Cốp thể tích Daewoo Nubira
nội dung
- Thể tích thùng xe Daewoo Nubira 2002, sedan, đời 2, J200
- Thể tích thùng xe Daewoo Nubira 2002, xe ga, đời 2, J200
- Cốp xe Daewoo Nubira tái cấu trúc 1999, hatchback 5 cửa, 1 thế hệ
- Thể tích thùng xe Daewoo Nubira tái cấu trúc 1999, sedan, thế hệ 1, J150
- Thể tích thùng xe Daewoo Nubira tái cấu trúc 1999, xe ga, thế hệ 1, J150
- Thể tích thùng xe Daewoo Nubira 1997, xe ga, đời 1
- Thể tích thùng xe Daewoo Nubira 1997, sedan, đời 1, J100
- Thể tích thùng xe Daewoo Nubira 1997, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, J100
- Thể tích thùng xe Daewoo Nubira tái cấu trúc 1999, xe ga, thế hệ 1, J150
- Thể tích thùng xe Daewoo Nubira tái cấu trúc 1999, sedan, thế hệ 1, J150
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe Daewoo Nubira có thể tích từ 320 đến 550 lít tùy cấu hình.
Thể tích thùng xe Daewoo Nubira 2002, sedan, đời 2, J200
06.2002 - 01.2005
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6 tấn SE | 405 |
1.6MT SX | 405 |
CDX 1.8 MT | 405 |
1.8 TẠI CDX | 405 |
Thể tích thùng xe Daewoo Nubira 2002, xe ga, đời 2, J200
01.2002 - 01.2005
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6 tấn SE | 410 |
1.6MT SX | 410 |
CDX 1.8 MT | 410 |
1.8 TẠI CDX | 410 |
Cốp xe Daewoo Nubira tái cấu trúc 1999, hatchback 5 cửa, 1 thế hệ
04.1999 - 03.2002
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6 tấn SE | 320 |
1.6MT SX | 320 |
1.6 TẠI SX | 320 |
1.6 XEM | 320 |
CDX 2.0 MT | 320 |
2.0 TẠI CDX | 320 |
Thể tích thùng xe Daewoo Nubira tái cấu trúc 1999, sedan, thế hệ 1, J150
04.1999 - 03.2002
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6 tấn SE | 370 |
1.6MT SX | 370 |
1.6 TẠI SX | 370 |
1.6 XEM | 370 |
CDX 2.0 MT | 370 |
2.0 TẠI CDX | 370 |
Thể tích thùng xe Daewoo Nubira tái cấu trúc 1999, xe ga, thế hệ 1, J150
04.1999 - 03.2002
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6 tấn SE | 550 |
1.6MT SX | 550 |
1.6 XEM | 550 |
1.6 TẠI SX | 550 |
CDX 2.0 MT | 550 |
2.0 TẠI CDX | 550 |
Thể tích thùng xe Daewoo Nubira 1997, xe ga, đời 1
02.1997 - 03.1999
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6 tấn SE | 550 |
1.6MT SX | 550 |
1.6 TẠI SX | 550 |
1.6 XEM | 550 |
CDX 2.0 MT | 550 |
2.0 TẠI CDX | 550 |
Thể tích thùng xe Daewoo Nubira 1997, sedan, đời 1, J100
02.1997 - 03.1999
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6 tấn SE | 370 |
1.6MT SX | 370 |
1.6 TẠI SX | 370 |
1.6 XEM | 370 |
CDX 2.0 MT | 370 |
2.0 TẠI CDX | 370 |
Thể tích thùng xe Daewoo Nubira 1997, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, J100
02.1997 - 03.1999
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6 tấn SE | 320 |
1.6MT SX | 320 |
1.6 XEM | 320 |
1.6 TẠI SX | 320 |
CDX 2.0 MT | 320 |
2.0 TẠI CDX | 320 |
Thể tích thùng xe Daewoo Nubira tái cấu trúc 1999, xe ga, thế hệ 1, J150
04.1999 - 01.2003
Gói | Công suất thân cây, l |
CDX 2.0 MT | 550 |
2.0 TẠI CDX | 550 |
Thể tích thùng xe Daewoo Nubira tái cấu trúc 1999, sedan, thế hệ 1, J150
04.1999 - 01.2003
Gói | Công suất thân cây, l |
CDX 2.0 MT | 370 |
2.0 tấn SE | 370 |
2.0 TẠI CDX | 370 |
2.0 XEM | 370 |