Kích thước và trọng lượng xe Mitsubishi Lancer Sedia
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng xe Mitsubishi Lancer Sedia

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Mitsubishi Lancer Sedia được xác định bởi ba kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong tổng chiều cao cơ thể.

Kích thước Mitsubishi Lancer Cedia từ 4360 x 1695 x 1430 đến 4480 x 1695 x 1435 mm và trọng lượng từ 1080 đến 1340 kg.

Kích thước Mitsubishi Lancer Cedia 2000, xe ga, thế hệ thứ 9

Kích thước và trọng lượng xe Mitsubishi Lancer Sedia 11.2000 - 01.2003

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.8TS4415 x 1695 x 14651210
1.8TS4415 x 1695 x 14651220
1.8 Vượt quá4415 x 1695 x 14651220
1.8 Vượt chọn gói4415 x 1695 x 14651220
1.8 Vượt quá4415 x 1695 x 14651230
1.8 Vượt chọn gói4415 x 1695 x 14651230
1.8TS4415 x 1695 x 14701280
1.8 Vượt quá4415 x 1695 x 14701290
1.8 Vượt chọn gói4415 x 1695 x 14701290
1.8TS4415 x 1695 x 14701300
1.8 Vượt quá4415 x 1695 x 14701310
1.8 Vượt chọn gói4415 x 1695 x 14701310
Phiên bản thể thao 1.84425 x 1695 x 14501270
Phiên bản thể thao 1.84425 x 1695 x 14501300
1.8 Tham quan4425 x 1695 x 14651250
1.8 Siêu gói du lịch4425 x 1695 x 14651250
1.8 Gói du lịch MMCS4425 x 1695 x 14651250
1.8 Siêu gói du lịch4425 x 1695 x 14651260
du lịch 1.8 T4425 x 1695 x 14651280
Siêu gói du lịch 1.8 T4425 x 1695 x 14651290
1.8 Tham quan4425 x 1695 x 14701300
1.8 Siêu gói du lịch4425 x 1695 x 14701300
1.8 Gói du lịch MMCS4425 x 1695 x 14701300
1.8 Tham quan4425 x 1695 x 14701320
1.8 Siêu gói du lịch4425 x 1695 x 14701330
Phiên bản thể thao 1.84425 x 1695 x 14701340
Phiên bản 1.8 Ralliart4430 x 1695 x 14501270
Phiên bản 1.8 Ralliart4430 x 1695 x 14501290

Kích thước Mitsubishi Lancer Cedia 2000, sedan, thế hệ thứ 9

Kích thước và trọng lượng xe Mitsubishi Lancer Sedia 05.2000 - 01.2003

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.5 MX4360 x 1695 x 14301080
1.5 MX-E4360 x 1695 x 14301080
1.5 MX4360 x 1695 x 14301110
1.5 MX-E4360 x 1695 x 14301110
1.5 MX4360 x 1695 x 14301130
1.5 MX-E4360 x 1695 x 14301130
1.5 Thêm4360 x 1695 x 14301130
1.5 MX-S4360 x 1695 x 14301130
Xưởng gia công4360 x 1695 x 14301130
1.5 MX-E4360 x 1695 x 14351200
1.5 MX-S4360 x 1695 x 14351200
1.5 Thêm4360 x 1695 x 14351210
Xưởng gia công4360 x 1695 x 14351210
1.5 Tham quan4370 x 1695 x 14301140
Phiên bản thể thao 1.54370 x 1695 x 14301150
1.8 Thông số trường dạy lái xe4480 x 1695 x 14301120
1.8 Thông số trường dạy lái xe4480 x 1695 x 14301140
1.8 SE-G4480 x 1695 x 14301170
1.8 SE-R4480 x 1695 x 14301170
1.8 Tham quan4480 x 1695 x 14301190
1.8 SE-G4480 x 1695 x 14351240
1.8 SE-G4480 x 1695 x 14351250

Thêm một lời nhận xét