Cách đọc VIN (Số nhận dạng xe)
Tự động sửa chữa

Cách đọc VIN (Số nhận dạng xe)

Số nhận dạng phương tiện hoặc số VIN xác định phương tiện của bạn. Nó bao gồm các số và chữ cái có ý nghĩa đặc biệt và chứa thông tin về chiếc xe của bạn. Mỗi số VIN là duy nhất cho một chiếc xe.

Bạn có thể muốn giải mã số VIN vì một số lý do. Bạn có thể cần tìm phụ tùng phù hợp với kiểu dáng xe của mình, tìm địa điểm sản xuất để nhập khẩu hoặc bạn có thể cần kiểm tra kiểu dáng xe nếu muốn mua.

Nếu bạn cần tìm thông tin cụ thể hoặc chỉ tò mò về thiết kế của chiếc xe của mình, bạn có thể giải mã số VIN để có được nhiều thông tin.

Phần 1/4: Tìm số VIN trên ô tô của bạn

Bước 1: Tìm số VIN trên xe của bạn. Tìm một chuỗi gồm 17 số trên ô tô của bạn.

Những nơi phổ biến bao gồm:

  • Bảng đồng hồ của xe ở phía dưới kính chắn gió phía người lái - nhìn từ ngoài xe sẽ rõ hơn.
  • Dán bên hông cửa bên lái
  • Trên khối động cơ
  • Ở mặt dưới của mui xe hoặc trên tấm chắn bùn - chủ yếu được tìm thấy trên một số xe ô tô mới hơn.
  • thẻ bảo hiểm

Bước 2. Kiểm tra giấy tờ đăng ký hoặc sang tên xe.. Nếu bạn không thể tìm thấy số VIN ở bất kỳ nơi nào ở trên, bạn có thể tra cứu nó trong tài liệu của mình.

Phần 2 của 4. Sử dụng bộ giải mã trực tuyến

Hình ảnh: Ford

Bước 1: Tìm số VIN của bạn thông qua nhà sản xuất. Truy cập trang web của nhà sản xuất ô tô của bạn và xem họ có cung cấp tra cứu số VIN hay không.

Mặc dù không phải tất cả các nhà sản xuất đều bao gồm điều này, nhưng một số thì có.

Bước 2. Sử dụng bộ giải mã trực tuyến. Có một số dịch vụ trực tuyến miễn phí sẽ giúp bạn giải mã các con số và ý nghĩa của chúng.

Để tìm nó, hãy nhập cụm từ tìm kiếm "bộ giải mã số VIN trực tuyến" và chọn kết quả tốt nhất.

Một số bộ giải mã cung cấp thông tin cơ bản miễn phí, trong khi những bộ giải mã khác yêu cầu thanh toán để cung cấp cho bạn báo cáo đầy đủ.

Một lựa chọn phổ biến là Bộ giải mã Vin, một dịch vụ miễn phí cung cấp giải mã VIN cơ bản. Để biết thêm chi tiết về giải mã số VIN, cung cấp thông tin về thiết bị được lắp đặt và tùy chọn, tính năng của xe, tùy chọn màu sắc, giá cả, mức tiêu thụ nhiên liệu trên mỗi gallon, v.v., hãy xem giải pháp kinh doanh giải mã số VIN và dữ liệu xe hoàn chỉnh của Phần mềm DataOne. Carfax và CarProof là các trang web báo cáo lịch sử xe trả phí cũng cung cấp bộ giải mã số VIN.

Phần 3/4: Tìm hiểu ý nghĩa của các con số

Bạn cũng có thể tìm hiểu cách đọc số VIN của mình bằng cách hiểu ý nghĩa của từng bộ số.

Bước 1: Giải mã ý nghĩa của số hoặc chữ cái đầu tiên. Ký tự đầu tiên trong số VIN có thể là một chữ cái hoặc số và cho biết khu vực địa lý xuất xứ.

Đây là nơi chiếc xe thực sự được sản xuất và có thể khác với nơi đặt nhà sản xuất.

  • A–H là viết tắt của Châu Phi
  • J - R (trừ O và Q) có nghĩa là Châu Á
  • SZ là viết tắt của Châu Âu
  • 1–5 có nghĩa là Bắc Mỹ
  • 6 hoặc 7 có nghĩa là New Zealand hoặc Úc.
  • 8 hoặc 9 cho Nam Mỹ

Bước 2: Giải mã chữ số thứ hai và thứ ba. Nhà sản xuất xe hơi sẽ cho bạn biết về điều này.

Một số ví dụ bao gồm:

  • 1 Chevrolet
  • 4 Buick
  • Cadillac 6
  • Từ Chrysler
  • xe jeep
  • Toyota

Chữ số thứ ba là vạch chia chính xác của nhà sản xuất.

Ví dụ: trong số VIN "1GNEK13ZX3R298984", chữ cái "G" cho biết xe do General Motors sản xuất.

Một danh sách đầy đủ các mã nhà sản xuất có thể được tìm thấy ở đây.

Bước 3: Giải mã phần mô tả xe. Năm chữ số tiếp theo, được gọi là bộ mô tả phương tiện, cho bạn biết kiểu dáng ô tô, kích thước động cơ và loại phương tiện.

Mỗi nhà sản xuất sử dụng mã riêng của họ cho những con số này và bạn cần biết chúng là gì để tìm hiểu ý nghĩa của chúng.

Bước 4: Giải mã số kiểm tra. Số thứ chín là số kiểm tra được sử dụng để xác minh rằng số VIN không phải là giả.

Số kiểm tra sử dụng phép tính phức tạp nên không thể dễ dàng làm giả.

Số VIN “5XXGN4A70CG022862", số kiểm tra là "0".

Bước 5: Tìm hiểu năm sản xuất. Chữ số thứ mười cho biết năm sản xuất ô tô, hoặc năm sản xuất.

Nó bắt đầu bằng chữ A, đại diện cho năm 1980, năm đầu tiên số VIN 17 chữ số tiêu chuẩn được sử dụng. Những năm tiếp theo theo thứ tự bảng chữ cái từ "Y" vào năm 2000.

Năm 2001, năm chuyển thành số "1" và năm 9 tăng lên "2009".

Trong năm 2010, bảng chữ cái bắt đầu lại với "A" cho các mẫu xe năm 2010.

  • Trong cùng một ví dụ VIN "5XXGN4A70CG022862", chữ "C" có nghĩa là xe được sản xuất vào năm 2012.

Bước 6: Xác định nơi sản xuất xe. Chữ số thứ mười một cho biết nhà máy nào đã thực sự lắp ráp chiếc xe.

Con số này là cụ thể cho từng nhà sản xuất.

Bước 7: Giải mã các số còn lại. Các chữ số còn lại cho biết nhà máy hoặc số sê-ri của xe và làm cho số VIN trở thành duy nhất cho chiếc xe cụ thể đó.

Để tìm hiểu thông tin nhà sản xuất này, bạn có thể truy cập trang web của họ để giải mã bảng hoặc liên hệ với cửa hàng sửa chữa nếu bạn có thể nhìn thấy nó.

Để tìm hiểu thêm về số VIN, ngoài những gì mỗi ký tự mã hóa, hãy xem Giải mã số VIN 101: Mọi điều bạn muốn biết về số VIN.

Phần 4/4: Nhập số VIN trực tuyến để tìm thông tin về lịch sử xe

Nếu bạn quan tâm đến thông tin xe cụ thể hơn là chi tiết số VIN, bạn có thể nhập số trên các trang web trực tuyến khác nhau.

Bước 1: Truy cập CarFax và nhập số VIN để lấy lịch sử của xe..

  • Điều này bao gồm việc nó đã có bao nhiêu chủ sở hữu, và liệu chiếc xe có bị tai nạn hay không hoặc đã nộp đơn yêu cầu bồi thường hay chưa.

  • Bạn sẽ phải trả tiền cho thông tin này, nhưng nó cũng cho bạn ý tưởng tốt về việc liệu số VIN của bạn là giả hay thật.

Bước 2. Truy cập trang web của nhà sản xuất..

  • Một số công ty cung cấp tra cứu số VIN trên trang web của họ để cung cấp cho bạn thêm thông tin về chiếc xe của mình.

Hãy đọc bài viết này nếu bạn muốn biết thêm về sự khác biệt giữa bộ giải mã số VIN, bộ kiểm tra số VIN và các dịch vụ báo cáo lịch sử xe.

Cho dù bạn muốn biết thông tin lắp ráp, thông tin triệu hồi hay lịch sử trước đó của ô tô, bạn có thể tìm thấy thông tin này với chi phí tối thiểu hoặc miễn phí thông qua các dịch vụ trực tuyến.

Thêm một lời nhận xét