loại ổ đĩa
ổ đĩa nào

Kia Sorento có hệ dẫn động nào?

Xe Kia Sorento được trang bị các kiểu dẫn động: Cầu trước (FF), Toàn bộ (4WD), Cầu sau (FR). Hãy xem loại ổ đĩa nào là tốt nhất cho ô tô.

Chỉ có ba loại ổ đĩa. Dẫn động bánh trước (FF) - khi mô-men xoắn từ động cơ chỉ được truyền tới bánh trước. Hệ dẫn động bốn bánh (4WD) - khi mô-men xoắn được phân bổ cho các bánh xe và trục trước và sau. Cũng như Hệ dẫn động cầu sau (FR), trong trường hợp của anh ấy, toàn bộ sức mạnh của động cơ được trao hoàn toàn cho hai bánh sau.

Dẫn động cầu trước “an toàn” hơn, xe dẫn động cầu trước dễ điều khiển hơn và chuyển động dễ đoán hơn, ngay cả người mới bắt đầu cũng có thể xử lý được. Do đó, hầu hết các ô tô hiện đại đều được trang bị loại dẫn động cầu trước. Ngoài ra, nó không tốn kém và yêu cầu bảo trì ít hơn.

Hệ dẫn động bốn bánh có thể được gọi là phẩm giá của bất kỳ chiếc xe nào. 4WD tăng khả năng xuyên quốc gia của chiếc xe và cho phép chủ nhân của nó cảm thấy tự tin cả vào mùa đông trên băng tuyết và vào mùa hè trên cát và bùn. Tuy nhiên, bạn sẽ phải trả giá cho niềm vui đó, cả về mức tiêu thụ nhiên liệu tăng lên và giá của chính chiếc xe - những chiếc xe dẫn động 4WD đắt hơn các tùy chọn khác.

Đối với hệ dẫn động cầu sau, trong ngành công nghiệp ô tô hiện đại, nó được trang bị cho cả ô tô thể thao hoặc SUV bình dân.

Lái thử Kia Sorento 2020, SUV/SUV 5 cửa, thế hệ thứ 4, MQ4

Kia Sorento có hệ dẫn động nào? 02.2020 - nay

Góiloại ổ
2.5 MPI TẠI Cổ điểnMặt trước (FF)
2.2 CRDi DCT 4WD Uy tínĐầy đủ (4WD)
2.2 CRDi DCT 4WD Sang trọngĐầy đủ (4WD)
2.2 CRDi DCT 4WD Cao cấp+Đầy đủ (4WD)
2.2 CRDi DCT 4WD cao cấpĐầy đủ (4WD)
2.5 MPI TẠI 4WD Thoải máiĐầy đủ (4WD)
2.5 MPI AT 4WD Uy tínĐầy đủ (4WD)
2.5 MPI TẠI 4WD LuxeĐầy đủ (4WD)
2.5 MPI AT 4WD Cao cấpĐầy đủ (4WD)
3.5 MPI AT 4WD Uy tínĐầy đủ (4WD)
3.5 MPI TẠI 4WD LuxeĐầy đủ (4WD)
3.5 MPI AT 4WD Cao cấpĐầy đủ (4WD)
3.5 MPI TẠI 4WD Premium+Đầy đủ (4WD)

Cầm lái Kia Sorento restyling 2017, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, UM

Kia Sorento có hệ dẫn động nào? 07.2017 - 11.2020

Góiloại ổ
2.4 GDI AT cổ điểnMặt trước (FF)
2.2 CRDi AT sang trọngĐầy đủ (4WD)
2.2 CRDi AT Uy tínĐầy đủ (4WD)
2.2 CRDi AT cao cấpĐầy đủ (4WD)
2.2 CRDi TẠI Dòng GTĐầy đủ (4WD)
2.2 CRDi TẠI Loạt trận đặc biệt Europa LeagueĐầy đủ (4WD)
2.2 CRDi AT Phiên bản đặc biệt “Edition Plus”Đầy đủ (4WD)
2.2CRDi AT Uy tín+Đầy đủ (4WD)
2.4 GDI TẠI LuxeĐầy đủ (4WD)
2.4 GDI TẠI Thoải máiĐầy đủ (4WD)
2.4 GDI TẠI Uy tínĐầy đủ (4WD)
2.4 GDI TẠI Loạt trận đặc biệt Europa LeagueĐầy đủ (4WD)
2.4 GDI AT Phiên bản đặc biệt “Edition Plus”Đầy đủ (4WD)
2.4 GDI TẠI Uy tín +Đầy đủ (4WD)
3.5 AT Uy tínĐầy đủ (4WD)
Cao cấp 3.5 ATĐầy đủ (4WD)
3.5 TẠI GT-DòngĐầy đủ (4WD)
3.5 Loạt trận đặc biệt tại Europa LeagueĐầy đủ (4WD)
3.5 AT Phiên bản đặc biệt “Edition Plus”Đầy đủ (4WD)

Lái xe Kia Sorento 2014, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, UM

Kia Sorento có hệ dẫn động nào? 08.2014 - 01.2018

Góiloại ổ
2.2 CRDi AT sang trọngĐầy đủ (4WD)
2.2 CRDi AT Uy tínĐầy đủ (4WD)
2.2 CRDi AT cao cấpĐầy đủ (4WD)
2.2 CRDi TẠI Dòng GTĐầy đủ (4WD)
2.4 GDI TẠI LuxeĐầy đủ (4WD)
2.4 GDI TẠI Thoải máiĐầy đủ (4WD)
Cao cấp 3.3 ATĐầy đủ (4WD)
3.3 AT Uy tínĐầy đủ (4WD)
3.3 TẠI GT-DòngĐầy đủ (4WD)

Cầm lái Kia Sorento restyling 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, XM

Kia Sorento có hệ dẫn động nào? 07.2012 - 02.2021

Góiloại ổ
2.4 MT 2WD Cổ điểnMặt trước (FF)
2.4 AT 2WD Tiện nghiMặt trước (FF)
2.4AT cổ điểnMặt trước (FF)
2.2 CRDi MT Tiện nghiĐầy đủ (4WD)
2.2 CRDi VÀ Tiện nghiĐầy đủ (4WD)
2.2 CRDi AT sang trọngĐầy đủ (4WD)
2.2 CRDi AT Uy tínĐầy đủ (4WD)
2.2 CRDi AT cao cấpĐầy đủ (4WD)
2.4 MT Tiện nghiĐầy đủ (4WD)
2.4 tấn cổ điểnĐầy đủ (4WD)
2.4 AT Thoải máiĐầy đủ (4WD)
2.4AT LuxeĐầy đủ (4WD)
2.4 AT Uy tínĐầy đủ (4WD)
Cao cấp 2.4 ATĐầy đủ (4WD)
2.4AT cổ điểnĐầy đủ (4WD)

Lái Kia Sorento 2009, jeep/suv 5 cửa, đời 2, XM

Kia Sorento có hệ dẫn động nào? 05.2009 - 06.2012

Góiloại ổ
2.4 cổ điểnMặt trước (FF)
2.2D MT thoải máiĐầy đủ (4WD)
2.2D Luxe TẠIĐầy đủ (4WD)
Uy tín 2.2D TẠIĐầy đủ (4WD)
2.2D cao cấp TẠIĐầy đủ (4WD)
2.4 MT thoải máiĐầy đủ (4WD)
2.4 thoải mái ATĐầy đủ (4WD)
2.4 Luxe ATĐầy đủ (4WD)
2.4 Uy tín ATĐầy đủ (4WD)
2.4 AT cao cấpĐầy đủ (4WD)

Lái Kia Sorento restyling 2006, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, BL

Kia Sorento có hệ dẫn động nào? 04.2006 - 01.2011

Góiloại ổ
2.5 CRDi MT Tiện nghiĐầy đủ (4WD)
2.5 CRDi MT Cổ điểnĐầy đủ (4WD)
2.5 CRDi TẠI LuxĐầy đủ (4WD)
2.5 CRDi AT sang trọngĐầy đủ (4WD)
3.3 AT Thanh lịchĐầy đủ (4WD)

Lái Kia Sorento 2002, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, BL

Kia Sorento có hệ dẫn động nào? 02.2002 - 03.2006

Góiloại ổ
2.4 tấn cơ bảnĐầy đủ (4WD)
2.5 CRDi MT cơ bảnĐầy đủ (4WD)
2.5 CRDi AT cơ bảnĐầy đủ (4WD)
3.5 AT Cơ bảnĐầy đủ (4WD)

Lái xe Kia Sorento 2014, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, UM

Kia Sorento có hệ dẫn động nào? 08.2014 - 01.2018

Góiloại ổ
2.0 TẠI EXMặt trước (FF)
2.4 TẠI LMặt trước (FF)
2.4 TẠI LXMặt trước (FF)
3.3 V6 TẠI SXMặt trước (FF)
3.3 V6 AT SX LimitedMặt trước (FF)
3.3 V6 TẠI EXMặt trước (FF)
3.3 V6 TẠI LXMặt trước (FF)
2.0 TẠI AWD EXĐầy đủ (4WD)
2.4 TẠI AWD LXĐầy đủ (4WD)
3.3 V6 TẠI AWD SXĐầy đủ (4WD)
3.3 V6 AT AWD SX LimitedĐầy đủ (4WD)
3.3 V6 TẠI AWD EXĐầy đủ (4WD)
3.3 V6 TẠI AWD LXĐầy đủ (4WD)

Cầm lái Kia Sorento restyling 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, XM

Kia Sorento có hệ dẫn động nào? 07.2012 - 07.2014

Góiloại ổ
2.4 TẠI 2WD LXMặt trước (FF)
3.3 TẠI 2WD LXMặt trước (FF)
3.3 TẠI 2WD EXMặt trước (FF)
3.3 TẠI 2WD SXMặt trước (FF)
3.3 AT 2WD giới hạnMặt trước (FF)
2.4 TẠI 4WD LXĐầy đủ (4WD)
3.3 TẠI 4WD LXĐầy đủ (4WD)
3.3 TẠI 4WD EXĐầy đủ (4WD)
3.3 TẠI 4WD SXĐầy đủ (4WD)
3.3 AT 4WD giới hạnĐầy đủ (4WD)

Lái Kia Sorento 2009, jeep/suv 5 cửa, đời 2, XM

Kia Sorento có hệ dẫn động nào? 05.2009 - 06.2012

Góiloại ổ
Sorento 2.4 MT 2WDMặt trước (FF)
2.4 MT 2WD LXMặt trước (FF)
2.4 TẠI 2WD LXMặt trước (FF)
Sorento 2.4 AT 2WDMặt trước (FF)
Sorento 3.5 AT 2WDMặt trước (FF)
3.5 TẠI 2WD LXMặt trước (FF)
2.4 MT 4WD LXĐầy đủ (4WD)
2.4 MT 4WD EXĐầy đủ (4WD)
2.4 TẠI 4WD EXĐầy đủ (4WD)
2.4 TẠI 4WD LXĐầy đủ (4WD)
Sorento 3.5 AT 4WDĐầy đủ (4WD)
3.5 TẠI 4WD EXĐầy đủ (4WD)
3.5 TẠI 4WD LXĐầy đủ (4WD)

Lái Kia Sorento restyling 2006, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, BL

Kia Sorento có hệ dẫn động nào? 04.2006 - 04.2009

Góiloại ổ
2.5 CRDi MT 4WD EXĐầy đủ (4WD)
2.5 CRDi MT 4WD LXĐầy đủ (4WD)
2.5 CRDi VÀ 4WD LXĐầy đủ (4WD)
2.5 CRDi VÀ 4WD EXĐầy đủ (4WD)
3.3 TẠI 4WD LXĐầy đủ (4WD)
3.3 TẠI 4WD EXĐầy đủ (4WD)
3.8 TẠI 4WD LXĐầy đủ (4WD)
3.8 TẠI 4WD EXĐầy đủ (4WD)
Cơ sở 2.5 CRDi MT 2WDPhía sau (FR)
2.5 CRDi MT 2WD EXPhía sau (FR)
2.5 CRDi MT 2WD LXPhía sau (FR)
2.5 CRDi VÀ 2WD LXPhía sau (FR)
2.5 CRDi VÀ 2WD EXPhía sau (FR)
Cơ sở 2.5 CRDi VÀ 2WDPhía sau (FR)
Cơ sở 3.3 TẠI 2WDPhía sau (FR)
3.3 TẠI 2WD LXPhía sau (FR)
3.3 TẠI 2WD EXPhía sau (FR)
Cơ sở 3.8 TẠI 2WDPhía sau (FR)
3.8 TẠI 2WD LXPhía sau (FR)
3.8 TẠI 2WD EXPhía sau (FR)

Lái Kia Sorento 2002, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, BL

Kia Sorento có hệ dẫn động nào? 02.2002 - 03.2006

Góiloại ổ
3.5 TẠI 4WD LXĐầy đủ (4WD)
3.5 TẠI 4WD EXĐầy đủ (4WD)
3.5 TẠI 2WD EXPhía sau (FR)
3.5 TẠI 2WD LXPhía sau (FR)

Lái thử Kia Sorento 2020, SUV/SUV 5 cửa, thế hệ thứ 4, MQ4

Kia Sorento có hệ dẫn động nào? 03.2020 - nay

Góiloại ổ
HEV 1.6 AT 2WD Uy tínMặt trước (FF)
HEV 1.6 AT 2WD NoblesseMặt trước (FF)
Chữ ký HEV 1.6 AT 2WDMặt trước (FF)
HEV 1.6 TẠI 2WDMặt trước (FF)
2.2D DCT 2WD Hợp thời trangMặt trước (FF)
Uy tín 2.2 D DCT 2WDMặt trước (FF)
Quý tộc 2.2 D DCT 2WDMặt trước (FF)
Chữ ký 2.2 D DCT 2WDMặt trước (FF)
Trọng lực 2.2 D DCT 2WDMặt trước (FF)
2.5 T-GDi DCT 2WD Hợp thời trangMặt trước (FF)
2.5 T-GDi DCT 2WD Uy tínMặt trước (FF)
Quý tộc 2.5 T-GDi DCT 2WDMặt trước (FF)
Chữ ký 2.5WD 2 T-GDi DCTMặt trước (FF)
Trọng lực 2.5 T-GDi DCT 2WDMặt trước (FF)
HEV 1.6 AT 4WD Uy tínĐầy đủ (4WD)
HEV 1.6 AT 4WD NoblesseĐầy đủ (4WD)
Chữ ký HEV 1.6 AT 4WDĐầy đủ (4WD)
HEV 1.6 TẠI 4WDĐầy đủ (4WD)
2.2D DCT 4WD Hợp thời trangĐầy đủ (4WD)
Uy tín 2.2 D DCT 4WDĐầy đủ (4WD)
Quý tộc 2.2 D DCT 4WDĐầy đủ (4WD)
Chữ ký 2.2 D DCT 4WDĐầy đủ (4WD)
Trọng lực 2.2 D DCT 4WDĐầy đủ (4WD)
2.5 T-GDi DCT 4WD Hợp thời trangĐầy đủ (4WD)
2.5 T-GDi DCT 4WD Uy tínĐầy đủ (4WD)
Quý tộc 2.5 T-GDi DCT 4WDĐầy đủ (4WD)
Chữ ký 2.5WD 4 T-GDi DCTĐầy đủ (4WD)
Trọng lực 2.5 T-GDi DCT 4WDĐầy đủ (4WD)

Lái xe Kia Sorento 2014, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, UM

Kia Sorento có hệ dẫn động nào? 08.2014 - 07.2017

Góiloại ổ
2.0 VGT AT 2WD Deluxe 5 chỗMặt trước (FF)
2.0 VGT AT 2WD Luxury 5 chỗMặt trước (FF)
2.0 VGT AT 2WD Prestige 5 chỗMặt trước (FF)
2.0 VGT AT 2WD Noblesse 5 chỗMặt trước (FF)
2.0 VGT AT 2WD Noblesse Đặc biệt 5 chỗMặt trước (FF)
2.0 VGT AT 2WD Prestige 7 chỗMặt trước (FF)
2.0 VGT AT 2WD Noblesse 7 chỗMặt trước (FF)
2.0 VGT AT 2WD Noblesse Đặc biệt 7 chỗMặt trước (FF)
2.2 VGT AT 2WD Noblesse Đặc biệt 7 chỗMặt trước (FF)
2.2 VGT AT 2WD Noblesse 7 chỗMặt trước (FF)
2.2 VGT AT 2WD Prestige 7 chỗMặt trước (FF)
2.2 VGT AT 2WD Noblesse Đặc biệt 5 chỗMặt trước (FF)
2.2 VGT AT 2WD Noblesse 5 chỗMặt trước (FF)
2.2 VGT AT 2WD Prestige 5 chỗMặt trước (FF)
2.2 VGT AT 2WD Luxury 5 chỗMặt trước (FF)
2.0 VGT AT 4WD Prestige 5 chỗĐầy đủ (4WD)
2.0 VGT AT 4WD Noblesse 5 chỗĐầy đủ (4WD)
2.0 VGT AT 4WD Noblesse Đặc biệt 5 chỗĐầy đủ (4WD)
2.0 VGT AT 4WD Prestige 7 chỗĐầy đủ (4WD)
2.0 VGT AT 4WD Noblesse 7 chỗĐầy đủ (4WD)
2.0 VGT AT 4WD Noblesse Đặc biệt 7 chỗĐầy đủ (4WD)
2.2 VGT AT 4WD Noblesse Đặc biệt 7 chỗĐầy đủ (4WD)
2.2 VGT AT 4WD Noblesse 7 chỗĐầy đủ (4WD)
2.2 VGT AT 4WD Prestige 7 chỗĐầy đủ (4WD)
2.2 VGT AT 4WD Noblesse Đặc biệt 5 chỗĐầy đủ (4WD)
2.2 VGT AT 4WD Noblesse 5 chỗĐầy đủ (4WD)
2.2 VGT AT 4WD Prestige 5 chỗĐầy đủ (4WD)
2.2 VGT AT 4WD Luxury 5 chỗĐầy đủ (4WD)

Cầm lái Kia Sorento restyling 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, XM

Kia Sorento có hệ dẫn động nào? 07.2012 - 07.2014

Góiloại ổ
2.0 VGT TẠI 2WD LXMặt trước (FF)
2.0 VGT AT 2WD TLX Đặc biệtMặt trước (FF)
2.0 VGT TẠI 2WD TLXMặt trước (FF)
2.0 VGT AT 2WD LIMITED Đặc biệtMặt trước (FF)
GIỚI HẠN 2.0 VGT TẠI 2WDMặt trước (FF)
Uy tín 2.0 VGT AT 2WDMặt trước (FF)
2.0 VGT TẠI 2WD NoblesseMặt trước (FF)
2.2 VGT TẠI 2WD NoblesseMặt trước (FF)
2.2 VGT TẠI 2WD LXMặt trước (FF)
2.2 VGT AT 2WD TLX Đặc biệtMặt trước (FF)
2.2 VGT TẠI 2WD TLXMặt trước (FF)
2.2 VGT AT 2WD LIMITED Đặc biệtMặt trước (FF)
GIỚI HẠN 2.2 VGT TẠI 2WDMặt trước (FF)
Uy tín 2.2 VGT AT 2WDMặt trước (FF)
Uy tín 2.0 VGT AT 4WDĐầy đủ (4WD)
GIỚI HẠN 2.0 VGT TẠI 4WDĐầy đủ (4WD)
2.0 VGT TẠI 4WD TLXĐầy đủ (4WD)
2.0 VGT AT 4WD TLX Đặc biệtĐầy đủ (4WD)
2.0 VGT TẠI 4WD LXĐầy đủ (4WD)
2.0 VGT TẠI 4WD NoblesseĐầy đủ (4WD)
2.0 VGT AT 4WD LIMITED Đặc biệtĐầy đủ (4WD)
Uy tín 2.2 VGT AT 4WDĐầy đủ (4WD)
GIỚI HẠN 2.2 VGT TẠI 4WDĐầy đủ (4WD)
2.2 VGT AT 4WD LIMITED Đặc biệtĐầy đủ (4WD)
2.2 VGT TẠI 4WD TLXĐầy đủ (4WD)
2.2 VGT AT 4WD TLX Đặc biệtĐầy đủ (4WD)
2.2 VGT TẠI 4WD LXĐầy đủ (4WD)
2.2 VGT TẠI 4WD NoblesseĐầy đủ (4WD)

Lái Kia Sorento 2009, jeep/suv 5 cửa, đời 2, XM

Kia Sorento có hệ dẫn động nào? 05.2009 - 06.2012

Góiloại ổ
2.0 VGT AT 2WD LX PremiumMặt trước (FF)
2.0 VGT AT 2WD TLX PremiumMặt trước (FF)
2.0 VGT TẠI 2WD TLX PremierMặt trước (FF)
2.0 VGT AT 2WD TLX Cao cấp tối đaMặt trước (FF)
2.0 VGT AT 2WD LIMITED Cao cấpMặt trước (FF)
2.0 VGT AT 2WD TLX LIMITED Cao cấpMặt trước (FF)
2.2 VGT AT 2WD TLX LIMITED Cao cấpMặt trước (FF)
2.2 VGT AT 2WD LIMITED Cao cấpMặt trước (FF)
2.2 VGT AT 2WD TLX Cao cấp tối đaMặt trước (FF)
2.2 VGT TẠI 2WD TLX PremierMặt trước (FF)
2.2 VGT AT 2WD TLX PremiumMặt trước (FF)
2.2 VGT AT 2WD LX PremiumMặt trước (FF)
2.4 MPI AT 2WD LX PremiumMặt trước (FF)
2.4 MPI TẠI 2WD TLX PremiumMặt trước (FF)
2.4 MPI TẠI 2WD TLX PremierMặt trước (FF)
2.4 MPI AT 2WD TLX Cao cấp tối đaMặt trước (FF)
2.7 LPI TẠI 2WD LX Cao cấpMặt trước (FF)
2.7 LPI TẠI 2WD TLX PremiumMặt trước (FF)
2.7 LPI TẠI 2WD TLX PremierMặt trước (FF)
2.7 LPI AT 2WD TLX Phí bảo hiểm tối đaMặt trước (FF)
2.2 VGT AT 4WD TLX LIMITED Cao cấpĐầy đủ (4WD)
2.2 VGT AT 4WD LIMITED Cao cấpĐầy đủ (4WD)
2.2 VGT AT 4WD TLX Cao cấp tối đaĐầy đủ (4WD)
2.2 VGT TẠI 4WD TLX PremierĐầy đủ (4WD)
2.2 VGT AT 4WD TLX PremiumĐầy đủ (4WD)
2.2 VGT AT 4WD LX PremiumĐầy đủ (4WD)

Lái Kia Sorento restyling 2006, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, BL

Kia Sorento có hệ dẫn động nào? 04.2006 - 04.2009

Góiloại ổ
2.5 MT 4WD LXĐầy đủ (4WD)
2.5 MT 4WD LX Loại cao cấpĐầy đủ (4WD)
2.5 MT 4WD TLX Cao cấpĐầy đủ (4WD)
2.5 MT 4WD Loại TLX Loại cao cấpĐầy đủ (4WD)
2.5 AT 4WD Loại TLX Loại cao cấpĐầy đủ (4WD)
2.5 AT 4WD TLX Cao cấpĐầy đủ (4WD)
2.5 AT 4WD LX Loại cao cấpĐầy đủ (4WD)
2.5 TẠI 4WD LXĐầy đủ (4WD)
2.5 AT 4WD giới hạnĐầy đủ (4WD)
2.5 AT 4WD cao cấpĐầy đủ (4WD)
2.5 AT 4WD Loại TLX Cao cấp Loại 7 chỗĐầy đủ (4WD)
2.5 AT 4WD TLX Premium 7 chỗĐầy đủ (4WD)
2.5 AT 4WD LX Premium Loại 7 chỗĐầy đủ (4WD)
2.5 AT 4WD LX 7 chỗĐầy đủ (4WD)
2.5 AT 4WD Loại TLX Cao cấp Loại 5 chỗĐầy đủ (4WD)
2.5 AT 4WD TLX Premium 5 chỗĐầy đủ (4WD)
2.5 AT 4WD LX Premium Loại 5 chỗĐầy đủ (4WD)
2.5 AT 4WD LX 5 chỗĐầy đủ (4WD)
2.5 AT 4WD Limited 7 chỗĐầy đủ (4WD)
2.5 AT 4WD Cao cấp 7 chỗĐầy đủ (4WD)
2.5 MT 2WD LXPhía sau (FR)
2.5 MT 2WD LX Loại cao cấpPhía sau (FR)
2.5 MT 2WD TLX Cao cấpPhía sau (FR)
2.5 MT 2WD Loại TLX Loại cao cấpPhía sau (FR)
2.5 AT 2WD Loại TLX Loại cao cấpPhía sau (FR)
2.5 AT 2WD TLX Cao cấpPhía sau (FR)
2.5 AT 2WD LX Loại cao cấpPhía sau (FR)
2.5 TẠI 2WD LXPhía sau (FR)
2.5 AT 2WD giới hạnPhía sau (FR)
2.5 AT 2WD cao cấpPhía sau (FR)
2.5 AT 2WD Loại TLX Cao cấp Loại 7 chỗPhía sau (FR)
2.5 AT 2WD TLX Premium 7 chỗPhía sau (FR)
2.5 AT 2WD LX Premium Loại 7 chỗPhía sau (FR)
2.5 AT 2WD LX 7 chỗPhía sau (FR)
2.5 AT 2WD Loại TLX Cao cấp Loại 5 chỗPhía sau (FR)
2.5 AT 2WD TLX Premium 5 chỗPhía sau (FR)
2.5 AT 2WD LX Premium Loại 5 chỗPhía sau (FR)
2.5 AT 2WD LX 5 chỗPhía sau (FR)

Lái Kia Sorento 2002, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, BL

Kia Sorento có hệ dẫn động nào? 02.2002 - 03.2006

Góiloại ổ
Cơ sở 2.5 MT 4WDĐầy đủ (4WD)
Cơ sở 2.5 TẠI 4WDĐầy đủ (4WD)
Cơ sở 3.5 TẠI 4WDĐầy đủ (4WD)
Cơ sở 2.5 MT 2WDPhía sau (FR)
Cơ sở 2.5 TẠI 2WDPhía sau (FR)

Thêm một lời nhận xét