loại ổ đĩa
ổ đĩa nào

Skoda Favorit có loại ổ đĩa nào?

Skoda Favorite được trang bị các loại ổ đĩa sau: Phía trước (FF). Hãy xem loại ổ đĩa nào là tốt nhất cho ô tô.

Chỉ có ba loại ổ đĩa. Dẫn động bánh trước (FF) - khi mô-men xoắn từ động cơ chỉ được truyền tới bánh trước. Hệ dẫn động bốn bánh (4WD) - khi mô-men xoắn được phân bổ cho các bánh xe và trục trước và sau. Cũng như Hệ dẫn động cầu sau (FR), trong trường hợp của anh ấy, toàn bộ sức mạnh của động cơ được trao hoàn toàn cho hai bánh sau.

Dẫn động cầu trước “an toàn” hơn, xe dẫn động cầu trước dễ điều khiển hơn và chuyển động dễ đoán hơn, ngay cả người mới bắt đầu cũng có thể xử lý được. Do đó, hầu hết các ô tô hiện đại đều được trang bị loại dẫn động cầu trước. Ngoài ra, nó không tốn kém và yêu cầu bảo trì ít hơn.

Hệ dẫn động bốn bánh có thể được gọi là phẩm giá của bất kỳ chiếc xe nào. 4WD tăng khả năng xuyên quốc gia của chiếc xe và cho phép chủ nhân của nó cảm thấy tự tin cả vào mùa đông trên băng tuyết và vào mùa hè trên cát và bùn. Tuy nhiên, bạn sẽ phải trả giá cho niềm vui đó, cả về mức tiêu thụ nhiên liệu tăng lên và giá của chính chiếc xe - những chiếc xe dẫn động 4WD đắt hơn các tùy chọn khác.

Đối với hệ dẫn động cầu sau, trong ngành công nghiệp ô tô hiện đại, nó được trang bị cho cả ô tô thể thao hoặc SUV bình dân.

Lái Skoda Favorit 1992, toa xe ga, thế hệ 1, 785

Skoda Favorit có loại ổ đĩa nào? 03.1992 - 09.1995

Góiloại ổ
1.3MT135 LXMặt trước (FF)
1.3 MT 135GLXMặt trước (FF)
1.3 tấn 135 L eMặt trước (FF)
1.3 MT 135 LS eMặt trước (FF)
1.3 MT 135 LítMặt trước (FF)
1.3 MT 135 LS kMặt trước (FF)
1.3 tấn 135 LMặt trước (FF)
1.3MT135 LSMặt trước (FF)
1.3 MT 136 LXiMặt trước (FF)
1.3 MT 136 GLXiMặt trước (FF)
1.3 tấn 136 LMặt trước (FF)
1.3MT136 LSMặt trước (FF)

Drive Skoda Favorit 1990, xe bán tải, thế hệ 1, 787

Skoda Favorit có loại ổ đĩa nào? 03.1990 - 09.1995

Góiloại ổ
Bán tải 1.3 MT 135Mặt trước (FF)
Bán tải 1.3 MT 136Mặt trước (FF)

Lái Skoda Favorit 1987, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, 781

Skoda Favorit có loại ổ đĩa nào? 07.1987 - 11.1994

Góiloại ổ
1.1 tấn 115 LMặt trước (FF)
1.3 tấn 135 L eMặt trước (FF)
1.3 MT 135 LS eMặt trước (FF)
1.3MT135 LXMặt trước (FF)
1.3 MT 135GLXMặt trước (FF)
1.3 MT 135 LítMặt trước (FF)
1.3 MT 135 LS kMặt trước (FF)
1.3 tấn 135 LMặt trước (FF)
1.3MT135 LSMặt trước (FF)
1.3 tấn 136EMặt trước (FF)
1.3 tấn 136 LMặt trước (FF)
1.3MT136 LSMặt trước (FF)
1.3 MT 136 LXiMặt trước (FF)
1.3 MT 136 GLXiMặt trước (FF)

Thêm một lời nhận xét