Thể tích cốp xe Ford Expedition
nội dung
- Cốp xe Ford Expedition tái cấu trúc 1998, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, UN93
- Thùng xe Ford Expedition 1996, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, UN93
- Thể tích thùng Ford Expedition tái cấu trúc 2021, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, U553
- Thể tích thùng Ford Expedition 2017, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, U553
- Thể tích cốp Ford Expedition tái cấu trúc 2014, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, U3242, U3542
- Thể tích thùng Ford Expedition 2006, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, U324, U354
- Thể tích thùng Ford Expedition 2002, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, U222
- Cốp xe Ford Expedition tái cấu trúc 1998, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, UN93
- Thùng xe Ford Expedition 1996, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, UN93
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe Ford Expedition từ 527 đến 1807 lít, tùy theo cấu hình.
Cốp xe Ford Expedition tái cấu trúc 1998, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, UN93
11.1998 - 03.2002
Gói | Công suất thân cây, l |
4.6 TẠI XLT | 1807 |
5.4 TẠI XLT | 1807 |
5.4 TẠI Eddie Bauer | 1807 |
Thùng xe Ford Expedition 1996, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, UN93
07.1996 - 11.1998
Gói | Công suất thân cây, l |
4.6 TẠI XLT | 1770 |
5.4 TẠI XLT | 1770 |
5.4 TẠI Eddie Bauer | 1770 |
Thể tích thùng Ford Expedition tái cấu trúc 2021, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, U553
09.2021 - nay
Gói | Công suất thân cây, l |
3.5 AT 4WD XL | 592 |
3.5 AT 4WD giới hạn | 592 |
Trang trại King 3.5 AT 4WD | 592 |
3.5 AT 4WD Bạch kim | 592 |
3.5 TẠI XLT | 592 |
Phiên bản giới hạn 3.5 AT | 592 |
3.5 TẠI Trang trại King | 592 |
3.5 AT bạch kim | 592 |
Timberline 3.5 AT 4WD | 592 |
Tối đa 3.5 AT 4WD XLT | 1019 |
3.5 AT 4WD Giới hạn tối đa | 1019 |
3.5 AT 4WD King Ranch Max | 1019 |
3.5 AT 4WD Bạch kim Max | 1019 |
Tối đa 3.5 AT XLT | 1019 |
3.5 AT Giới hạn Tối đa | 1019 |
3.5 AT King Ranch Max | 1019 |
3.5 AT Bạch kim Max | 1019 |
3.5 TẠI 4WD XL STX | 1801 |
3.5 TẠI XL STX | 1801 |
Thể tích thùng Ford Expedition 2017, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, U553
09.2017 - 10.2021
Gói | Công suất thân cây, l |
3.5 AT 4WD XL | 592 |
3.5 AT 4WD giới hạn | 592 |
Trang trại King 3.5 AT 4WD | 592 |
3.5 TẠI XLT | 592 |
Phiên bản giới hạn 3.5 AT | 592 |
3.5 TẠI Trang trại King | 592 |
3.5 AT 4WD Bạch kim | 592 |
3.5 AT bạch kim | 592 |
Tối đa 3.5 AT 4WD XLT | 1019 |
3.5 AT 4WD Giới hạn tối đa | 1019 |
3.5 AT 4WD King Ranch Max | 1019 |
Tối đa 3.5 AT XLT | 1019 |
3.5 AT Giới hạn Tối đa | 1019 |
3.5 AT King Ranch Max | 1019 |
3.5 AT 4WD Bạch kim Max | 1019 |
3.5 AT Bạch kim Max | 1019 |
3.5 TẠI 4WD STX | 1801 |
3.5 TẠI STX | 1801 |
Thể tích cốp Ford Expedition tái cấu trúc 2014, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, U3242, U3542
08.2014 - 07.2017
Gói | Công suất thân cây, l |
3.5 AT 4WD XL | 527 |
3.5 AT 4WD giới hạn | 527 |
Trang trại King 3.5 AT 4WD | 527 |
3.5 AT 4WD Bạch kim | 527 |
3.5 TẠI XLT | 527 |
Phiên bản giới hạn 3.5 AT | 527 |
3.5 TẠI Trang trại King | 527 |
3.5 AT bạch kim | 527 |
3.5 TẠI 4WD EL XLT | 1206 |
3.5 AT 4WD EL Limited | 1206 |
Trang trại EL King 3.5 AT 4WD | 1206 |
3.5 AT 4WD EL Bạch kim | 1206 |
3.5 TẠI XLT | 1206 |
Phiên bản giới hạn 3.5 AT EL | 1206 |
3.5 TẠI Trang trại EL King | 1206 |
3.5 AT EL Bạch kim | 1206 |
Thể tích thùng Ford Expedition 2006, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, U324, U354
08.2006 - 07.2014
Gói | Công suất thân cây, l |
Trang trại King 5.4 AT 4WD | 527 |
5.4 AT 4WD XL | 527 |
5.4 TẠI 4WD Eddie Bauer | 527 |
5.4 AT 4WD giới hạn | 527 |
5.4 TẠI XLT | 527 |
5.4 TẠI Eddie Bauer | 527 |
Phiên bản giới hạn 5.4 AT | 527 |
5.4 TẠI Trang trại King | 527 |
5.4 FlexFuel TẠI 4WD XL | 527 |
5.4 FlexFuel TẠI 4WD XLT | 527 |
5.4 FlexFuel AT 4WD XLT Premium | 527 |
5.4 FlexFuel TẠI 4WD Eddie Bauer | 527 |
5.4 FlexFuel AT 4WD Limited | 527 |
5.4 FlexFuel TẠI 4WD King Ranch | 527 |
5.4 FlexFuel TẠI XL | 527 |
5.4 FlexFuel TẠI XLT | 527 |
5.4 FlexFuel TẠI XLT Premium | 527 |
5.4 FlexFuel TẠI Eddie Bauer | 527 |
5.4 FlexFuel AT Limited | 527 |
5.4 FlexFuel TẠI King Ranch | 527 |
5.4 TẠI 4WD EL XLT | 1206 |
5.4 TẠI 4WD EL Eddie Bauer | 1206 |
5.4 AT 4WD EL Limited | 1206 |
Trang trại EL King 5.4 AT 4WD | 1206 |
5.4 TẠI XLT | 1206 |
5.4 TẠI EL Eddie Bauer | 1206 |
Phiên bản giới hạn 5.4 AT EL | 1206 |
5.4 TẠI Trang trại EL King | 1206 |
5.4 FlexFuel TẠI 4WD EL XL | 1206 |
5.4 FlexFuel TẠI 4WD EL XLT Premium | 1206 |
5.4 FlexFuel TẠI 4WD EL XLT | 1206 |
5.4 FlexFuel TẠI 4WD EL Eddie Bauer | 1206 |
5.4 FlexFuel AT 4WD EL Limited | 1206 |
5.4 FlexFuel TẠI 4WD EL King Ranch | 1206 |
5.4 FlexFuel TẠI EL XL | 1206 |
5.4 FlexFuel TẠI EL XLT Premium | 1206 |
5.4 FlexFuel TẠI XLT | 1206 |
5.4 FlexFuel TẠI EL Eddie Bauer | 1206 |
5.4 FlexFuel TẠI EL Limited | 1206 |
5.4 FlexFuel TẠI EL King Ranch | 1206 |
Thể tích thùng Ford Expedition 2002, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, U222
03.2002 - 07.2006
Gói | Công suất thân cây, l |
Giá trị 4.6 AT 4WD XLT | 1725 |
4.6 AT 4WD XLT Phổ biến | 1725 |
4.6 AT 4WD XLT Cao cấp | 1725 |
4.6 TẠI 4WD XLS | 1725 |
4.6 AT 4WD XL | 1725 |
4.6 AT 4WD XLT thể thao | 1725 |
Giá trị 4.6 TẠI XLT | 1725 |
4.6 AT XLT Phổ biến | 1725 |
4.6 AT XLT cao cấp | 1725 |
4.6 TẠI Eddie Bauer | 1725 |
4.6 TẠI XLS | 1725 |
4.6 TẠI XLT | 1725 |
4.6 TẠI XLT Thể Thao | 1725 |
5.4 AT 4WD XLT Phổ biến | 1725 |
5.4 AT 4WD XLT Cao cấp | 1725 |
Địa hình 5.4 AT 4WD XLT FX4 | 1725 |
5.4 TẠI 4WD Eddie Bauer | 1725 |
5.4 AT 4WD XL | 1725 |
5.4 AT 4WD XLT thể thao | 1725 |
5.4 TẠI 4WD NBX | 1725 |
5.4 AT XLT Phổ biến | 1725 |
5.4 AT XLT cao cấp | 1725 |
5.4 TẠI Eddie Bauer | 1725 |
5.4 TẠI XLT | 1725 |
5.4 TẠI XLT Thể Thao | 1725 |
5.4 TẠI 4WD XLS | 1725 |
5.4 AT 4WD giới hạn | 1725 |
Trang trại King 5.4 AT 4WD | 1725 |
5.4 TẠI XLS | 1725 |
Phiên bản giới hạn 5.4 AT | 1725 |
5.4 TẠI Trang trại King | 1725 |
Cốp xe Ford Expedition tái cấu trúc 1998, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, UN93
12.1998 - 03.2002
Gói | Công suất thân cây, l |
4.6 AT 4WD XL | 1807 |
4.6 TẠI 4WD Eddie Bauer | 1807 |
4.6 TẠI XLT | 1807 |
4.6 TẠI Eddie Bauer | 1807 |
5.4 AT 4WD XL | 1807 |
5.4 TẠI 4WD Eddie Bauer | 1807 |
5.4 TẠI XLT | 1807 |
5.4 TẠI Eddie Bauer | 1807 |
Thùng xe Ford Expedition 1996, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, UN93
07.1996 - 11.1998
Gói | Công suất thân cây, l |
4.6 AT 4WD XL | 1770 |
4.6 TẠI 4WD Eddie Bauer | 1770 |
4.6 TẠI XLT | 1770 |
4.6 TẠI Eddie Bauer | 1770 |
5.4 AT 4WD XL | 1770 |
5.4 TẠI 4WD Eddie Bauer | 1770 |
5.4 TẠI XLT | 1770 |
5.4 TẠI Eddie Bauer | 1770 |