Kích thước và trọng lượng của Skoda Karok
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Skoda Karok được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước tổng thể của Skoda Karoq là 4382 x 1841 x 1603 - 4398 x 1841 x 1628 mm, trọng lượng từ 1320 - 1625 kg.
Kích thước Skoda Karoq 2017, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, NU7
05.2017 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.4 TSI AT Tham vọng | 4382 x 1841 x 1603 | 1390 |
1.4 Phong cách TSI AT | 4382 x 1841 x 1603 | 1390 |
1.4 TSI TẠI Đang hoạt động | 4382 x 1841 x 1603 | 1390 |
1.4 TSI AT Phiên bản khúc côn cầu đầy tham vọng | 4382 x 1841 x 1603 | 1390 |
1.6 MPI MT Hoạt động | 4382 x 1841 x 1603 | 1390 |
1.6 MPI MT tham vọng | 4382 x 1841 x 1603 | 1390 |
Phiên bản khúc côn cầu tham vọng 1.6 MPI MT | 4382 x 1841 x 1603 | 1390 |
1.6 MPI TẠI Đang hoạt động | 4382 x 1841 x 1603 | 1390 |
1.6 MPI TẠI Tham vọng | 4382 x 1841 x 1603 | 1390 |
Phiên bản khúc côn cầu 1.6 MPI AT | 4382 x 1841 x 1603 | 1390 |
1.4 TSI 4×4 DSG Hoạt động | 4382 x 1841 x 1603 | 1530 |
Tham vọng 1.4 TSI 4x4 DSG | 4382 x 1841 x 1603 | 1530 |
Kiểu 1.4 TSI 4×4 DSG | 4382 x 1841 x 1603 | 1530 |
Phiên bản khúc côn cầu tham vọng 1.4 TSI 4×4 DSG | 4382 x 1841 x 1603 | 1530 |
Kích thước Skoda Karoq tái cấu trúc 2021, thế hệ thứ nhất
11.2021 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Dòng xe thể thao 1.5 TSI ACT MT | 4384 x 1841 x 1629 | 1420 |
Dòng xe thể thao 1.5 TSI ACT DSG | 4384 x 1841 x 1629 | 1430 |
Đường thể thao 1.5 TSI DSG 4×4 | 4384 x 1841 x 1632 | 1585 |
2.0 TDI SCR DSG 4x4 Sportline | 4384 x 1841 x 1632 | 1625 |
1.5 Tham vọng DSG ACT TSI | 4390 x 1841 x 1603 | 1320 |
1.5 Phong cách DSG ACT TSI | 4390 x 1841 x 1603 | 1320 |
Chuyến tham quan DSG 1.5 TSI ACT | 4390 x 1841 x 1603 | 1320 |
1.0 TSI MT Đang hoạt động | 4390 x 1841 x 1603 | 1355 |
Tham vọng 1.0 TSI MT | 4390 x 1841 x 1603 | 1355 |
Chuyến tham quan 1.0 TSI MT | 4390 x 1841 x 1603 | 1355 |
1.5 Tham vọng MT ACT TSI | 4390 x 1841 x 1603 | 1390 |
1.5 Phong cách MT TSI ACT | 4390 x 1841 x 1603 | 1390 |
Hành trình 1.5 TSI ACT MT | 4390 x 1841 x 1603 | 1390 |
Tham vọng 2.0 TDI SCR MT | 4390 x 1841 x 1603 | 1475 |
Kiểu dáng 2.0 TDI SCR MT | 4390 x 1841 x 1603 | 1475 |
Tour 2.0 TDI SCR MT | 4390 x 1841 x 1603 | 1475 |
Tham vọng 2.0 TDI SCR DSG | 4390 x 1841 x 1603 | 1480 |
Kiểu 2.0 TDI SCR DSG | 4390 x 1841 x 1603 | 1480 |
Chuyến tham quan 2.0 TDI SCR DSG | 4390 x 1841 x 1603 | 1480 |
Tham vọng 2.0 TDI SCR DSG 4×4 | 4390 x 1841 x 1603 | 1600 |
Kiểu 2.0 TDI SCR DSG 4×4 | 4390 x 1841 x 1603 | 1600 |
Chuyến tham quan 2.0 TDI SCR DSG 4×4 | 4390 x 1841 x 1603 | 1600 |
Kích thước Skoda Karoq 2017, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, NU7
05.2017 - 12.2021
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.0 TSI MT Đang hoạt động | 4382 x 1841 x 1624 | 1345 |
Tham vọng 1.0 TSI MT | 4382 x 1841 x 1624 | 1345 |
Kiểu 1.0 TSI MT | 4382 x 1841 x 1624 | 1345 |
1.5 Tham vọng MT ACT TSI | 4382 x 1841 x 1624 | 1380 |
1.5 Phong cách MT TSI ACT | 4382 x 1841 x 1624 | 1380 |
Dòng xe thể thao 1.5 TSI ACT MT | 4382 x 1841 x 1624 | 1380 |
1.5 Tham vọng DSG ACT TSI | 4382 x 1841 x 1624 | 1395 |
1.5 Phong cách DSG ACT TSI | 4382 x 1841 x 1624 | 1395 |
Dòng xe thể thao 1.5 TSI ACT DSG | 4382 x 1841 x 1624 | 1395 |
1.6 TDI SCR MT Hoạt động | 4382 x 1841 x 1624 | 1455 |
Tham vọng 1.6 TDI SCR MT | 4382 x 1841 x 1624 | 1455 |
Kiểu dáng 1.6 TDI SCR MT | 4382 x 1841 x 1624 | 1455 |
Tham vọng 1.6 TDI SCR DSG | 4382 x 1841 x 1624 | 1470 |
Kiểu 1.6 TDI SCR DSG | 4382 x 1841 x 1624 | 1470 |
Tham vọng 2.0 TDI SCR MT | 4382 x 1841 x 1624 | 1470 |
Kiểu dáng 2.0 TDI SCR MT | 4382 x 1841 x 1624 | 1470 |
2.0 TDI SCR MT Dòng thể thao | 4382 x 1841 x 1624 | 1470 |
Tham vọng 2.0 TDI SCR 4x4 DSG | 4382 x 1841 x 1624 | 1590 |
Kiểu 2.0 TDI SCR 4×4 DSG | 4382 x 1841 x 1624 | 1590 |
Hướng đạo sinh 2.0 TDI SCR 4×4 DSG | 4382 x 1841 x 1628 | 1560 |
Hướng đạo sinh 2.0 TDI SCR 4×4 DSG | 4382 x 1841 x 1628 | 1590 |
Dòng xe thể thao 2.0 TSI 4×4 DSG | 4398 x 1841 x 1628 | 1555 |
2.0 TDI SCR 4×4 DSG Sportline | 4398 x 1841 x 1628 | 1590 |