Thể tích cốp xe Chrysler Petey Cruiser
nội dung
- Thể tích thùng xe Chrysler PT Cruiser tái cấu trúc 2005, thùng mui bạt, thế hệ thứ nhất
- Thể tích cốp xe Chrysler PT Cruiser tái cấu trúc 2005, hatchback 5 cửa, 1 thế hệ
- Thể tích thùng xe Chrysler PT Cruiser 2004, thùng mui bạt, đời 1
- Thể tích cốp xe Chrysler PT Cruiser 2000, hatchback 5 cửa, 1 thế hệ
- Thể tích thùng xe Chrysler PT Cruiser tái cấu trúc 2005, thùng mui bạt, thế hệ thứ nhất
- Thể tích cốp xe Chrysler PT Cruiser tái cấu trúc 2005, hatchback 5 cửa, 1 thế hệ
- Thể tích thùng xe Chrysler PT Cruiser 2004, thùng mui bạt, đời 1
- Thể tích cốp xe Chrysler PT Cruiser 2000, hatchback 5 cửa, 1 thế hệ
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe của Chrysler Petey Cruiser có thể tích từ 210 đến 595 lít, tùy theo cấu hình.
Thể tích thùng xe Chrysler PT Cruiser tái cấu trúc 2005, thùng mui bạt, thế hệ thứ nhất
08.2005 - 12.2007
Gói | Công suất thân cây, l |
2.4 tấn hạn chế | 249 |
Phiên bản giới hạn 2.4 AT | 249 |
2.4 MTGT | 249 |
Thể tích cốp xe Chrysler PT Cruiser tái cấu trúc 2005, hatchback 5 cửa, 1 thế hệ
08.2005 - 01.2010
Gói | Công suất thân cây, l |
Du lịch 1.6 tấn | 538 |
Phiên bản giới hạn 2.4 AT | 538 |
Thể tích thùng xe Chrysler PT Cruiser 2004, thùng mui bạt, đời 1
07.2004 - 07.2005
Gói | Công suất thân cây, l |
Phiên bản giới hạn 2.4 AT | 250 |
Du lịch 2.4 AT | 250 |
2.4 MTGT | 255 |
Thể tích cốp xe Chrysler PT Cruiser 2000, hatchback 5 cửa, 1 thế hệ
01.2000 - 07.2005
Gói | Công suất thân cây, l |
Du lịch 2.0 tấn | 538 |
Phiên bản giới hạn 2.0 AT | 538 |
Phiên bản giới hạn 2.4 AT | 538 |
Du lịch 2.4 AT | 538 |
2.4 MTGT | 538 |
Thể tích thùng xe Chrysler PT Cruiser tái cấu trúc 2005, thùng mui bạt, thế hệ thứ nhất
08.2005 - 12.2007
Gói | Công suất thân cây, l |
LX 2.4 tấn | 210 |
Du lịch 2.4 AT | 210 |
Thể tích cốp xe Chrysler PT Cruiser tái cấu trúc 2005, hatchback 5 cửa, 1 thế hệ
08.2005 - 07.2010
Gói | Công suất thân cây, l |
LX 2.4 tấn | 595 |
Du lịch 2.4 AT | 595 |
Phiên bản giới hạn 2.4 AT | 595 |
Thể tích thùng xe Chrysler PT Cruiser 2004, thùng mui bạt, đời 1
01.2004 - 07.2005
Gói | Công suất thân cây, l |
2.4 MT | 250 |
Phiên bản giới hạn 2.4 AT | 250 |
2.4 AT | 250 |
2.4 TẠIGT | 250 |
Phiên bản giới hạn 2.4 MT | 255 |
2.4 MTGT | 255 |
Thể tích cốp xe Chrysler PT Cruiser 2000, hatchback 5 cửa, 1 thế hệ
01.2000 - 07.2005
Gói | Công suất thân cây, l |
2.4 MT | 595 |
Phiên bản giới hạn 2.4 MT | 595 |
2.4 AT | 595 |
Phiên bản giới hạn 2.4 AT | 595 |