Kích thước và Trọng lượng của Nissan Dualis
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Nissan Dualis được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Nissan Dualis từ 4315 x 1780 x 1615 thành 4365 x 1780 x 1595 mm và trọng lượng từ 1390 đến 1520 kg.
Kích thước Nissan Dualis tái cấu trúc lần thứ 2 2010, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, J10
08.2010 - 03.2014
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 20S | 4315 x 1780 x 1615 | 1400 |
2.0 20G | 4315 x 1780 x 1615 | 1440 |
2.0 20G Da đen đô thị II | 4315 x 1780 x 1615 | 1440 |
2.0 20G BỐN 4WD | 4315 x 1780 x 1615 | 1520 |
2.0 20G BỐN Da đen đô thị II 4WD | 4315 x 1780 x 1615 | 1520 |
Tay đua chéo 2.0 | 4365 x 1780 x 1595 | 1430 |
2.0 Cross Rider 4WD | 4365 x 1780 x 1595 | 1510 |
Kích thước Nissan Dualis restyling 2009, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, J10
09.2009 - 07.2010
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 20S | 4315 x 1780 x 1615 | 1420 |
2.0 20G | 4315 x 1780 x 1615 | 1460 |
Da đen đô thị 2.0 20G | 4315 x 1780 x 1615 | 1460 |
2.0 20S BỐN 4WD | 4315 x 1780 x 1615 | 1480 |
2.0 20G BỐN 4WD | 4315 x 1780 x 1615 | 1520 |
2.0 20G BỐN da đen đô thị 4WD | 4315 x 1780 x 1615 | 1520 |
Tay đua chéo 2.0 | 4365 x 1780 x 1595 | 1450 |
2.0 Cross Rider 4WD | 4365 x 1780 x 1595 | 1510 |
Kích thước Nissan Dualis 2007, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, J10
05.2007 - 08.2009
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 20S | 4315 x 1780 x 1615 | 1390 |
2.0 20G | 4315 x 1780 x 1615 | 1420 |
Ngọn lửa đô thị 2.0 20G | 4315 x 1780 x 1615 | 1420 |
2.0 20G | 4315 x 1780 x 1615 | 1430 |
Da nâu thành thị 2.0 20G | 4315 x 1780 x 1615 | 1430 |
2.0 20S BỐN 4WD | 4315 x 1780 x 1615 | 1450 |
2.0 20G BỐN 4WD | 4315 x 1780 x 1615 | 1480 |
2.0 20G BỐN ngọn lửa đô thị 4WD | 4315 x 1780 x 1615 | 1480 |
2.0 20G BỐN 4WD | 4315 x 1780 x 1615 | 1490 |
2.0 20G BỐN da nâu đô thị 4WD | 4315 x 1780 x 1615 | 1490 |
Tay đua chéo 2.0 | 4365 x 1780 x 1595 | 1400 |
2.0 Cross Rider 4WD | 4365 x 1780 x 1595 | 1460 |