kích thước thân cây
Khối lượng thân

Thể tích thùng xe Lexus IS 300

Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.

Cốp xe Lexus IS 300 từ 286 đến 480 lít, tùy cấu hình.

Thể tích cốp Lexus IS300 tái cấu trúc 2017, sedan, thế hệ thứ 3, XE30

Thể tích thùng xe Lexus IS 300 10.2017 - 09.2019

GóiCông suất thân cây, l
2.0 AT Thoải mái480
2.0 AT Điều Hành480
2.0 AT F Sport Executive480

Thể tích cốp Lexus IS300 tái cấu trúc lần thứ 2 2020, sedan, thế hệ thứ 3, XE30

Thể tích thùng xe Lexus IS 300 11.2020 - nay

GóiCông suất thân cây, l
2.0 AT306
3.5 TẠI 4WD306

Thể tích cốp Lexus IS300 tái cấu trúc 2016, sedan, thế hệ thứ 3, XE30

Thể tích thùng xe Lexus IS 300 10.2016 - 10.2020

GóiCông suất thân cây, l
2.0 AT306
2.0 TẠI F Thể Thao306
3.5 AT 4WD F Thể thao306
3.5 TẠI 4WD306

Thể tích thùng xe Lexus IS300 2015, sedan, thế hệ thứ 3, XE30

Thể tích thùng xe Lexus IS 300 08.2015 - 09.2016

GóiCông suất thân cây, l
2.0 TẠI F Thể Thao378
2.0 AT378
3.5 AT 4WD F Thể thao378
3.5 TẠI 4WD378

Thể tích thùng xe Lexus IS300 2000 wagon XE1 thế hệ 10

Thể tích thùng xe Lexus IS 300 07.2000 - 08.2005

GóiCông suất thân cây, l
3.0 AT SportCross286

Thể tích thùng xe Lexus IS300 1999, sedan, thế hệ thứ 1, XE10

Thể tích thùng xe Lexus IS 300 01.1999 - 08.2005

GóiCông suất thân cây, l
3.0 MT286
3.0 AT286

Thể tích cốp Lexus IS300 tái cấu trúc lần thứ 2 2010, sedan, thế hệ thứ 2, XE20

Thể tích thùng xe Lexus IS 300 08.2010 - 04.2013

GóiCông suất thân cây, l
3.0 AT398
3.0 TẠI F Thể Thao398

Thể tích cốp Lexus IS300 tái cấu trúc 2008, sedan, thế hệ thứ 2, XE20

Thể tích thùng xe Lexus IS 300 09.2008 - 07.2010

GóiCông suất thân cây, l
3.0 AT398

Thể tích thùng xe Lexus IS300 2006, sedan, thế hệ thứ 2, XE20

Thể tích thùng xe Lexus IS 300 07.2006 - 08.2008

GóiCông suất thân cây, l
3.0 AT378

Thêm một lời nhận xét