Làm thế nào và tại sao để kiểm tra mức nước làm mát
Lời khuyên cho người lái xe,  bài viết,  Hoạt động của máy móc

Làm thế nào và tại sao để kiểm tra mức nước làm mát

Hầu hết chúng ta thường gọi chất làm mát động cơ là chất chống đông. Tuy nhiên, các đặc tính của nó không chỉ giới hạn trong việc bảo vệ băng giá. Xem xét các tính năng của chất lỏng này, cũng như lý do thay thế nó thường xuyên.

Chức năng chống đông

Trong quá trình hoạt động, động cơ nóng lên rất nhiều, và cần phải làm mát thường xuyên để động cơ không bị se lại (do quá nhiệt, các bộ phận không chỉ nở ra mà còn do ứng suất cơ học có thể bị vỡ). Nếu không, nó có thể dẫn đến hậu quả chết người.

Các máy tính hiện đại trên bo mạch cảnh báo động cơ đốt trong chống quá nhiệt. Ở các dòng xe đời cũ, bản thân người lái phải theo dõi các chỉ số trên bảng đồng hồ. Trong số đó có chỉ báo nhiệt độ nước làm mát.

Làm thế nào và tại sao để kiểm tra mức nước làm mát

Một chất lỏng được trộn theo một tỷ lệ nhất định với nước được sử dụng để làm mát động cơ. Nó nằm trong bình giãn nở (nó được làm bằng nhựa bền, vì khi chất làm mát nở ra, nó sẽ tạo ra áp lực mạnh có thể làm vỡ đường ống), nằm trong khoang động cơ.

Một số chất làm mát được bán dưới dạng cô đặc. Trong trường hợp này, bạn cần phải cẩn thận về chất lượng nước ở một khu vực cụ thể. Để loại bỏ sự hình thành nhiều cặn trong hệ thống làm mát, các chuyên gia khuyên bạn nên pha loãng dung dịch cô đặc với nước cất. Điều quan trọng nữa là mực nước làm mát không giảm xuống. Khi điều này xảy ra, trong hầu hết các xe ô tô hiện đại, hệ thống sẽ phát tín hiệu.

Bảo trì hệ thống làm mát

Kiểm tra mức nước làm mát thường xuyên đặc biệt quan trọng đối với những xe cũ không có hệ thống cảnh báo. Có thể dễ dàng xác định mức chính xác chỉ bằng cách nhìn vào bình giãn nở. Mức tối đa và mức tối thiểu được đánh dấu trên mặt của thùng chứa. Bạn không nên vượt ra ngoài ranh giới của những dấu này. Điều quan trọng cần biết là việc kiểm tra phải được thực hiện trên động cơ nguội.

Làm thế nào và tại sao để kiểm tra mức nước làm mát

Nếu mức giảm xuống dưới vạch, lượng chất lỏng trong hệ thống ít hơn, từ đó động cơ sẽ nóng hơn. Chất làm mát còn lại quá nóng và bắt đầu bay hơi. Trong trường hợp này, hành trình không thể tiếp tục cho đến khi nước được thêm vào. Ngoài ra, cần xác định nguyên nhân gây mất dịch. Nếu bình giãn nở bị nứt thì phải thay bình mới hoặc phải kéo xe về xưởng gần nhất.

Trong mùa lạnh, điều quan trọng là chất làm mát phải chứa chất chống đông. Nước đóng băng ở 0 độ có thể làm hỏng động cơ (do khối đá hình thành, động cơ không làm mát được dẫn đến hỏng động cơ). Chất chống đông cho phép chất làm mát không bị đóng băng ngay cả ở âm 30 độ. Premix được đổ vào người bảo quản và phải cẩn thận để không vượt quá mức tối đa.

Làm thế nào và tại sao để kiểm tra mức nước làm mát

Cần đặc biệt chú ý khi thêm chất lỏng. Nếu động cơ đã hoạt động trong một thời gian dài và bạn mở nắp bình chứa, bạn có thể bị bỏng do hơi nước bốc ra. Trong những trường hợp như vậy, luôn từ từ mở nắp và để hơi nước thoát ra trước khi mở hoàn toàn.

Chất làm mát là một trong những thành phần phải luôn được theo dõi. Vì lý do này, hãy nhìn dưới mui xe mỗi tháng một lần.

Câu hỏi và trả lời:

Làm thế nào để kiểm tra mức độ chống đông lạnh hay nóng? Vì chất làm mát nở ra khi động cơ nóng lên, nên kiểm tra mức độ của nó khi động cơ nguội. Để làm điều này, chỉ cần nhìn vào mức đánh dấu của chất chống đông trong bể.

Khi nào bạn nên kiểm tra mức nước làm mát? Nếu động cơ quá nóng, bước đầu tiên là xem mức chất làm mát trong két. Để làm được điều này, động cơ không được khởi động và phải nguội.

Làm thế nào để kiểm tra đúng mức chất chống đông trong xe hơi? Đây là thủ tục đơn giản nhất để chẩn đoán tình trạng của một chiếc xe hơi. Chỉ cần nâng mui xe lên và xem mức chất chống đông trong bể có nằm trong khoảng vạch tối thiểu và tối đa là đủ.

Thêm một lời nhận xét