Cốp xe Dodge Avenger
nội dung
- Thể tích thùng xe Dodge Avenger 2007 Sedan thế hệ thứ 2 JS
- Thể tích thùng xe Dodge Avenger 2007 Sedan thế hệ thứ 2 JS
- Thể tích cốp Dodge Avenger tái cấu trúc 2010, sedan, thế hệ thứ 2, JS
- Thể tích thùng xe Dodge Avenger 2007 Sedan thế hệ thứ 2 JS
- Thể tích cốp Dodge Avenger tái cấu trúc 1996, coupe, thế hệ thứ nhất
- Thể tích thùng xe Dodge Avenger 1994 Coupe Thế hệ thứ nhất
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe Dodge Avenger có thể tích từ 338 đến 382 lít, tùy cấu hình.
Thể tích thùng xe Dodge Avenger 2007 Sedan thế hệ thứ 2 JS
01.2007 - 04.2009
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0 tấn SE | 368 |
2.0 tấn SXT | 368 |
2.4 XEM | 368 |
2.4 TẠI SXT | 368 |
Thể tích thùng xe Dodge Avenger 2007 Sedan thế hệ thứ 2 JS
01.2007 - 04.2009
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0 CRD MT SE | 338 |
2.0 tấn SE | 368 |
Thể tích cốp Dodge Avenger tái cấu trúc 2010, sedan, thế hệ thứ 2, JS
11.2010 - 12.2014
Gói | Công suất thân cây, l |
2.4 AT Express | 382 |
2.4 TẠI Mainstreet | 382 |
2.4 TẠI Lux | 382 |
2.4 XEM | 382 |
2.4 TẠI SXT | 382 |
3.6 TẠI Nhiệt | 382 |
3.6 TẠI Lux | 382 |
3.6 XEM | 382 |
3.6 TẠI SXT | 382 |
3.6 TẠI SXT Plus | 382 |
3.6 TẠI R/T | 382 |
Thể tích thùng xe Dodge Avenger 2007 Sedan thế hệ thứ 2 JS
02.2007 - 10.2010
Gói | Công suất thân cây, l |
2.4 XEM | 368 |
2.4 TẠI SXT | 368 |
2.4 TẠI R/T | 368 |
2.4 AT Express | 368 |
2.7 TẠI SXT | 368 |
3.5 TẠI R/T | 368 |
3.5 TẠI AWD R/T | 368 |
Thể tích cốp Dodge Avenger tái cấu trúc 1996, coupe, thế hệ thứ nhất
07.1996 - 06.2000
Gói | Công suất thân cây, l |
Kẻ báo thù 2.0 tấn | 371 |
2.0 tấn EN | 371 |
Kẻ báo thù 2.0 AT | 371 |
Kẻ báo thù 2.5 AT | 371 |
2.5 AT thể thao | 371 |
2.5 TẠI ES | 371 |
Thể tích thùng xe Dodge Avenger 1994 Coupe Thế hệ thứ nhất
05.1994 - 06.1996
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0 tấn đường cao tốc | 371 |
2.0 AT Đường cao | 371 |
2.5 TẠI ES | 371 |