Thể tích cốp xe Bentley Turbo R
nội dung
- Thể tích thùng xe Bentley Turbo R facelift 2nd 1997 sedan thế hệ 1
- Thể tích thùng xe Bentley Turbo R facelift 1988 sedan thế hệ thứ nhất
- Thể tích thùng xe Bentley Turbo R 1985 sedan thế hệ 1
- Thể tích thùng xe Bentley Turbo R facelift 2nd 1997 sedan thế hệ 1
- Thể tích thùng xe Bentley Turbo R facelift 1988 sedan thế hệ thứ nhất
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe trên Bentley Turbo R 510 lít, tùy cấu hình.
Thể tích thùng xe Bentley Turbo R facelift 2nd 1997 sedan thế hệ 1
08.1997 - 10.1998
Gói | Công suất thân cây, l |
6.8 TẠI Turbo RT | 510 |
Thể tích thùng xe Bentley Turbo R facelift 1988 sedan thế hệ thứ nhất
08.1988 - 07.1997
Gói | Công suất thân cây, l |
6.8 con mèo. AT Turbo R | 510 |
6.8 con mèo. AT Turbo R LWB | 510 |
6.8 TẠI Turbo R | 510 |
6.8 TẠI Turbo R LWB | 510 |
6.8 AT Turbo R Thể thao | 510 |
Phiên bản đặc biệt 6.8 AT Turbo S | 510 |
Thể tích thùng xe Bentley Turbo R 1985 sedan thế hệ 1
03.1985 - 07.1988
Gói | Công suất thân cây, l |
6.8 TẠI Turbo R | 510 |
6.8 TẠI Turbo R LWB | 510 |
Thể tích thùng xe Bentley Turbo R facelift 2nd 1997 sedan thế hệ 1
08.1997 - 10.1998
Gói | Công suất thân cây, l |
6.8 TẠI Turbo RT | 510 |
Thể tích thùng xe Bentley Turbo R facelift 1988 sedan thế hệ thứ nhất
08.1988 - 07.1997
Gói | Công suất thân cây, l |
6.8 con mèo. AT Turbo R | 510 |
6.8 con mèo. AT Turbo R LWB | 510 |
6.8 TẠI Turbo R | 510 |
6.8 TẠI Turbo R LWB | 510 |