Kích thước và trọng lượng của Peugeot Boxer
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng của Peugeot Boxer

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Peugeot Boxer được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Peugeot Boxer từ 4655 x 1998 x 2130 đến 6363 x 2050 x 2764 mm, và trọng lượng từ 1700 đến 2530 kg.

Kích thước Peugeot Boxer tái cấu trúc 2014, van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 2

Kích thước và trọng lượng của Peugeot Boxer 09.2014 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.2 HDi MT L1H1 2.5t4963 x 2050 x 22541860
2.2 HDi MT L1H1 2.8t4963 x 2050 x 22541860
2.2 HDi MT L1H1 4t4963 x 2050 x 22541945
2.2 HDi MT L2H2 2.5t5413 x 2050 x 25221925
2.2 HDi MT L2H2 2.8t5413 x 2050 x 25221925
2.2 HDi MT L2H2 2.9t5413 x 2050 x 25221925
2.2 HDi MT L2H2 4t5413 x 2050 x 25222085
2.2 HDi MT L3H2 2.5t5998 x 2050 x 25221975
2.2 HDi MT L3H2 2.8t5998 x 2050 x 25221975
2.2 HDi MT L3H2 3.5t5998 x 2050 x 25221975
2.2 HDi MT L3H2 4t5998 x 2050 x 25222135
2.2 HDi MT L3H3 3.5t5998 x 2050 x 27602000
2.2 HDi MT L4H2 3.5t6363 x 2050 x 25222060
2.2 HDi MT L4H2 4t6363 x 2050 x 25222105
2.2 HDi MT L4H3 3.5t6363 x 2050 x 27602090
2.2 HDi MT L4H3 4t6363 x 2050 x 27602090

Kích thước Peugeot Boxer tái cấu trúc 2014, xe buýt, thế hệ thứ 2

Kích thước và trọng lượng của Peugeot Boxer 09.2014 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Tiêu chuẩn hành trình 2.2 HDi MT L1H14963 x 2050 x 22541860
Máy biến áp du lịch 2.2 HDi MT L1H14963 x 2050 x 22541860
Tiêu chuẩn hành trình 2.2 HDi MT L2H25413 x 2050 x 25221925
Máy biến áp du lịch 2.2 HDi MT L2H25413 x 2050 x 25221925
2.2 Xe đưa đón HDi MT L4H26363 x 2050 x 25222105
2.2 HDi MT L4H2 Du lịch6363 x 2050 x 25222105

Kích thước Peugeot Boxer 2006, van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 2

Kích thước và trọng lượng của Peugeot Boxer 07.2006 - 08.2014

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.2 HDi MT L1H1 2.5t4963 x 2050 x 22541860
2.2 HDi MT L1H1 2.8t4963 x 2050 x 22541860
2.2 HDi MT L1H1 3334963 x 2050 x 22541875
2.2 HDi MT L1H1 3334963 x 2050 x 22541890
2.2 HDi MT L1H1 4t4963 x 2050 x 22541945
2.2 HDi MT L1H1 3304963 x 2050 x 22542145
2.2 HDi MT L1H1 3304963 x 2050 x 22542160
3.0 HDi MT L1H1 3304963 x 2050 x 22542160
2.2 HDi MT L2H1 3335413 x 2050 x 22541890
2.2 HDi MT L2H1 3335413 x 2050 x 22541915
2.2 HDi MT L2H1 3305413 x 2050 x 22542185
2.2 HDi MT L2H1 3305413 x 2050 x 22542200
2.2 HDi MT L2H2 2.5t5413 x 2050 x 25221925
2.2 HDi MT L2H2 2.8t5413 x 2050 x 25221925
2.2 HDi MT L2H2 2.9t5413 x 2050 x 25221925
2.2 HDi MT L2H2 4t5413 x 2050 x 25222085
2.2 HDi MT L2H2 3355413 x 2050 x 25241760
2.2 HDi MT L2H2 3355413 x 2050 x 25241775
2.2 HDi MT L2H2 3335413 x 2050 x 25241940
2.2 HDi MT L2H2 3305413 x 2050 x 25241940
2.2 HDi MT L2H2 3335413 x 2050 x 25241955
2.2 HDi MT L2H2 3305413 x 2050 x 25242225
2.2 HDi MT L3H2 2.5t5998 x 2050 x 25221975
2.2 HDi MT L3H2 2.8t5998 x 2050 x 25221975
2.2 HDi MT L3H2 3.5t5998 x 2050 x 25221975
2.2 HDi MT L3H2 4t5998 x 2050 x 25222135
2.2 HDi MT L3H2 3355998 x 2050 x 25241810
2.2 HDi MT L3H2 3355998 x 2050 x 25241825
2.2 HDi MT L3H2 3335998 x 2050 x 25241990
2.2 HDi MT L3H2 3335998 x 2050 x 25242005
2.2 HDi MT L3H3 3.5t5998 x 2050 x 27602000
2.2 HDi MT L3H3 3355998 x 2050 x 27641810
2.2 HDi MT L3H3 3355998 x 2050 x 27641825
3.0 HDi MT L3H3 3355998 x 2050 x 27641825
2.2 HDi MT L4H2 3.5t6363 x 2050 x 25222060
2.2 HDi MT L4H2 4t6363 x 2050 x 25222105
2.2 HDi MT L4H2 4406363 x 2050 x 25242500
2.2 HDi MT L4H3 3.5t6363 x 2050 x 27602090
2.2 HDi MT L4H3 4t6363 x 2050 x 27602090
2.2 HDi MT L4H3 4406363 x 2050 x 27642530
3.0 HDi MT L4H3 4406363 x 2050 x 27642530

Kích thước Peugeot Boxer 2006, xe buýt, thế hệ thứ 2

Kích thước và trọng lượng của Peugeot Boxer 07.2006 - 08.2014

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.2 HDi MT L1H1 3304963 x 2050 x 22542145
2.2 HDi MT L1H1 3304963 x 2050 x 22542160
2.2 HDi MT L2H2 3355413 x 2050 x 25241760
2.2 HDi MT L2H2 3355413 x 2050 x 25241775
2.2 HDi MT L2H2 3335413 x 2050 x 25241940
2.2 HDi MT L2H2 3335413 x 2050 x 25241955
2.2 HDi MT L3H2 3355998 x 2050 x 25241810
2.2 HDi MT L3H2 3355998 x 2050 x 25241825

Kích thước Peugeot Boxer tái cấu trúc 2002, xe buýt, thế hệ 1, Typ 244

Kích thước và trọng lượng của Peugeot Boxer 04.2002 - 06.2006

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 tấn L1H1 2904749 x 2024 x 21451860
2.2 HDi MT L1H1 2904749 x 2024 x 21451920
2.2 HDi MT L1H1 3304749 x 2024 x 21451970
2.8 HDi MT L1H1 3304749 x 2024 x 21452085
2.8 HDi TẠI L1H1 3304749 x 2024 x 21452085
2.0 HDi MT L1H1 2904749 x 2024 x 21501910
2.8 HDi MT L1H1 330 4x44749 x 2024 x 21501970
2.2 HDi MT L1H2 2904749 x 2024 x 24751920
2.2 HDi MT L1H2 3304749 x 2024 x 24751970
2.8 HDi MT L1H2 3304749 x 2024 x 24752085
2.8 HDi TẠI L1H2 3304749 x 2024 x 24752085
2.0 HDi MT L1H2 2904749 x 2024 x 25151910
2.8 HDi MT L1H2 330 4x44749 x 2024 x 25152050
2.0 tấn L2H1 3305099 x 2024 x 21451870
2.2 HDi MT L2H1 3305099 x 2024 x 21451970
2.8 HDi MT L2H1 3305099 x 2024 x 21452085
2.8 HDi TẠI L2H1 3305099 x 2024 x 21452085
2.0 HDi MT L2H1 3305099 x 2024 x 21501950
2.8 HDi MT L2H1 330 4x45099 x 2024 x 21502280

Kích thước Peugeot Boxer tái cấu trúc 2002, van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ 1, Typ 244

Kích thước và trọng lượng của Peugeot Boxer 04.2002 - 06.2006

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 tấn L1H1 2904749 x 2024 x 21501830
2.0 HDi MT L1H1 2904749 x 2024 x 21501830
2.2 HDi MT L1H1 2904749 x 2024 x 21501900
2.2 HDi MT L1H1 3304749 x 2024 x 21501900
2.8 HDi MT L1H1 3304749 x 2024 x 21501925
2.8 HDi TẠI L1H1 3304749 x 2024 x 21501925
2.8 HDi MT L1H1 330 4x44749 x 2024 x 21501970
2.0 tấn L1H2 2904749 x 2024 x 25151865
2.0 HDi MT L1H2 2904749 x 2024 x 25151865
2.2 HDi MT L1H2 2904749 x 2024 x 25151935
2.2 HDi MT L1H2 3304749 x 2024 x 25151935
2.8 HDi MT L1H2 3304749 x 2024 x 25151960
2.8 HDi TẠI L1H2 3304749 x 2024 x 25151960
2.8 HDi MT L1H2 330 4x44749 x 2024 x 25152050
2.0 tấn L2H1 3305099 x 2024 x 21501870
2.0 HDi MT L2H1 3305099 x 2024 x 21501870
2.2 HDi MT L2H1 3305099 x 2024 x 21501940
2.8 HDi MT L2H1 3305099 x 2024 x 21501960
2.8 HDi TẠI L2H1 3305099 x 2024 x 21501960
2.8 HDi MT L2H1 330 4x45099 x 2024 x 21502280

Kích thước Peugeot Boxer 1994, bus, thế hệ 1, Typ 230

Kích thước và trọng lượng của Peugeot Boxer 03.1994 - 03.2002

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.9 D MT 270C4655 x 1998 x 21501860
1.9 TDMT 270C4655 x 1998 x 21501860
2.0 tấn 310C4655 x 1998 x 21501900
2.5 TDMT 310C4655 x 1998 x 21501900
2.5 D MT 310C4655 x 1998 x 21501910
2.8HDiMT310C4655 x 1998 x 21502080
1.9DMT270CS4655 x 1998 x 24701860
1.9 TDMT270CS4655 x 1998 x 24701860
2.0 tấn 310CS4655 x 1998 x 24701900
2.5 TDMT310CS4655 x 1998 x 24701900
2.5DMT310CS4655 x 1998 x 24701910
2.8HDiMT310CS4655 x 1998 x 24702080
2.0 tấn 320M5005 x 1998 x 21501900
2.5DMT 320M5005 x 1998 x 21501910
2.5 TDMT 320M5005 x 1998 x 21701800
2.8 HDiMT 320M5005 x 1998 x 21702080
2.5 TDMT 320MH5005 x 1998 x 24701800
2.0 tấn 320MH5005 x 1998 x 24701900
2.5 DMT 320MH5005 x 1998 x 24701910
2.8 HDiMT 320MH5005 x 1998 x 24702080
2.5 TDMT 320LH5505 x 1998 x 24551800
2.8 HDi MT320LH5505 x 1998 x 24552525
2.5DMT320LH5505 x 1998 x 24701910

Kích thước Peugeot Boxer 1994, van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ 1, Typ 230

Kích thước và trọng lượng của Peugeot Boxer 03.1994 - 03.2002

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.9 D MT 270C4655 x 1998 x 21301700
1.9 TDMT 270C4655 x 1998 x 21301700
2.0 tấn 270C4655 x 1998 x 21301700
2.0 tấn 310C4655 x 1998 x 21501900
2.5 TDMT 310C4655 x 1998 x 21501900
2.5 D MT 310C4655 x 1998 x 21501900
1.9DMT270CS4655 x 1998 x 24501700
1.9 TDMT270CS4655 x 1998 x 24501700
2.0 tấn 270CS4655 x 1998 x 24501700
2.0 tấn 310CS4655 x 1998 x 24651900
2.5 TDMT310CS4655 x 1998 x 24651900
2.5DMT310CS4655 x 1998 x 24651900
2.0 tấn 320M5005 x 1998 x 21451800
2.5 TDMT 320M5005 x 1998 x 21451800
2.5DMT 320M5005 x 1998 x 21451800
2.0 tấn 320MH5005 x 1998 x 24651800
2.5 TDMT 320MH5005 x 1998 x 24651800
2.5 DMT 320MH5005 x 1998 x 24651800
2.0 tấn 350MH5005 x 1998 x 24701700
2.5 TDMT 350MH5005 x 1998 x 24701700
2.5 DMT 350MH5005 x 1998 x 24701700
2.0 tấn 320LH5505 x 1998 x 24551800
2.5 TDMT 320LH5505 x 1998 x 24551800
2.5DMT320LH5505 x 1998 x 24551800
2.0 tấn 350LH5505 x 1998 x 24701700
2.5 TDMT 350LH5505 x 1998 x 24701700
2.5DMT350LH5505 x 1998 x 24701700

Thêm một lời nhận xét