815 x 16551810
Cab đôi 2.5 MT GL5225 x 1815 x 16551810
Cab đôi 2.4 MT 4WD GLX5225 x 1815 x 17751810
Cab đôi 2.5 MT 4WD GL5225 x 1815 x 17751810

Kích thước Mitsubishi L200 restyling 2018, xe bán tải, thế hệ thứ 5

Mitsubishi L200 Kích thước và Trọng lượng 01.2018 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Cab đơn 2.4 AT 4WD GL (SWB)4895 x 1815 x 17801785
Cab đơn 2.5 MT GL5095 x 1815 x 16551560
Cab đơn 2.4 MT 4WD GL5095 x 1815 x 17801780
Cab đơn 2.4 AT 4WD GL5095 x 1815 x 17801785
Cab 2.4 MT Mega GL.5100 x 1815 x 16551810
Cab đơn 2.4 MT GL.5100 x 1815 x 16551810
Cab 2.5 tấn Mega GL5210 x 1815 x 16551615
Cab đôi 2.4 MT GLX.5220 x 1815 x 16551655
Cab đôi 2.5 MT GLX5220 x 1815 x 16551655
Ralliart Cab Đôi 2.5 MT5220 x 1815 x 16551655
Cab đôi 2.4 MT 4WD GLX.5225 x 1815 x 17751810
Cab 2.5 tấn Mega GLX5290 x 1815 x 16351615
GLS 2.4 tấn5300 x 1815 x 17801810
2.4 MTGT5300 x 1815 x 17951845
2.4 ĐẾN GLS5300 x 1815 x 17951845
2.4 TẠIGT5300 x 1815 x 17951845
2.4 AT GT-Premium5300 x 1815 x 17951845
GLS 2.4 MT 4WD5300 x 1815 x 17951940
2.4 AT 4WD GT-Cao cấp5300 x 1815 x 17951960

Thêm một lời nhận xét