Kích thước và trọng lượng của Renault Arcana
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng của Renault Arcana

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Renault Arkan được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Renault Arkana có kích thước từ 4545 x 1820 x 1565 đến 4568 x 1802 x 1571 mm, và trọng lượng từ 1370 đến 1435 kg.

Kích thước Renault Arkana 2018, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ nhất

Kích thước và trọng lượng của Renault Arcana 08.2018 - 07.2022

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Dẫn động 1.6 MT 4×24545 x 1820 x 15651370
Đời 1.6 MT 4×24545 x 1820 x 15651370
Dẫn động 1.6 CVT 4x24545 x 1820 x 15651370
Kiểu 1.6 CVT 4×24545 x 1820 x 15651370
Đời 1.6 CVT 4x24545 x 1820 x 15651370
1.3 TCe 150 CVT 4×2 Phiên bản Một4545 x 1820 x 15651378
Dẫn động 1.3 TCe 150 CVT 4x24545 x 1820 x 15651378
1.3 TCe 150 CVT 4×2 Kiểu4545 x 1820 x 15651378
1.3 TCe 150 CVT 4x2 Prime4545 x 1820 x 15651378
1.3 TCe 150 CVT 4×2 LE Xung4545 x 1820 x 15651378
1.3 TCe 150 CVT 4×4 Phiên bản Một4545 x 1820 x 15651378
1.3 TCe 150 CVT 4×4 Kiểu4545 x 1820 x 15651378
1.3 TCe 150 CVT 4x4 Prime4545 x 1820 x 15651378
1.3 TCe 150 CVT 4×4 LE Xung4545 x 1820 x 15651378
Dẫn động 1.6 MT 4×44545 x 1820 x 15651378
1.6 MT 4×4 Kiểu4545 x 1820 x 15651378

Kích thước Renault Arkana 2021, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ nhất

Kích thước và trọng lượng của Renault Arcana 03.2021 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.3 TCe 140 EDC ZEN4568 x 1802 x 15711411
1.3 TCe 140 MỨC ĐỘ EDC4568 x 1802 x 15711411
1.3 TCe 140 EDC RS DÒNG4568 x 1802 x 15711411
1.6 CÔNG NGHỆ E-TECH 145 DHT INTENS4568 x 1802 x 15711411
1.6 DÒNG E-TECH 145 DHT RS4568 x 1802 x 15711435

Thêm một lời nhận xét