Toyota Duo Kích thước và Trọng lượng
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Toyota Duet được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong tổng chiều cao cơ thể.
Kích thước Toyota Duet từ 3660 x 1600 x 1450 đến 3690 x 1600 x 1450 mm và trọng lượng từ 820 đến 920 kg.
Kích thước Toyota Duet tái cấu trúc lần thứ 2 2001, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, M100, M110
12.2001 - 05.2004
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.3 S | 3690 x 1600 x 1435 | 850 |
1.3 S | 3690 x 1600 x 1435 | 870 |
1.3 S | 3690 x 1600 x 1435 | 900 |
1.3 S | 3690 x 1600 x 1435 | 920 |
Gói nhỏ 1.0 V | 3690 x 1600 x 1450 | 830 |
1.0 V | 3690 x 1600 x 1450 | 830 |
Gói giới hạn 1.0 V | 3690 x 1600 x 1450 | 830 |
Gói nhỏ 1.0 V | 3690 x 1600 x 1450 | 840 |
1.0 V | 3690 x 1600 x 1450 | 840 |
Gói giới hạn 1.0 V | 3690 x 1600 x 1450 | 840 |
1.0 X | 3690 x 1600 x 1450 | 850 |
1.3 V | 3690 x 1600 x 1450 | 850 |
1.3 X | 3690 x 1600 x 1450 | 850 |
1.0 X | 3690 x 1600 x 1450 | 860 |
Gói nhỏ 1.0 V | 3690 x 1600 x 1450 | 870 |
1.0 V | 3690 x 1600 x 1450 | 870 |
Gói giới hạn 1.0 V | 3690 x 1600 x 1450 | 870 |
1.3 V | 3690 x 1600 x 1450 | 870 |
1.3 X | 3690 x 1600 x 1450 | 870 |
Gói nhỏ 1.0 V | 3690 x 1600 x 1450 | 880 |
1.0 V | 3690 x 1600 x 1450 | 880 |
Gói giới hạn 1.0 V | 3690 x 1600 x 1450 | 880 |
1.0 X | 3690 x 1600 x 1450 | 900 |
1.3 V | 3690 x 1600 x 1450 | 900 |
1.3 X | 3690 x 1600 x 1450 | 900 |
1.0 X | 3690 x 1600 x 1450 | 910 |
1.3 V | 3690 x 1600 x 1450 | 920 |
1.3 X | 3690 x 1600 x 1450 | 920 |
Kích thước Toyota Duet restyling 2000, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, M100, M110
05.2000 - 11.2001
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.0 V | 3660 x 1600 x 1450 | 820 |
1.0 X | 3660 x 1600 x 1450 | 840 |
1.0 X | 3660 x 1600 x 1450 | 850 |
1.3 V | 3660 x 1600 x 1450 | 850 |
Gói 1.3 VS | 3660 x 1600 x 1450 | 850 |
1.0 V | 3660 x 1600 x 1450 | 860 |
1.0 V | 3660 x 1600 x 1450 | 870 |
1.0 X | 3660 x 1600 x 1450 | 890 |
1.0 X | 3660 x 1600 x 1450 | 900 |
1.3 V | 3660 x 1600 x 1450 | 900 |
Gói 1.3 VS | 3660 x 1600 x 1450 | 900 |
Kích thước Toyota Duet 1998 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ M100, M110
09.1998 - 04.2000
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.0 V | 3660 x 1600 x 1450 | 820 |
1.0 X | 3660 x 1600 x 1450 | 840 |
1.0 X | 3660 x 1600 x 1450 | 850 |
1.0 V | 3660 x 1600 x 1450 | 860 |
1.0 V | 3660 x 1600 x 1450 | 870 |
1.0 X | 3660 x 1600 x 1450 | 890 |
1.0 X | 3660 x 1600 x 1450 | 900 |