Chevrolet Lacetti Kích thước và Trọng lượng
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Chevrolet Lacetti được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Chevrolet Lacetti từ 4295 x 1725 x 1445 đến 4580 x 1725 x 1460 mm, và trọng lượng từ 1170 đến 1250 kg.
Kích thước Chevrolet Lacetti 2004 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ J200
06.2004 - 03.2013
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.4MT SX | 4295 x 1725 x 1445 | 1170 |
1.4 tấn SE3 | 4295 x 1725 x 1445 | 1170 |
1.4 tấn SE1 | 4295 x 1725 x 1445 | 1170 |
1.4 tấn SE2 | 4295 x 1725 x 1445 | 1170 |
Ngôi sao 1.4 tấn | 4295 x 1725 x 1445 | 1170 |
1.4 tấn ưu tú | 4295 x 1725 x 1445 | 1170 |
1.4 MT SX WTC | 4295 x 1725 x 1445 | 1170 |
1.6MT SX | 4295 x 1725 x 1445 | 1170 |
CDX 1.6 MT | 4295 x 1725 x 1445 | 1170 |
1.6 tấn ưu tú | 4295 x 1725 x 1445 | 1170 |
1.6 tấn bạch kim | 4295 x 1725 x 1445 | 1170 |
1.6 MT SX WTC | 4295 x 1725 x 1445 | 1170 |
1.6 TẠI SX | 4295 x 1725 x 1445 | 1170 |
1.6 TẠI CDX | 4295 x 1725 x 1445 | 1170 |
1.6 AT ưu tú | 4295 x 1725 x 1445 | 1170 |
CDX 1.8 MT | 4295 x 1725 x 1445 | 1170 |
1.8 tấn bạch kim | 4295 x 1725 x 1445 | 1170 |
1.8 TẠI CDX | 4295 x 1725 x 1445 | 1170 |
1.8 AT bạch kim | 4295 x 1725 x 1445 | 1170 |
Kích thước Chevrolet Lacetti 2004 Wagon Thế hệ 1 J200
06.2004 - 03.2013
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 MT SX2 | 4580 x 1725 x 1460 | 1250 |
1.6 MT SX1 | 4580 x 1725 x 1460 | 1250 |
1.6 tấn SE2 | 4580 x 1725 x 1460 | 1250 |
1.6 tấn SE1 | 4580 x 1725 x 1460 | 1250 |
1.6 tấn SDX | 4580 x 1725 x 1460 | 1250 |
1.6 tấn Thêm | 4580 x 1725 x 1460 | 1250 |
Ngôi sao 1.6 tấn | 4580 x 1725 x 1460 | 1250 |
1.6 tấn ưu tú | 4580 x 1725 x 1460 | 1250 |
1.6 tấn bạch kim | 4580 x 1725 x 1460 | 1250 |
1.8 tấn SDX | 4580 x 1725 x 1460 | 1250 |
1.8 tấn bạch kim | 4580 x 1725 x 1460 | 1250 |
Kích Thước Chevrolet Lacetti 2004 Sedan Thế Hệ 1 J200
06.2004 - 03.2013
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.4 tấn SE1 | 4515 x 1725 x 1445 | 1175 |
1.4 tấn SE2 | 4515 x 1725 x 1445 | 1175 |
1.4 tấn Thêm | 4515 x 1725 x 1445 | 1175 |
Ngôi sao 1.4 tấn | 4515 x 1725 x 1445 | 1175 |
1.6MT SX | 4515 x 1725 x 1445 | 1175 |
1.6 tấn SDX | 4515 x 1725 x 1445 | 1175 |
1.6 tấn ưu tú | 4515 x 1725 x 1445 | 1175 |
1.6 tấn cao cấp | 4515 x 1725 x 1445 | 1175 |
1.6 tấn bạch kim | 4515 x 1725 x 1445 | 1175 |
1.6 TẠI SX | 4515 x 1725 x 1445 | 1175 |
1.6 TẠI SDX | 4515 x 1725 x 1445 | 1175 |
1.6 AT ưu tú | 4515 x 1725 x 1445 | 1175 |
1.6 AT bạch kim | 4515 x 1725 x 1445 | 1175 |
1.8 tấn SDX | 4515 x 1725 x 1445 | 1175 |
1.8 tấn bạch kim | 4515 x 1725 x 1445 | 1175 |
1.8 TẠI SDX | 4515 x 1725 x 1445 | 1175 |
1.8 AT bạch kim | 4515 x 1725 x 1445 | 1175 |