Kích thước và trọng lượng Peugeot 605
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng Peugeot 605

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Peugeot 605 được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Peugeot 605 từ 4721 x 1799 x 1422 thành 4765 x 1799 x 1418 mm, và trọng lượng từ 1292 đến 1545 kg.

Kích thước Peugeot 605 tái cấu trúc 1995, sedan, thế hệ thứ nhất

Kích thước và trọng lượng Peugeot 605 03.1995 - 09.1999

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 tấn SLi4765 x 1799 x 14171375
2.0 tấn SRI4765 x 1799 x 14171375
2.0 TẠI SLi4765 x 1799 x 14171375
2.0 TẠI SRI4765 x 1799 x 14171375
2.0 tấn SRTi4765 x 1799 x 14171445
2.0 VÀ SRTi4765 x 1799 x 14171475
3.0 tấn SV 24V4765 x 1799 x 14181415
SRDT 2.1 tấn4765 x 1799 x 14181430
3.0 tấn SV4765 x 1799 x 14181430
2.1 TẠI SRĐT4765 x 1799 x 14181475
3.0AT SV4765 x 1799 x 14181475
SRDT 2.5 tấn4765 x 1799 x 14181505
2.5 tấn SVDT4765 x 1799 x 14181505
3.0AT SV4765 x 1799 x 14181545

Kích thước Peugeot 605 1989 sedan thế hệ 1

Kích thước và trọng lượng Peugeot 605 07.1989 - 02.1995

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 tấn Có4721 x 1799 x 14221292
2.0 tấn SRI4721 x 1799 x 14221311
2.0 tấn SLi4721 x 1799 x 14221311
2.0 TẠI SRI4721 x 1799 x 14221320
2.1 tấn SLD4721 x 1799 x 14221320
2.1 tấn SRD4721 x 1799 x 14221320
SRti 2.0 tấn4721 x 1799 x 14221404
2.0 tấn SVti4721 x 1799 x 14221404
SR 3.0 tấn4721 x 1799 x 14221415
3.0 tấn SV4721 x 1799 x 14221415
3.0 tấn SV 24V4721 x 1799 x 14221415
SRDT 2.1 tấn4721 x 1799 x 14221430
2.1 tấn SVDT4721 x 1799 x 14221430
2.0 VÀ SRti4721 x 1799 x 14221434
2.0 AT SVti4721 x 1799 x 14221434
3.0AT SV4721 x 1799 x 14221438
3.0 TẠI SR4721 x 1799 x 14221438
2.1 ĐẾN SVDT4721 x 1799 x 14221460
2.1 TẠI SRĐT4721 x 1799 x 14221460

Thêm một lời nhận xét