Thể tích thùng xe Lexus IS 300
nội dung
- Thể tích cốp Lexus IS300 tái cấu trúc 2017, sedan, thế hệ thứ 3, XE30
- Thể tích cốp Lexus IS300 tái cấu trúc lần thứ 2 2020, sedan, thế hệ thứ 3, XE30
- Thể tích cốp Lexus IS300 tái cấu trúc 2016, sedan, thế hệ thứ 3, XE30
- Thể tích thùng xe Lexus IS300 2015, sedan, thế hệ thứ 3, XE30
- Thể tích thùng xe Lexus IS300 2000 wagon XE1 thế hệ 10
- Thể tích thùng xe Lexus IS300 1999, sedan, thế hệ thứ 1, XE10
- Thể tích cốp Lexus IS300 tái cấu trúc lần thứ 2 2010, sedan, thế hệ thứ 2, XE20
- Thể tích cốp Lexus IS300 tái cấu trúc 2008, sedan, thế hệ thứ 2, XE20
- Thể tích thùng xe Lexus IS300 2006, sedan, thế hệ thứ 2, XE20
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe Lexus IS 300 từ 286 đến 480 lít, tùy cấu hình.
Thể tích cốp Lexus IS300 tái cấu trúc 2017, sedan, thế hệ thứ 3, XE30
10.2017 - 09.2019
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0 AT Thoải mái | 480 |
2.0 AT Điều Hành | 480 |
2.0 AT F Sport Executive | 480 |
Thể tích cốp Lexus IS300 tái cấu trúc lần thứ 2 2020, sedan, thế hệ thứ 3, XE30
11.2020 - nay
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0 AT | 306 |
3.5 TẠI 4WD | 306 |
Thể tích cốp Lexus IS300 tái cấu trúc 2016, sedan, thế hệ thứ 3, XE30
10.2016 - 10.2020
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0 AT | 306 |
2.0 TẠI F Thể Thao | 306 |
3.5 AT 4WD F Thể thao | 306 |
3.5 TẠI 4WD | 306 |
Thể tích thùng xe Lexus IS300 2015, sedan, thế hệ thứ 3, XE30
08.2015 - 09.2016
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0 TẠI F Thể Thao | 378 |
2.0 AT | 378 |
3.5 AT 4WD F Thể thao | 378 |
3.5 TẠI 4WD | 378 |
Thể tích thùng xe Lexus IS300 2000 wagon XE1 thế hệ 10
07.2000 - 08.2005
Gói | Công suất thân cây, l |
3.0 AT SportCross | 286 |
Thể tích thùng xe Lexus IS300 1999, sedan, thế hệ thứ 1, XE10
01.1999 - 08.2005
Gói | Công suất thân cây, l |
3.0 MT | 286 |
3.0 AT | 286 |
Thể tích cốp Lexus IS300 tái cấu trúc lần thứ 2 2010, sedan, thế hệ thứ 2, XE20
08.2010 - 04.2013
Gói | Công suất thân cây, l |
3.0 AT | 398 |
3.0 TẠI F Thể Thao | 398 |
Thể tích cốp Lexus IS300 tái cấu trúc 2008, sedan, thế hệ thứ 2, XE20
09.2008 - 07.2010
Gói | Công suất thân cây, l |
3.0 AT | 398 |
Thể tích thùng xe Lexus IS300 2006, sedan, thế hệ thứ 2, XE20
07.2006 - 08.2008
Gói | Công suất thân cây, l |
3.0 AT | 378 |