Giải phóng mặt bằng Rover 800
nội dung
Khoảng sáng gầm xe là khoảng cách từ điểm thấp nhất ở giữa thân xe đến mặt đất. Tuy nhiên, nhà sản xuất Rover 800 lại đo khoảng sáng gầm xe sao cho phù hợp. Điều này có nghĩa là khoảng cách từ bộ giảm xóc, thùng dầu động cơ hoặc bộ giảm thanh đến mặt đường nhựa có thể nhỏ hơn khoảng sáng gầm xe đã nêu.
Một điểm thú vị: người mua xe đặc biệt chú ý đến khoảng sáng gầm xe, bởi ở nước ta khoảng sáng gầm xe tốt là điều cần thiết, nó sẽ giúp bạn khỏi đau đầu khi đỗ xe vào lề đường.
Высота дорожного просвета у Rover 800 составляет от 140 до 145 мм. Но будьте внимательны, выезжая на отдых или возвращаясь с покупками: гружёная машина потеряет 2-3 сантиметра дорожного просвета запросто.
Nếu muốn, khoảng sáng gầm xe của bất kỳ chiếc ô tô nào cũng có thể được tăng lên bằng cách sử dụng miếng đệm giảm xóc. Chiếc xe sẽ trở nên cao hơn. Tuy nhiên, nó sẽ mất đi sự ổn định trước đây ở tốc độ cao và mất đi rất nhiều khả năng cơ động. Khoảng sáng gầm xe cũng có thể được giảm xuống, đối với điều này, theo quy luật, chỉ cần thay thế bộ giảm xóc tiêu chuẩn bằng bộ điều chỉnh là đủ: khả năng xử lý và độ ổn định sẽ ngay lập tức làm bạn hài lòng.
Giải phóng mặt bằng Rover 800 1992, coupe, thế hệ thứ 2, R17
03.1992 - 11.1998
Gói | Khoảng trống, mm |
2.0 MT 820 Coupé | 140 |
2.0 TẠI 820 Coupé | 140 |
2.0 MT 820 Coupe thể thao | 140 |
2.5 TẠI 825 Coupé | 140 |
2.7 MT 827 Coupé | 140 |
2.7 TẠI 827 Coupé | 140 |
Clearance Rover 800 1991, liftback, thế hệ thứ 2, R17
11.1991 - 11.1998
Gói | Khoảng trống, mm |
2.0 tấn 820i | 140 |
2.0 MT 820 Sĩ | 140 |
2.0 tấn 820 SLi | 140 |
2.0 TẠI 820i | 140 |
2.0 TẠI 820 Sĩ | 140 |
2.0 TẠI 820 SLi | 140 |
2.0 MT 820Ti | 140 |
2.0 MT 820 Ti thể thao | 140 |
2.5DMT827D | 140 |
2.5D MT 827SD | 140 |
2.5D MT827 SLD | 140 |
2.5D MT 827Di | 140 |
2.5D MT 827 SDi | 140 |
2.5 tấn 825i | 140 |
2.5 MT 825 Sĩ | 140 |
2.5 tấn 825 SLi | 140 |
2.5 TẠI 825i | 140 |
2.5 TẠI 825 Sĩ | 140 |
2.5 TẠI 825 SLi | 140 |
2.5 AT 825 tốc độ | 140 |
2.7 tấn 827i | 140 |
2.7 MT 827 Sĩ | 140 |
2.7 tấn 827 SLi | 140 |
2.7 TẠI 827i | 140 |
2.7 TẠI 827 Sĩ | 140 |
2.7 TẠI 827 SLi | 140 |
2.7 AT 827 tốc độ | 140 |
Giải phóng mặt bằng Rover 800 1991, sedan, thế hệ thứ 2, R17
11.1991 - 11.1998
Gói | Khoảng trống, mm |
2.0 tấn 820i | 140 |
2.0 MT 820 Sĩ | 140 |
2.0 tấn 820 SLi | 140 |
2.0 TẠI 820i | 140 |
2.0 TẠI 820 Sĩ | 140 |
2.0 TẠI 820 SLi | 140 |
2.0 MT 820Ti | 140 |
2.0 MT 820 Ti thể thao | 140 |
2.5DMT827D | 140 |
2.5D MT 827SD | 140 |
2.5D MT827 SLD | 140 |
2.5D MT 827Di | 140 |
2.5D MT 827 SDi | 140 |
2.5 tấn 825i | 140 |
2.5 MT 825 Sĩ | 140 |
2.5 tấn 825 SLi | 140 |
2.5 TẠI 825i | 140 |
2.5 TẠI 825 Sĩ | 140 |
2.5 TẠI 825 SLi | 140 |
2.5 TẠI 825 bảng Anh | 140 |
2.7 tấn 827i | 140 |
2.7 MT 827 Sĩ | 140 |
2.7 tấn 827 SLi | 140 |
2.7 TẠI 827i | 140 |
2.7 TẠI 827 Sĩ | 140 |
2.7 TẠI 827 SLi | 140 |
2.7 TẠI 827 bảng Anh | 140 |
Clearance Rover 800 1988, liftback, thế hệ thứ nhất
05.1988 - 10.1991
Gói | Khoảng trống, mm |
2.0 tấn 820E | 145 |
2.0 tấn 820 SE | 145 |
2.0 VÀ 820 E | 145 |
2.0 TẠI 820 SE | 145 |
Chất xúc tác 2.0 MT 820 Si | 145 |
Chất xúc tác 2.0 MT 820 SLi | 145 |
Chất xúc tác 2.0 AT 820 Si | 145 |
Chất xúc tác 2.0 AT 820 SLi | 145 |
2.0 MT 820 Sĩ | 145 |
2.0 tấn 820 SLi | 145 |
2.0 TẠI 820 Sĩ | 145 |
2.0 TẠI 820 SLi | 145 |
2.0MT 820 | 145 |
2.0 TẠI 820 | 145 |
2.5DMT825D | 145 |
2.5D MT 825SD | 145 |
Chất xúc tác 2.7 MT 827 Si | 145 |
Chất xúc tác 2.7 MT 827 SLi | 145 |
2.7 MT 827 Bộ xúc tốc | 145 |
Chất xúc tác 2.7 AT 827 Si | 145 |
Chất xúc tác 2.7 AT 827 SLi | 145 |
Chất xúc tác 2.7 AT 827 Vitesse | 145 |
2.7 MT 827 Sĩ | 145 |
2.7 MT 827 tốc độ | 145 |
2.7 TẠI 827 Sĩ | 145 |
2.7 AT 827 tốc độ | 145 |
Clearance Rover 800 1986, sedan, thế hệ thứ nhất
07.1986 - 10.1991
Gói | Khoảng trống, mm |
2.0 tấn 820E | 145 |
2.0 tấn 820 SE | 145 |
2.0 VÀ 820 E | 145 |
2.0 TẠI 820 SE | 145 |
Chất xúc tác 2.0 MT 820 Si | 145 |
2.0 MT 820 tôi chất xúc tác | 145 |
Chất xúc tác 2.0 MT 820 SLi | 145 |
Chất xúc tác 2.0 AT 820 i | 145 |
Chất xúc tác 2.0 AT 820 Si | 145 |
Chất xúc tác 2.0 AT 820 SLi | 145 |
2.0 MT 820 tôi | 145 |
2.0 MT 820 Sĩ | 145 |
2.0 tấn 820 SLi | 145 |
2.0 TẠI 820 tôi | 145 |
2.0 TẠI 820 Sĩ | 145 |
2.0 TẠI 820 SLi | 145 |
2.5DMT825D | 145 |
2.5D MT 825SD | 145 |
Chất xúc tác 2.5 MT 825 Si | 145 |
Chất xúc tác 2.5 MT 825 Sterling | 145 |
Chất xúc tác 2.5 AT 825 Si | 145 |
Chất xúc tác 2.5 AT 825 Sterling | 145 |
2.5 TẠI 825 bảng Anh | 145 |
2.5 MT 825i Sĩ | 145 |
2.5 TẠI 825i Sĩ | 145 |
Chất xúc tác 2.7 MT 827 Si | 145 |
Chất xúc tác 2.7 MT 827 SLi | 145 |
Chất xúc tác 2.7 MT 827 Sterling | 145 |
Chất xúc tác 2.7 AT 827 Si | 145 |
Chất xúc tác 2.7 AT 827 SLi | 145 |
Chất xúc tác 2.7 AT 827 Sterling | 145 |
2.7 MT 827 Sĩ | 145 |
2.7 tấn 827 SLi | 145 |
2.7 TẠI 827 Sĩ | 145 |
2.7 TẠI 827 SLi | 145 |
2.7 TẠI 827 bảng Anh | 145 |