Cốp sau Honda Odyssey
nội dung
- Thể tích cốp Honda Odyssey tái cấu trúc 2020, minivan, thế hệ thứ 5, RL6
- Thể tích cốp Honda Odyssey 2017, minivan, thế hệ thứ 5, RL6
- Thể tích cốp Honda Odyssey tái cấu trúc 2013, minivan, thế hệ thứ 4, RL5
- Thể tích cốp Honda Odyssey 2010, minivan, thế hệ thứ 4, RL5
- Thể tích cốp Honda Odyssey tái cấu trúc 2007, minivan, thế hệ thứ 3, RL3, RL4
- Thể tích cốp Honda Odyssey 2004, xe tải nhỏ, đời 3, RL3, RL4
- Thể tích cốp Honda Odyssey tái cấu trúc 2001, minivan, thế hệ thứ 2, RL1
- Thể tích cốp Honda Odyssey 1998, minivan, thế hệ thứ 2, RL1
- Thể tích cốp Honda Odyssey 1994, xe tải nhỏ, thế hệ 1, RA1, RA5
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe Honda Odyssey có thể tích từ 1078 đến 1297 lít tùy cấu hình.
Thể tích cốp Honda Odyssey tái cấu trúc 2020, minivan, thế hệ thứ 5, RL6
06.2020 - nay
Gói | Công suất thân cây, l |
3.5 TẠI LX | 1093 |
3.5 TẠI EX | 1093 |
3.5 TẠI EX-L | 1093 |
Du lịch 3.5 AT | 1093 |
3.5 AT ưu tú | 1093 |
Thể tích cốp Honda Odyssey 2017, minivan, thế hệ thứ 5, RL6
01.2017 - 05.2020
Gói | Công suất thân cây, l |
3.5 TẠI LX | 1093 |
3.5 TẠI EX | 1093 |
3.5 TẠI EX-L | 1093 |
3.5 AT EX-L Navi/Res | 1093 |
Du lịch 3.5 AT | 1093 |
3.5 AT ưu tú | 1093 |
Thể tích cốp Honda Odyssey tái cấu trúc 2013, minivan, thế hệ thứ 4, RL5
08.2013 - 07.2017
Gói | Công suất thân cây, l |
3.5 TẠI LX | 1087 |
3.5 TẠI EX | 1087 |
3.5 XEM | 1087 |
3.5 TẠI EX-L | 1087 |
Du lịch 3.5 AT | 1087 |
3.5 AT Du lịch ưu tú | 1087 |
Thể tích cốp Honda Odyssey 2010, minivan, thế hệ thứ 4, RL5
08.2010 - 07.2013
Gói | Công suất thân cây, l |
3.5 TẠI LX | 1087 |
3.5 TẠI EX | 1087 |
3.5 TẠI EX-L | 1087 |
Du lịch 3.5 AT | 1087 |
3.5 AT Du lịch ưu tú | 1087 |
Thể tích cốp Honda Odyssey tái cấu trúc 2007, minivan, thế hệ thứ 3, RL3, RL4
08.2007 - 07.2010
Gói | Công suất thân cây, l |
3.5 TẠI EX-L | 1087 |
Du lịch 3.5 AT | 1087 |
3.5 TẠI LX | 1087 |
3.5 TẠI EX | 1087 |
Thể tích cốp Honda Odyssey 2004, xe tải nhỏ, đời 3, RL3, RL4
08.2004 - 07.2007
Gói | Công suất thân cây, l |
3.5 TẠI LX | 1087 |
3.5 TẠI EX | 1087 |
3.5 TẠI EX-L | 1087 |
Du lịch 3.5 AT | 1087 |
Thể tích cốp Honda Odyssey tái cấu trúc 2001, minivan, thế hệ thứ 2, RL1
08.2001 - 07.2004
Gói | Công suất thân cây, l |
3.5 TẠI LX | 1078 |
3.5 TẠI EX | 1078 |
3.5 TẠI EX-L | 1078 |
Thể tích cốp Honda Odyssey 1998, minivan, thế hệ thứ 2, RL1
06.1998 - 07.2001
Gói | Công suất thân cây, l |
3.5 TẠI LX | 1098 |
3.5 TẠI EX | 1098 |
Thể tích cốp Honda Odyssey 1994, xe tải nhỏ, thế hệ 1, RA1, RA5
10.1994 - 05.1998
Gói | Công suất thân cây, l |
2.2 TẠI LX | 1297 |
2.2 TẠI EX | 1297 |
2.3 TẠI LX | 1297 |
2.3 TẠI EX | 1297 |