Renault 25 kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng xe

Renault 25 kích thước và trọng lượng

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Renault 25 được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong tổng chiều cao cơ thể.

Kích thước của Renault 25 từ 4623 x 1772 x 1405 thành 4925 x 1767 x 1416 mm và trọng lượng từ 1120 đến 1410 kg.

Kích thước Renault 25 facelift 1988, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, R25

Renault 25 kích thước và trọng lượng 06.1988 - 04.1992

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.8 MT V6 Tiêm4713 x 1806 x 14101300
2.8 k6 MT V6 Phun4713 x 1806 x 14101305
2.7 AT V6 Tiêm4713 x 1806 x 14101310
2.8 k6 AT V6 Tiêm4713 x 1806 x 14101335
2.4 MT V6 Tăng áp4713 x 1806 x 14101355
2.4 MT V6 Tăng áp4713 x 1806 x 14101410
2.0 tấn TS4713 x 1806 x 14151145
2.0 TẠI GTS4713 x 1806 x 14151170
2.1D MTTĐ4713 x 1806 x 14151170
2.1DMTGTD4713 x 1806 x 14151170
2.0 tấn TX4713 x 1806 x 14151180
2.1DMTGTD4713 x 1806 x 14151185
2.1D MTTĐ4713 x 1806 x 14151185
2.2 k6 tấn TX4713 x 1806 x 14151215
GTX 2.2 k6 tấn4713 x 1806 x 14151215
2.2 k6 tấn TXE4713 x 1806 x 14151215
2.2 k6 TẠI GTX4713 x 1806 x 14151220
2.2 k6 TẠI TXE4713 x 1806 x 14151220
2.0 tấn TI4713 x 1806 x 14151240
XE TẢI 2.0 tấn4713 x 1806 x 14151240
2.1D MT Turbo D4713 x 1806 x 14151245

Kích thước Renault 25 1984 Hatchback 5 cửa R1 thế hệ thứ nhất

Renault 25 kích thước và trọng lượng 03.1984 - 05.1988

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 MTTL4623 x 1772 x 14051120
GTL 2.0 tấn4623 x 1772 x 14051120
GTX 2.2 tấn4623 x 1772 x 14051120
2.0 TẠI GTL4623 x 1772 x 14051165
2.1D MTTĐ4623 x 1772 x 14051170
2.1DMTGTD4623 x 1772 x 14051170
GTX 2.2 TẠI4623 x 1772 x 14051170
2.1D MT Turbo D4623 x 1772 x 14051240
2.7 AT V6 Tiêm4649 x 1772 x 14051265
2.7 MT V6 Tiêm4649 x 1772 x 14051285
2.5 MT V6 Tăng áp4700 x 1772 x 14051325
Xe Limousine 2.1D MT Turbo DX4925 x 1767 x 14161295
Xe Limousine 2.7 AT V64925 x 1767 x 14161320
Xe Limousine 2.7 MT V64925 x 1767 x 14161340
Xe Limousine 2.5 MT V6 Turbo4925 x 1767 x 14161380

Thêm một lời nhận xét