Kích thước và trọng lượng Kia Prosid
nội dung
- Kích thước Kia ProCeed 2018, wagon, thế hệ thứ 3, CD
- Kích thước Kia ProCeed restyling 2015, hatchback 3 cửa, thế hệ 2, JD
- Kích thước Kia ProCeed 2013 Hatchback 3 cửa 2 thế hệ JD
- Kích thước Kia ProCeed tái cấu trúc 2010, hatchback 3 cửa, thế hệ 1, ED
- Kích thước Kia ProCeed 2006 Hatchback 3 cửa 1 thế hệ ED
- Kích thước Kia ProCeed 2018, wagon, thế hệ thứ 3, CD
- Kích thước Kia ProCeed restyling 2015, hatchback 3 cửa, thế hệ 2, JD
- Kích thước Kia ProCeed 2012 Hatchback 3 cửa 2 thế hệ JD
- Kích thước Kia ProCeed tái cấu trúc 2009, hatchback 3 cửa, thế hệ 1, ED
- Kích thước Kia ProCeed 2006 Hatchback 3 cửa 1 thế hệ ED
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Kia Prosid được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Kia ProCeed từ 4250 x 1790 x 1450 đến 4605 x 1800 x 1437 mm, và trọng lượng từ 1257 đến 1860 kg.
Kích thước Kia ProCeed 2018, wagon, thế hệ thứ 3, CD
09.2018 - 11.2021
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Dòng 1.4 T-GDI DCT GT | 4605 x 1800 x 1437 | 1325 |
1.6 T-GDI DCT GT | 4605 x 1800 x 1437 | 1355 |
Kích thước Kia ProCeed restyling 2015, hatchback 3 cửa, thế hệ 2, JD
06.2015 - 07.2018
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 MTGT | 4310 x 1780 x 1430 | 1395 |
1.6 MT Tiện nghi | 4310 x 1780 x 1470 | 1307 |
1.6 AT Thoải mái | 4310 x 1780 x 1470 | 1336 |
1.6AT Luxe | 4310 x 1780 x 1470 | 1336 |
1.6 DCT uy tín | 4310 x 1780 x 1470 | 1341 |
1.6 DCT cao cấp | 4310 x 1780 x 1470 | 1341 |
Kích thước Kia ProCeed 2013 Hatchback 3 cửa 2 thế hệ JD
05.2013 - 08.2015
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 MT Tiện nghi | 4310 x 1780 x 1430 | 1261 |
1.6 AT Thoải mái | 4310 x 1780 x 1430 | 1295 |
1.6AT Luxe | 4310 x 1780 x 1430 | 1295 |
1.6 AT Uy tín | 4310 x 1780 x 1430 | 1295 |
Cao cấp 1.6 AT | 4310 x 1780 x 1430 | 1295 |
1.6 MTGT | 4310 x 1780 x 1485 | 1359 |
Kích thước Kia ProCeed tái cấu trúc 2010, hatchback 3 cửa, thế hệ 1, ED
01.2010 - 11.2012
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
AT uy tín | 4250 x 1790 x 1450 | 1345 |
MT uy tín | 4250 x 1790 x 1450 | 1345 |
Kích thước Kia ProCeed 2006 Hatchback 3 cửa 1 thế hệ ED
09.2006 - 12.2009
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
LX 1.4 tấn | 4250 x 1790 x 1450 | 1257 |
1.6 tấn Luxe | 4250 x 1790 x 1450 | 1257 |
1.6 MT Luxe thể thao | 4250 x 1790 x 1450 | 1257 |
1.6 MT Tiện nghi | 4250 x 1790 x 1450 | 1257 |
1.6AT Luxe | 4250 x 1790 x 1450 | 1257 |
1.6 AT Luxe Sport | 4250 x 1790 x 1450 | 1257 |
1.6 AT Thoải mái | 4250 x 1790 x 1450 | 1257 |
2.0 MT Luxe thể thao | 4250 x 1790 x 1450 | 1337 |
2.0 MT thể thao | 4250 x 1790 x 1450 | 1337 |
2.0 AT thể thao | 4250 x 1790 x 1450 | 1337 |
2.0 AT Luxe Sport | 4250 x 1790 x 1450 | 1337 |
Kích thước Kia ProCeed 2018, wagon, thế hệ thứ 3, CD
08.2018 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Cơ sở 1.0 tấn | 4605 x 1800 x 1422 | 1400 |
Cơ sở 1.0 AT | 4605 x 1800 x 1422 | 1400 |
Cơ sở 1.6 CRDI MT | 4605 x 1800 x 1422 | 1400 |
1.6 CRDI VÀ Cơ sở | 4605 x 1800 x 1422 | 1400 |
Cơ sở 1.4 T-GDI MT | 4605 x 1800 x 1422 | 1400 |
1.4 T-GDI TẠI Đế | 4605 x 1800 x 1422 | 1400 |
1.6 T-GDI DCT GT | 4605 x 1800 x 1422 | 1400 |
Kích thước Kia ProCeed restyling 2015, hatchback 3 cửa, thế hệ 2, JD
09.2015 - 07.2018
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Phiên bản 1.6 MT 7 | 4310 x 1780 x 1470 | 1271 |
Tầm nhìn 1.6 tấn | 4310 x 1780 x 1470 | 1271 |
1.6 tấn Tinh thần | 4310 x 1780 x 1470 | 1271 |
Dòng GT 1.0T MT | 4310 x 1780 x 1470 | 1279 |
1.6 Tinh thần DCT | 4310 x 1780 x 1470 | 1302 |
Tầm nhìn 1.6 CRDi MT | 4310 x 1780 x 1470 | 1364 |
Dòng 1.6 CRDi MT GT | 4310 x 1780 x 1470 | 1364 |
Tinh thần 1.6 CRDi MT | 4310 x 1780 x 1470 | 1364 |
Thử thách GT 1.6T MT | 4310 x 1780 x 1470 | 1367 |
Đường đua GT 1.6T MT | 4310 x 1780 x 1470 | 1367 |
Tinh thần 1.6 CRDi DCT | 4310 x 1780 x 1470 | 1397 |
Kích thước Kia ProCeed 2012 Hatchback 3 cửa 2 thế hệ JD
04.2012 - 08.2015
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Phiên bản 1.6 MT 7 | 4310 x 1780 x 1450 | 1257 |
1.6 tấn Tinh thần | 4310 x 1780 x 1450 | 1257 |
Tầm nhìn 1.6 tấn | 4310 x 1780 x 1450 | 1257 |
Tâm 1.6 tấn | 4310 x 1780 x 1450 | 1257 |
Tinh thần 1.6 AT | 4310 x 1780 x 1450 | 1257 |
1.6 TẠI Tâm trí | 4310 x 1780 x 1450 | 1257 |
1.6 Tinh thần DCT | 4310 x 1780 x 1450 | 1257 |
Tầm nhìn 1.6 CRDi MT | 4310 x 1780 x 1450 | 1358 |
Tinh thần 1.6 CRDi MT | 4310 x 1780 x 1450 | 1358 |
Tâm trí 1.6 CRDi MT | 4310 x 1780 x 1450 | 1358 |
1.6 CRDi VÀ Tinh thần | 4310 x 1780 x 1450 | 1358 |
1.6 CRDi TẠI Tâm trí | 4310 x 1780 x 1450 | 1358 |
Cúp GT 1.6T MT | 4310 x 1780 x 1450 | 1359 |
Thử thách GT 1.6T MT | 4310 x 1780 x 1450 | 1359 |
Đường đua GT 1.6T MT | 4310 x 1780 x 1450 | 1359 |
1.6 CRDi VÀ Tinh thần | 4310 x 1780 x 1450 | 1365 |
Kích thước Kia ProCeed tái cấu trúc 2009, hatchback 3 cửa, thế hệ 1, ED
09.2009 - 03.2012
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
LX 1.6 tấn | 4250 x 1790 x 1450 | 1257 |
1.6 tấn TX | 4250 x 1790 x 1450 | 1257 |
1.6 tấn cũ | 4250 x 1790 x 1450 | 1257 |
1.6 TẠI EX | 4250 x 1790 x 1450 | 1285 |
1.6 TẠI TX | 4250 x 1790 x 1450 | 1285 |
1.6 TẠI LX | 4250 x 1790 x 1450 | 1285 |
2.0 tấn TX | 4250 x 1790 x 1450 | 1337 |
2.0 tấn cũ | 4250 x 1790 x 1450 | 1337 |
2.0 TẠI EX | 4250 x 1790 x 1450 | 1350 |
2.0 TẠI TX | 4250 x 1790 x 1450 | 1350 |
1.6 CRDi MT TX | 4250 x 1790 x 1450 | 1358 |
1.6 CRDi MTLX | 4250 x 1790 x 1450 | 1358 |
1.6 CRDi VÀ LX | 4250 x 1790 x 1450 | 1365 |
1.6 CRDi VÀ TX | 4250 x 1790 x 1450 | 1365 |
1.6 CRDi VÀ EX | 4250 x 1790 x 1450 | 1365 |
2.0 CRDi MT TX | 4250 x 1790 x 1450 | 1440 |
2.0 CRDi MT EX | 4250 x 1790 x 1450 | 1440 |
1.6 CRDi MT EX | 4250 x 1790 x 1450 | 1860 |
Kích thước Kia ProCeed 2006 Hatchback 3 cửa 1 thế hệ ED
09.2006 - 08.2009
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
LX 1.6 tấn | 4250 x 1790 x 1450 | 1257 |
1.6 tấn TX | 4250 x 1790 x 1450 | 1257 |
1.6 tấn cũ | 4250 x 1790 x 1450 | 1257 |
1.6 TẠI EX | 4250 x 1790 x 1450 | 1285 |
1.6 TẠI TX | 4250 x 1790 x 1450 | 1285 |
1.6 TẠI LX | 4250 x 1790 x 1450 | 1285 |
2.0 tấn cũ | 4250 x 1790 x 1450 | 1337 |
2.0 tấn TX | 4250 x 1790 x 1450 | 1337 |
2.0 TẠI EX | 4250 x 1790 x 1450 | 1350 |
2.0 TẠI TX | 4250 x 1790 x 1450 | 1350 |
1.6 CRDi MT EX | 4250 x 1790 x 1450 | 1358 |
1.6 CRDi MT TX | 4250 x 1790 x 1450 | 1358 |
1.6 CRDi MTLX | 4250 x 1790 x 1450 | 1358 |
1.6 CRDi VÀ LX | 4250 x 1790 x 1450 | 1365 |
1.6 CRDi VÀ TX | 4250 x 1790 x 1450 | 1365 |
1.6 CRDi VÀ EX | 4250 x 1790 x 1450 | 1365 |
2.0 CRDi MT EX | 4250 x 1790 x 1450 | 1440 |
2.0 CRDi MT TX | 4250 x 1790 x 1450 | 1440 |