loại ổ đĩa
ổ đĩa nào

Chevrolet Blazer K5 có hệ dẫn động nào?

Chevrolet Blazer K5 được trang bị các kiểu dẫn động: Toàn bộ (4WD), Cầu sau (FR). Hãy xem loại ổ đĩa nào là tốt nhất cho ô tô.

Chỉ có ba loại ổ đĩa. Dẫn động bánh trước (FF) - khi mô-men xoắn từ động cơ chỉ được truyền tới bánh trước. Hệ dẫn động bốn bánh (4WD) - khi mô-men xoắn được phân bổ cho các bánh xe và trục trước và sau. Cũng như Hệ dẫn động cầu sau (FR), trong trường hợp của anh ấy, toàn bộ sức mạnh của động cơ được trao hoàn toàn cho hai bánh sau.

Dẫn động cầu trước “an toàn” hơn, xe dẫn động cầu trước dễ điều khiển hơn và chuyển động dễ đoán hơn, ngay cả người mới bắt đầu cũng có thể xử lý được. Do đó, hầu hết các ô tô hiện đại đều được trang bị loại dẫn động cầu trước. Ngoài ra, nó không tốn kém và yêu cầu bảo trì ít hơn.

Hệ dẫn động bốn bánh có thể được gọi là phẩm giá của bất kỳ chiếc xe nào. 4WD tăng khả năng xuyên quốc gia của chiếc xe và cho phép chủ nhân của nó cảm thấy tự tin cả vào mùa đông trên băng tuyết và vào mùa hè trên cát và bùn. Tuy nhiên, bạn sẽ phải trả giá cho niềm vui đó, cả về mức tiêu thụ nhiên liệu tăng lên và giá của chính chiếc xe - những chiếc xe dẫn động 4WD đắt hơn các tùy chọn khác.

Đối với hệ dẫn động cầu sau, trong ngành công nghiệp ô tô hiện đại, nó được trang bị cho cả ô tô thể thao hoặc SUV bình dân.

Hệ dẫn động Chevrolet Blazer K5 1991, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 3, GMT410

Chevrolet Blazer K5 có hệ dẫn động nào? 07.1991 - 09.1994

Góiloại ổ
Blazer 5.7 MT 4WD 1500Đầy đủ (4WD)
5.7 AT 4WD Blazer 1500Đầy đủ (4WD)
6.5TD TẠI 4WD Blazer 1500Đầy đủ (4WD)

Lái xe Chevrolet Blazer K5 4th restyling 1988, jeep / suv 3 cửa, thế hệ thứ 2

Chevrolet Blazer K5 có hệ dẫn động nào? 07.1988 - 06.1991

Góiloại ổ
5.7 MT 4WD Blazer V mui cứng 350Đầy đủ (4WD)
5.7 AT 4WD Blazer V mui cứng 350Đầy đủ (4WD)
6.2d AT 4WD Blazer V mui cứng 379Đầy đủ (4WD)

Lái xe Chevrolet Blazer K5 3th restyling 1985, jeep / suv 3 cửa, thế hệ thứ 2

Chevrolet Blazer K5 có hệ dẫn động nào? 07.1985 - 06.1988

Góiloại ổ
5.0 AT 4WD Blazer V10 mui cứng 305Đầy đủ (4WD)
5.0 MT 4WD Blazer V10 mui cứng 305Đầy đủ (4WD)
5.7 MT 4WD Blazer V10 mui cứng 350Đầy đủ (4WD)
5.7 AT 4WD Blazer V10 mui cứng 350Đầy đủ (4WD)
5.7 AT 4WD Blazer V10 mui cứng 350 (California)Đầy đủ (4WD)
6.2d AT 4WD Blazer V10 mui cứng 379Đầy đủ (4WD)

Lái xe Chevrolet Blazer K5 2th restyling 1981, jeep / suv 3 cửa, thế hệ thứ 2

Chevrolet Blazer K5 có hệ dẫn động nào? 07.1981 - 06.1985

Góiloại ổ
4.1 MT 4WD Blazer K10 mui cứng 250Đầy đủ (4WD)
4.1 AT 4WD Blazer K10 mui cứng 250Đầy đủ (4WD)
5.0 MT 4WD Blazer K10 mui cứng 305Đầy đủ (4WD)
5.0 AT 4WD Blazer K10 mui cứng 305Đầy đủ (4WD)
5.7 AT 4WD Blazer K10 mui cứng 350 (California)Đầy đủ (4WD)
6.2d AT 4WD Blazer K10 mui cứng 379Đầy đủ (4WD)
4.1 AT Blazer C10 mui cứng 250Phía sau (FR)
5.0 AT Blazer C10 mui cứng 305 (California)Phía sau (FR)
5.0 AT Blazer C10 mui cứng 305Phía sau (FR)

Lái xe Chevrolet Blazer K5 restyling 1976, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2

Chevrolet Blazer K5 có hệ dẫn động nào? 07.1976 - 06.1981

Góiloại ổ
4.1 MT 4WD Blazer K10 mui cứng 250Đầy đủ (4WD)
4.1 MT 4WD Blazer K10 mui cứng 250 4 bánh răngĐầy đủ (4WD)
4.1 AT 4WD Blazer K10 mui cứng 250Đầy đủ (4WD)
5.0 MT 4WD Blazer K10 mui cứng 305Đầy đủ (4WD)
5.0 MT 4WD Blazer K10 mui cứng 305 4 bánh răngĐầy đủ (4WD)
5.0 AT 4WD Blazer K10 mui cứng 305Đầy đủ (4WD)
5.7 AT 4WD Blazer K10 mui cứng 350 (California)Đầy đủ (4WD)
5.7 MT 4WD Blazer K10 mui cứng 350Đầy đủ (4WD)
5.7 MT 4WD Blazer K10 mui cứng 350 4 bánh răngĐầy đủ (4WD)
5.7 AT 4WD Blazer K10 mui cứng 350Đầy đủ (4WD)
6.6 AT 4WD Blazer K10 mui cứng 400 (California)Đầy đủ (4WD)
6.6 AT 4WD Blazer K10 mui cứng 400Đầy đủ (4WD)
4.1 MT Blazer C10 mui cứng 250Phía sau (FR)
4.1 MT Blazer C10 mui cứng 250 4 sốPhía sau (FR)
4.1 AT Blazer C10 mui cứng 250Phía sau (FR)
5.0 MT Blazer C10 mui cứng 305Phía sau (FR)
5.0 MT Blazer C10 mui cứng 305 4 sốPhía sau (FR)
5.0 AT Blazer C10 mui cứng 305Phía sau (FR)
5.7 AT Blazer C10 mui cứng 350 (California)Phía sau (FR)
5.7 MT Blazer C10 mui cứng 350Phía sau (FR)
5.7 MT Blazer C10 mui cứng 350 4 sốPhía sau (FR)
5.7 AT Blazer C10 mui cứng 350Phía sau (FR)

Lái xe Chevrolet Blazer K5 1972, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2

Chevrolet Blazer K5 có hệ dẫn động nào? 08.1972 - 06.1976

Góiloại ổ
4.1 MT 4WD Blazer K10 mui cứng 250Đầy đủ (4WD)
4.1 MT 4WD Blazer K10 mui cứng 250 4 bánh răngĐầy đủ (4WD)
4.1 MT 4WD Blazer K mui cứng 250Đầy đủ (4WD)
4.1 MT 4WD Blazer K mui cứng 250 4 bánh răngĐầy đủ (4WD)
4.1 AT 4WD Blazer K10 mui cứng 250Đầy đủ (4WD)
4.1 AT 4WD Blazer K mui cứng 250Đầy đủ (4WD)
5.0 MT 4WD Blazer K mui cứng 307Đầy đủ (4WD)
5.0 MT 4WD Blazer K mui cứng 307 4 bánh răngĐầy đủ (4WD)
5.0 AT 4WD Blazer K mui cứng 307Đầy đủ (4WD)
5.7 MT 4WD Blazer K mui cứng 350Đầy đủ (4WD)
5.7 MT 4WD Blazer K mui cứng 350 4 bánh răngĐầy đủ (4WD)
5.7 AT 4WD Blazer K mui cứng 350Đầy đủ (4WD)
5.7 MT 4WD Blazer K10 mui cứng 350Đầy đủ (4WD)
5.7 AT 4WD Blazer K10 mui cứng 350Đầy đủ (4WD)
6.6 MT 4WD Blazer K10 mui cứng 400Đầy đủ (4WD)
6.6 AT 4WD Blazer K10 mui cứng 400Đầy đủ (4WD)
4.1 MT Blazer C10 mui cứng 250Phía sau (FR)
4.1 MT Blazer C10 mui cứng 250 4 sốPhía sau (FR)
4.1 MT Blazer C mui cứng 250Phía sau (FR)
4.1 MT Blazer C mui cứng 250 4 sốPhía sau (FR)
4.1 AT Blazer C10 mui cứng 250Phía sau (FR)
4.1 AT Blazer C mui cứng 250Phía sau (FR)
5.0 MT Blazer C mui cứng 307Phía sau (FR)
5.0 MT Blazer C mui cứng 307 4 sốPhía sau (FR)
5.0 AT Blazer C mui cứng 307Phía sau (FR)
5.7 MT Blazer C10 mui cứng 350 4 sốPhía sau (FR)
5.7 MT Blazer C mui cứng 350Phía sau (FR)
5.7 MT Blazer C mui cứng 350 4 sốPhía sau (FR)
5.7 AT Blazer C mui cứng 350Phía sau (FR)
5.7 MT Blazer C10 mui cứng 350Phía sau (FR)
5.7 AT Blazer C10 mui cứng 350Phía sau (FR)

Lái xe Chevrolet Blazer K5 restyling 1970, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 1

Chevrolet Blazer K5 có hệ dẫn động nào? 10.1970 - 07.1972

Góiloại ổ
4.1 MT 4WD Blazer K mui cứng 250Đầy đủ (4WD)
4.1 MT 4WD Blazer K mui cứng 250 4 bánh răngĐầy đủ (4WD)
4.1 AT 4WD Blazer K mui cứng 250Đầy đủ (4WD)
5.0 MT 4WD Blazer K mui cứng 307Đầy đủ (4WD)
5.0 MT 4WD Blazer K mui cứng 307 4 bánh răngĐầy đủ (4WD)
5.0 AT 4WD Blazer K mui cứng 307Đầy đủ (4WD)
5.7 MT 4WD Blazer K mui cứng 350Đầy đủ (4WD)
5.7 AT 4WD Blazer K mui cứng 350Đầy đủ (4WD)
4.1 MT Blazer C mui cứng 250Phía sau (FR)
4.1 MT Blazer C mui cứng 250 4 sốPhía sau (FR)
4.1 AT Blazer C mui cứng 250Phía sau (FR)
5.0 MT Blazer C mui cứng 307Phía sau (FR)
5.0 MT Blazer C mui cứng 307 4 sốPhía sau (FR)
5.0 AT Blazer C mui cứng 307Phía sau (FR)
5.7 MT Blazer C mui cứng 350Phía sau (FR)
5.7 AT Blazer C mui cứng 350Phía sau (FR)

Lái xe Chevrolet Blazer K5 1968, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 1

Chevrolet Blazer K5 có hệ dẫn động nào? 09.1968 - 09.1970

Góiloại ổ
4.1 MT 4WD Blazer K mui cứng 250Đầy đủ (4WD)
4.1 MT 4WD Blazer K mui cứng 250 4 bánh răngĐầy đủ (4WD)
4.1 AT 4WD Blazer K mui cứng 250Đầy đủ (4WD)
5.0 MT 4WD Blazer K mui cứng 307Đầy đủ (4WD)
5.0 MT 4WD Blazer K mui cứng 307 4 bánh răngĐầy đủ (4WD)
5.0 AT 4WD Blazer K mui cứng 307Đầy đủ (4WD)
5.7 MT 4WD Blazer K mui cứng 350Đầy đủ (4WD)
5.7 AT 4WD Blazer K mui cứng 350Đầy đủ (4WD)
4.1 MT Blazer C mui cứng 250Phía sau (FR)
4.1 MT Blazer C mui cứng 250 4 sốPhía sau (FR)
4.1 AT Blazer C mui cứng 250Phía sau (FR)
5.0 MT Blazer C mui cứng 307Phía sau (FR)
5.0 MT Blazer C mui cứng 307 4 sốPhía sau (FR)
5.0 AT Blazer C mui cứng 307Phía sau (FR)
5.7 MT Blazer C mui cứng 350Phía sau (FR)
5.7 AT Blazer C mui cứng 350Phía sau (FR)

Thêm một lời nhận xét