Mitsubishi Lancer Evolution Kích thước và Trọng lượng
nội dung
- Kích thước Mitsubishi Lancer Evolution 2008, sedan, thế hệ thứ 10
- Kích thước Mitsubishi Lancer Evolution 2006, sedan, thế hệ thứ 9
- Kích thước Mitsubishi Lancer Evolution 2003, sedan, thế hệ thứ 8
- Kích thước Mitsubishi Lancer Evolution 2007, sedan, thế hệ thứ 10
- Kích thước Mitsubishi Lancer Evolution 2005, xe ga, thế hệ thứ 9
- Kích thước Mitsubishi Lancer Evolution 2005, sedan, thế hệ thứ 9
- Kích thước Mitsubishi Lancer Evolution 2003, sedan, thế hệ thứ 8
- Kích thước Mitsubishi Lancer Evolution 2001, sedan, thế hệ thứ 7
- Kích thước Mitsubishi Lancer Evolution 1999, sedan, thế hệ thứ 6
- Kích thước Mitsubishi Lancer Evolution 1998, sedan, thế hệ thứ 5
- Kích thước Mitsubishi Lancer Evolution 1996, sedan, thế hệ thứ 4
- Kích thước Mitsubishi Lancer Evolution 1995, sedan, thế hệ thứ 3
- Kích thước Mitsubishi Lancer Evolution 1994, sedan, thế hệ thứ 2
- Kích thước Mitsubishi Lancer Evolution 1992, sedan, thế hệ thứ 1
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Mitsubishi Lancer Evolution được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Mitsubishi Lancer Evolution từ 4310 x 1695 x 1395 thành 4530 x 1770 x 1480 mm, và trọng lượng từ 1170 đến 1885 kg.
Kích thước Mitsubishi Lancer Evolution 2008, sedan, thế hệ thứ 10
03.2008 - 01.2017
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 tấn cường độ cao | 4505 x 1810 x 1480 | 1560 |
2.0 tấn cuối cùng | 4505 x 1810 x 1480 | 1560 |
2.0 6TC-SST Cường độ cao | 4505 x 1810 x 1480 | 1590 |
2.0 6TC-SST Cuối cùng | 4505 x 1810 x 1480 | 1590 |
Kích thước Mitsubishi Lancer Evolution 2006, sedan, thế hệ thứ 9
04.2006 - 12.2008
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
GSR Sport 2.0 MT | 4490 x 1770 x 1450 | 1465 |
2.0 MT GSR Cuối cùng | 4490 x 1770 x 1450 | 1465 |
Kích thước Mitsubishi Lancer Evolution 2003, sedan, thế hệ thứ 8
01.2003 - 03.2006
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 MT GSR Sport EvoVIII | 4490 x 1770 x 1450 | 1885 |
2.0 MT GSR Elegance EvoVIII | 4490 x 1770 x 1450 | 1885 |
Kích thước Mitsubishi Lancer Evolution 2007, sedan, thế hệ thứ 10
10.2007 - 03.2016
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 RS X 4WD | 4495 x 1810 x 1480 | 1420 |
2.0 GSR X 4WD | 4495 x 1810 x 1480 | 1520 |
Gói hiệu suất cao 2.0 GSR X 4WD | 4495 x 1810 x 1480 | 1520 |
Ngoại thất 2.0 GSR X 4WD phong cách | 4495 x 1810 x 1480 | 1520 |
Gói cao cấp 2.0 GSR X 4WD | 4495 x 1810 x 1480 | 1530 |
2.0 GSR X 4WD | 4495 x 1810 x 1480 | 1530 |
Gói hiệu suất cao 2.0 GSR X 4WD | 4495 x 1810 x 1480 | 1530 |
Nội thất da kết hợp 2.0 GSR X 4WD | 4495 x 1810 x 1480 | 1530 |
Ngoại thất 2.0 GSR X 4WD phong cách | 4495 x 1810 x 1480 | 1530 |
Phiên bản cuối cùng 2.0 4WD | 4495 x 1810 x 1480 | 1530 |
2.0 GSR X 4WD | 4495 x 1810 x 1480 | 1540 |
Gói hiệu suất cao 2.0 GSR X 4WD | 4495 x 1810 x 1480 | 1540 |
Ngoại thất 2.0 GSR X 4WD phong cách | 4495 x 1810 x 1480 | 1540 |
Nội thất da kết hợp 2.0 GSR X 4WD | 4495 x 1810 x 1480 | 1540 |
Gói cao cấp 2.0 GSR X 4WD | 4495 x 1810 x 1480 | 1550 |
2.0 GSR X 4WD | 4495 x 1810 x 1480 | 1550 |
Gói hiệu suất cao 2.0 GSR X 4WD | 4495 x 1810 x 1480 | 1550 |
Nội thất da kết hợp 2.0 GSR X 4WD | 4495 x 1810 x 1480 | 1550 |
Ngoại thất 2.0 GSR X 4WD phong cách | 4495 x 1810 x 1480 | 1550 |
Nội thất da kết hợp 2.0 GSR X 4WD | 4495 x 1810 x 1480 | 1560 |
2.0 GSR X cao cấp 4WD | 4495 x 1810 x 1480 | 1580 |
2.0 GSR X cao cấp 4WD | 4495 x 1810 x 1480 | 1600 |
Kích thước Mitsubishi Lancer Evolution 2005, xe ga, thế hệ thứ 9
09.2005 - 12.2006
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0GT 4WD | 4520 x 1770 x 1480 | 1500 |
2.0 GTMR 4WD | 4520 x 1770 x 1480 | 1500 |
2.0 GT-A 4WD | 4530 x 1770 x 1480 | 1540 |
2.0 GT-A MR 4WD | 4530 x 1770 x 1480 | 1540 |
Kích thước Mitsubishi Lancer Evolution 2005, sedan, thế hệ thứ 9
03.2005 - 12.2006
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 GSR IX MR 4WD | 4490 x 1770 x 1440 | 1420 |
2.0 GSR IX 4WD | 4490 x 1770 x 1440 | 1420 |
2.0 RS IX MR 4WD | 4490 x 1770 x 1450 | 1320 |
2.0 RS IX 4WD | 4490 x 1770 x 1450 | 1320 |
2.0 GT IX 4WD | 4490 x 1770 x 1450 | 1390 |
Kích thước Mitsubishi Lancer Evolution 2003, sedan, thế hệ thứ 8
01.2003 - 03.2005
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 RS Tiến hóa VIII MR | 4490 x 1770 x 1450 | 1310 |
2.0 RS Tiến hóa VIII | 4490 x 1770 x 1450 | 1320 |
2.0 RS Tiến hóa VIII | 4490 x 1770 x 1450 | 1350 |
2.0 RS Tiến hóa VIII MR | 4490 x 1770 x 1450 | 1360 |
2.0 GSR Evolution VIII MR | 4490 x 1770 x 1450 | 1400 |
2.0 GSR Tiến Hóa VIII | 4490 x 1770 x 1450 | 1410 |
Kích thước Mitsubishi Lancer Evolution 2001, sedan, thế hệ thứ 7
02.2001 - 12.2002
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 RS Tiến hóa VII | 4455 x 1770 x 1450 | 1320 |
2.0 GSR Tiến Hóa VII | 4455 x 1770 x 1450 | 1400 |
2.0 Tiến hóa VII GT-A | 4455 x 1770 x 1450 | 1480 |
Kích thước Mitsubishi Lancer Evolution 1999, sedan, thế hệ thứ 6
01.1999 - 01.2001
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 RS Tiến hóa VI | 4350 x 1770 x 1415 | 1260 |
2.0 GSR Tiến hóa VI | 4350 x 1770 x 1415 | 1360 |
Kích thước Mitsubishi Lancer Evolution 1998, sedan, thế hệ thứ 5
01.1998 - 12.1998
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 RS Tiến hóa V | 4350 x 1770 x 1415 | 1260 |
2.0 GSR Tiến Hóa V | 4350 x 1770 x 1415 | 1360 |
Kích thước Mitsubishi Lancer Evolution 1996, sedan, thế hệ thứ 4
08.1996 - 12.1997
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 RS Tiến hóa IV | 4330 x 1690 x 1415 | 1260 |
2.0 GSR Tiến Hóa IV | 4330 x 1690 x 1415 | 1350 |
Kích thước Mitsubishi Lancer Evolution 1995, sedan, thế hệ thứ 3
02.1995 - 07.1996
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 RS Tiến hóa III | 4310 x 1695 x 1420 | 1190 |
2.0 GSR Tiến Hóa III | 4310 x 1695 x 1420 | 1260 |
Kích thước Mitsubishi Lancer Evolution 1994, sedan, thế hệ thứ 2
01.1994 - 01.1995
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 RS Tiến hóa II | 4310 x 1695 x 1420 | 1180 |
2.0 GSR Tiến Hóa II | 4310 x 1695 x 1420 | 1250 |
Kích thước Mitsubishi Lancer Evolution 1992, sedan, thế hệ thứ 1
09.1992 - 12.1993
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Tiến hóa 2.0 RS | 4310 x 1695 x 1395 | 1170 |
Tiến hóa 2.0 GSR | 4310 x 1695 x 1395 | 1240 |