Cốp thể tích Honda Pilot
nội dung
- Thể tích cốp Honda Pilot restyling 2018, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3
- Thể tích cốp Honda Pilot 2016, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 3
- Thể tích cốp Honda Pilot restyling 2018, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3
- Thể tích cốp Honda Pilot 2015, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 3
- Thể tích cốp Honda Pilot restyling 2011, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2
- Thể tích cốp Honda Pilot 2008, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2
- Thể tích cốp Honda Pilot restyling 2005, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1
- Thể tích cốp Honda Pilot 2002, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe Honda Pilot có thể tích từ 450 đến 524 lít tùy cấu hình.
Thể tích cốp Honda Pilot restyling 2018, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3
06.2018 - 11.2021
Gói | Công suất thân cây, l |
Phong cách sống 3.0 AT | 524 |
3.0 AT Điều Hành | 524 |
Cao cấp 3.0 AT | 524 |
Thể tích cốp Honda Pilot 2016, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 3
04.2016 - 02.2019
Gói | Công suất thân cây, l |
Phong cách sống 3.0 AT | 524 |
3.0 AT Điều Hành | 524 |
Cao cấp 3.0 AT | 524 |
Thể tích cốp Honda Pilot restyling 2018, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3
06.2018 - nay
Gói | Công suất thân cây, l |
3.5 TẠI LX | 467 |
3.5 TẠI EX | 467 |
3.5 TẠI EX-L | 467 |
Du lịch 3.5 AT | 467 |
3.5 AT thể thao | 467 |
Phiên bản đặc biệt 3.5AT | 467 |
3.5 TẠI Touring-7 | 467 |
3.5 TẠI AWD LX | 467 |
3.5 TẠI AWD EX | 467 |
3.5 TẠI AWD EX-L | 467 |
3.5 AT AWD Thể thao | 467 |
Phiên bản đặc biệt 3.5 AT AWD | 467 |
3.5 AT Dẫn động bốn bánh | 467 |
3.5 AT AWD Touring-7 | 467 |
3.5 AT AWD Ưu tú | 467 |
3.5 AT AWD TrailThể thao | 467 |
Thể tích cốp Honda Pilot 2015, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 3
02.2015 - 07.2018
Gói | Công suất thân cây, l |
3.5 TẠI LX | 467 |
3.5 TẠI EX | 467 |
3.5 TẠI EX-L | 467 |
Du lịch 3.5 AT | 467 |
3.5 TẠI AWD LX | 467 |
3.5 TẠI AWD EX | 467 |
3.5 TẠI AWD EX-L | 467 |
3.5 AT Dẫn động bốn bánh | 467 |
3.5 AT AWD Ưu tú | 467 |
Thể tích cốp Honda Pilot restyling 2011, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2
12.2011 - 05.2015
Gói | Công suất thân cây, l |
3.5 TẠI LX | 510 |
3.5 TẠI EX | 510 |
3.5 TẠI EX-L | 510 |
3.5 AT EX-L có RES | 510 |
3.5 AT EX-L w/Điều hướng | 510 |
Du lịch 3.5 AT | 510 |
3.5 XEM | 510 |
3.5 TẠI 4WD LX | 510 |
3.5 TẠI 4WD EX | 510 |
3.5 TẠI 4WD EX-L | 510 |
3.5 AT 4WD EX-L w/RES | 510 |
3.5 AT 4WD EX-L w/Dẫn đường | 510 |
Du lịch 3.5 AT 4WD | 510 |
3.5 TẠI 4WD SE | 510 |
Thể tích cốp Honda Pilot 2008, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2
07.2008 - 11.2011
Gói | Công suất thân cây, l |
3.5 TẠI LX | 510 |
3.5 TẠI EX | 510 |
3.5 TẠI EX-L | 510 |
3.5 AT EX-L w/Điều hướng | 510 |
Du lịch 3.5 AT | 510 |
3.5 TẠI 4WD LX | 510 |
3.5 TẠI 4WD EX | 510 |
3.5 TẠI 4WD EX-L | 510 |
3.5 AT 4WD EX-L w/Dẫn đường | 510 |
Du lịch 3.5 AT 4WD | 510 |
Thể tích cốp Honda Pilot restyling 2005, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1
10.2005 - 01.2008
Gói | Công suất thân cây, l |
3.5 FWD TẠI LX | 450 |
3.5 FWD TẠI EX | 450 |
3.5 FWD TẠI EX-L | 450 |
3.5 4WD TẠI LX | 450 |
3.5 4WD TẠI EX | 450 |
3.5 4WD TẠI EX-L | 450 |
Thể tích cốp Honda Pilot 2002, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1
04.2002 - 09.2005
Gói | Công suất thân cây, l |
3.5 TẠI LX | 456 |
3.5 TẠI EX | 456 |
3.5 TẠI LX | 462 |
3.5 TẠI EX | 462 |