Kích thước và trọng lượng Nissan Titan
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Nissan Titan được xác định bởi ba kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước tổng thể của Nissan Titan từ 5690 x 2002 x 1930 thành 6198 x 2006 x 1930 mm, trọng lượng từ 2200 đến 2404 kg.
Kích thước xe bán tải Nissan Titan 2015 thế hệ thứ 2 A61
01.2015 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Cab đơn 5.6 AT 2WD | 5791 x 2006 x 1905 | 2306 |
Xe King Cab 5.6 AT 2WD | 5791 x 2006 x 1905 | 2306 |
Cab phi hành đoàn 5.6 AT 2WD | 5791 x 2006 x 1905 | 2306 |
Cab phi hành đoàn 5.6 AT 4WD | 5791 x 2006 x 1905 | 2404 |
Cab đơn 5.6 AT 4WD | 5791 x 2006 x 1905 | 2404 |
Xe King Cab 5.6 AT 4WD | 5791 x 2006 x 1905 | 2404 |
5.0 AT 2WD King Cab XD | 5842 x 2006 x 1955 | 2306 |
5.6 AT 2WD King Cab XD | 5842 x 2006 x 1955 | 2306 |
5.0 AT 4WD King Cab XD | 5842 x 2006 x 1955 | 2404 |
5.6 AT 4WD King Cab XD | 5842 x 2006 x 1955 | 2404 |
Cab đơn 5.0 AT 2WD XD | 5867 x 2006 x 1955 | 2306 |
Cab đơn 5.6 AT 2WD XD | 5867 x 2006 x 1955 | 2306 |
Cab đơn 5.0 AT 4WD XD | 5867 x 2006 x 1955 | 2404 |
Cab đơn 5.6 AT 4WD XD | 5867 x 2006 x 1955 | 2404 |
Cab phi hành đoàn 5.0 AT 2WD XD | 6146 x 2006 x 1981 | 2306 |
Cab phi hành đoàn 5.6 AT 2WD XD | 6146 x 2006 x 1981 | 2306 |
Cab phi hành đoàn 5.0 AT 4WD XD | 6146 x 2006 x 1981 | 2404 |
Cab phi hành đoàn 5.6 AT 4WD XD | 6146 x 2006 x 1981 | 2404 |
Kích thước Nissan Titan tái cấu trúc 2007, bán tải, thế hệ 1, A60
02.2007 - 01.2015
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
5.6 TẠI King Cab SWB | 5690 x 2006 x 1930 | 2200 |
5.6 AT Thuyền viên Cab SWB | 5690 x 2006 x 1930 | 2290 |
5.6 TẠI King Cab SWB | 5690 x 2006 x 1930 | 2306 |
5.6 AT Thuyền viên Cab SWB | 5690 x 2006 x 1930 | 2404 |
5.6 AT King Cab LWB | 6198 x 2006 x 1930 | 2200 |
5.6 VÀ Buồng Lái LWB | 6198 x 2006 x 1930 | 2290 |
5.6 AT King Cab LWB | 6198 x 2006 x 1930 | 2306 |
5.6 VÀ Buồng Lái LWB | 6198 x 2006 x 1930 | 2404 |
Kích thước xe bán tải Nissan Titan 2003 thế hệ thứ 1 A60
09.2003 - 01.2007
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
5.6 TẠI King Cab SWB | 5690 x 2002 x 1930 | 2200 |
5.6 AT Thuyền viên Cab SWB | 5690 x 2002 x 1930 | 2290 |
5.6 TẠI King Cab SWB | 5690 x 2002 x 1930 | 2306 |
5.6 AT Thuyền viên Cab SWB | 5690 x 2002 x 1930 | 2404 |
5.6 AT King Cab LWB | 6198 x 2002 x 1930 | 2200 |
5.6 VÀ Buồng Lái LWB | 6198 x 2002 x 1930 | 2290 |
5.6 AT King Cab LWB | 6198 x 2002 x 1930 | 2306 |
5.6 VÀ Buồng Lái LWB | 6198 x 2002 x 1930 | 2404 |