Kích thước và trọng lượng Nissan Stanza
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Nissan Stanza được xác định bởi ba kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Nissan Stanza từ 4400 x 1690 x 1390 đến 4460 x 1690 x 1390 mm, và trọng lượng từ 1060 đến 1240 kg.
Kích thước Nissan Stanza facelift 1988 sedan thế hệ thứ 3 T12
01.1988 - 05.1990
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 Thêm Saloon | 4460 x 1690 x 1390 | 1060 |
1.8 Thêm Saloon | 4460 x 1690 x 1390 | 1070 |
Xe bán tải 1.6 SGL | 4460 x 1690 x 1390 | 1080 |
1.6 Thêm Saloon | 4460 x 1690 x 1390 | 1080 |
Xe bán tải 1.6 SGL | 4460 x 1690 x 1390 | 1090 |
Xe bán tải 1.8 SGL | 4460 x 1690 x 1390 | 1090 |
1.8 tối cao | 4460 x 1690 x 1390 | 1110 |
1.8 Thêm Saloon | 4460 x 1690 x 1390 | 1110 |
Xe bán tải 1.8 SGL | 4460 x 1690 x 1390 | 1130 |
1.8 tối cao | 4460 x 1690 x 1390 | 1150 |
1.8 Camera đôi Supremo | 4460 x 1690 x 1390 | 1190 |
1.8 Turbo cam đôi Supremo | 4460 x 1690 x 1390 | 1210 |
1.8 Camera đôi Supremo | 4460 x 1690 x 1390 | 1220 |
1.8 Turbo cam đôi Supremo | 4460 x 1690 x 1390 | 1230 |
Kích thước Nissan Stanza 1986 sedan thế hệ thứ 3 T12
06.1986 - 12.1987
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Xe Saloon 1.6 GL | 4400 x 1690 x 1390 | 1060 |
Xe Saloon 1.8 GL | 4400 x 1690 x 1390 | 1070 |
Xe bán tải 1.6 SGL | 4400 x 1690 x 1390 | 1080 |
Xe Saloon 1.6 GL | 4400 x 1690 x 1390 | 1080 |
Xe bán tải 1.6 SGL | 4400 x 1690 x 1390 | 1090 |
Xe bán tải 1.8 SGL | 4400 x 1690 x 1390 | 1090 |
1.8 tối cao | 4400 x 1690 x 1390 | 1110 |
Xe Saloon 1.8 GL | 4400 x 1690 x 1390 | 1110 |
Xe bán tải 1.8 SGL | 4400 x 1690 x 1390 | 1130 |
1.8 tối cao | 4400 x 1690 x 1390 | 1150 |
1.8 Turbo tối cao | 4400 x 1690 x 1390 | 1190 |
1.8 Turbo tối cao | 4400 x 1690 x 1390 | 1220 |
1.8 Turbo cam đôi Supremo | 4400 x 1690 x 1390 | 1220 |
1.8 Turbo cam đôi Supremo | 4400 x 1690 x 1390 | 1240 |