Mitsubishi L200 Kích thước và Trọng lượng
nội dung
- Kích thước Mitsubishi L200 restyling 2018, xe bán tải, thế hệ thứ 5
- Kích thước Mitsubishi L200 2015, bán tải, thế hệ thứ 5
- Kích thước Mitsubishi L200 restyling 2013, xe bán tải, thế hệ thứ 4
- Kích thước Mitsubishi L200 2006, bán tải, thế hệ thứ 4
- Kích thước Mitsubishi L200 restyling 2005, xe bán tải, thế hệ thứ 3
- Kích thước Mitsubishi L200 1996, bán tải, thế hệ thứ 3
- Kích thước Mitsubishi L200 1986, bán tải, thế hệ thứ 2
- Kích thước Mitsubishi L200 restyling 1981, xe bán tải, thế hệ thứ 1
- Kích thước Mitsubishi L200 1978, bán tải, thế hệ thứ 1
- Kích thước Mitsubishi L200 restyling 2018, xe bán tải, thế hệ thứ 5
- Kích thước Mitsubishi L200 restyling 2018, xe bán tải, thế hệ thứ 5
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Mitsubishi L200 được xác định bởi XNUMX kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong tổng chiều cao cơ thể.
Mitsubishi L200 có kích thước từ 4501 x 1655 x 1486 đến 5300 x 1815 x 1795 mm, và trọng lượng từ 1516 đến 2830 kg.
Kích thước Mitsubishi L200 restyling 2018, xe bán tải, thế hệ thứ 5
11.2018 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Mời 2.4 tấn | 5225 x 1815 x 1775 | 1930 |
Mời 2.4 tấn+ | 5225 x 1815 x 1775 | 1930 |
2.4 tấn cường độ cao | 5225 x 1815 x 1795 | 1930 |
2.4 TẠI cường độ cao | 5225 x 1815 x 1795 | 1930 |
2.4 AT phong cách | 5225 x 1815 x 1795 | 1930 |
Kích thước Mitsubishi L200 2015, bán tải, thế hệ thứ 5
08.2015 - 09.2019
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Mời 2.4 tấn | 5205 x 1785 x 1775 | 1915 |
Mời 2.4 tấn+ | 5205 x 1815 x 1780 | 1930 |
2.4 tấn cường độ cao | 5205 x 1815 x 1780 | 1930 |
2.4 TẠI cường độ cao | 5205 x 1815 x 1780 | 1930 |
2.4 AT phong cách | 5205 x 1815 x 1780 | 1930 |
Kích thước Mitsubishi L200 restyling 2013, xe bán tải, thế hệ thứ 4
09.2013 - 02.2016
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.5 TD MT Mời | 5185 x 1750 x 1775 | 1910 |
Mời 2.5 TD MT+ | 5185 x 1750 x 1775 | 1910 |
2.5 TD MT Cường độ cao | 5260 x 1800 x 1780 | 1950 |
2.5 TD AT cường độ cao | 5260 x 1800 x 1780 | 1960 |
2.5 TD TẠI Phong cách HP | 5260 x 1800 x 1780 | 1960 |
Kích thước Mitsubishi L200 2006, bán tải, thế hệ thứ 4
12.2006 - 01.2014
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Mời 2.5 TD MT+ | 5040 x 1750 x 1775 | 1910 |
2.5 TD MT Mời | 5040 x 1750 x 1775 | 1910 |
2.5 TD TẠI Mời+ | 5040 x 1750 x 1775 | 1910 |
2.5 TD MT Cường độ cao | 5040 x 1800 x 1780 | 1950 |
2.5 TD AT cường độ cao | 5040 x 1800 x 1780 | 1960 |
Kích thước Mitsubishi L200 restyling 2005, xe bán tải, thế hệ thứ 3
11.2005 - 09.2006
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Cab đôi 2.5 TD MT 4WD | 4935 x 1695 x 1780 | 2830 |
Kích thước Mitsubishi L200 1996, bán tải, thế hệ thứ 3
02.1996 - 10.2005
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Cab đôi 2.4 MT 4WD GLS | 4935 x 1695 x 1780 | 2830 |
Cab đôi 2.4 MT 4WD GLS Strada | 4935 x 1695 x 1780 | 2830 |
Cab đôi 2.5 TD MT 4WD GL | 4935 x 1695 x 1780 | 2830 |
Cab đôi 2.5 TD MT 4WD GLS | 4935 x 1695 x 1780 | 2830 |
Cab đôi 2.5 TD MT 4WD GLS Strada | 4935 x 1695 x 1780 | 2830 |
Kích thước Mitsubishi L200 1986, bán tải, thế hệ thứ 2
04.1986 - 01.1996
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Cơ sở 2.0 tấn | 4501 x 1655 x 1486 | 1565 |
Cơ sở 2.4 tấn | 4501 x 1655 x 1486 | 1565 |
Cơ sở 2.5 tấn | 4501 x 1655 x 1486 | 1565 |
Cơ sở MT 2.5T | 4501 x 1655 x 1486 | 1565 |
Cơ sở 2.6 tấn | 4501 x 1655 x 1486 | 1565 |
3.0 MT thể thao | 4501 x 1655 x 1486 | 1565 |
Cab đôi cơ sở 2.4 MT | 4920 x 1687 x 1636 | 1516 |
Cab đôi cơ sở 2.0 MT | 4920 x 1687 x 1636 | 1565 |
Cab đôi cơ sở 2.4 MT | 4920 x 1687 x 1636 | 1565 |
Cab đôi cơ sở 2.5 MT | 4920 x 1687 x 1636 | 1565 |
Cab đôi Cơ sở 2.5T MT | 4920 x 1687 x 1636 | 1565 |
Cab đôi cơ sở 2.6 MT | 4920 x 1687 x 1636 | 1565 |
Cab đôi thể thao 3.0 MT | 4920 x 1687 x 1636 | 1565 |
Kích thước Mitsubishi L200 restyling 1981, xe bán tải, thế hệ thứ 1
01.1981 - 09.1986
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Cơ sở 1.6 tấn | 4690 x 1650 x 1645 | 1560 |
Cơ sở 2.0 tấn | 4690 x 1650 x 1645 | 1560 |
Cơ sở 2.3 tấn | 4690 x 1650 x 1645 | 1560 |
Cơ sở 2.5 tấn | 4690 x 1650 x 1645 | 1560 |
Cơ sở 2.6 tấn | 4690 x 1650 x 1645 | 1560 |
Kích thước Mitsubishi L200 1978, bán tải, thế hệ thứ 1
03.1978 - 12.1980
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Cơ sở 1.6 tấn | 4690 x 1650 x 1645 | 1560 |
Cơ sở 2.0 tấn | 4690 x 1650 x 1645 | 1560 |
Cơ sở 2.3 tấn | 4690 x 1650 x 1645 | 1560 |
Cơ sở 2.5 tấn | 4690 x 1650 x 1645 | 1560 |
Cơ sở 2.6 tấn | 4690 x 1650 x 1645 | 1560 |
Kích thước Mitsubishi L200 restyling 2018, xe bán tải, thế hệ thứ 5
11.2018 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Cab đơn 2.4 MT GL | 5100 x 1815 x 1655 | 1810 |
Cab đơn 2.5 MT GL | 5100 x 1815 x 1655 | 1810 |
Cab đôi 2.4 MT GL | 5225 x 1815 x 1655 | 1810 |
Cab đôi 2.5 MT GL | 5225 x 1815 x 1655 | 1810 |
Cab đôi 2.4 MT 4WD GLX | 5225 x 1815 x 1775 | 1810 |
Cab đôi 2.5 MT 4WD GL | 5225 x 1815 x 1775 | 1810 |
Kích thước Mitsubishi L200 restyling 2018, xe bán tải, thế hệ thứ 5
01.2018 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Cab đơn 2.4 AT 4WD GL (SWB) | 4895 x 1815 x 1780 | 1785 |
Cab đơn 2.5 MT GL | 5095 x 1815 x 1655 | 1560 |
Cab đơn 2.4 MT 4WD GL | 5095 x 1815 x 1780 | 1780 |
Cab đơn 2.4 AT 4WD GL | 5095 x 1815 x 1780 | 1785 |
Cab 2.4 MT Mega GL. | 5100 x 1815 x 1655 | 1810 |
Cab đơn 2.4 MT GL. | 5100 x 1815 x 1655 | 1810 |
Cab 2.5 tấn Mega GL | 5210 x 1815 x 1655 | 1615 |
Cab đôi 2.4 MT GLX. | 5220 x 1815 x 1655 | 1655 |
Cab đôi 2.5 MT GLX | 5220 x 1815 x 1655 | 1655 |
Ralliart Cab Đôi 2.5 MT | 5220 x 1815 x 1655 | 1655 |
Cab đôi 2.4 MT 4WD GLX. | 5225 x 1815 x 1775 | 1810 |
Cab 2.5 tấn Mega GLX | 5290 x 1815 x 1635 | 1615 |
GLS 2.4 tấn | 5300 x 1815 x 1780 | 1810 |
2.4 MTGT | 5300 x 1815 x 1795 | 1845 |
2.4 ĐẾN GLS | 5300 x 1815 x 1795 | 1845 |
2.4 TẠIGT | 5300 x 1815 x 1795 | 1845 |
2.4 AT GT-Premium | 5300 x 1815 x 1795 | 1845 |
GLS 2.4 MT 4WD | 5300 x 1815 x 1795 | 1940 |
2.4 AT 4WD GT-Cao cấp | 5300 x 1815 x 1795 | 1960 |