kích thước thân cây
Khối lượng thân

Thể tích thùng xe Mitsubishi Pajero

Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.

Cốp xe Mitsubishi Pajero có thể tích từ 290 đến 1100 lít tùy cấu hình.

Cốp xe Mitsubishi Pajero tái cấu trúc lần 2 2014, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, V90

Thể tích thùng xe Mitsubishi Pajero 09.2014 - 10.2020

GóiCông suất thân cây, l
Mời 3.0 tấn663
3.0 TẠI cường độ cao663
3.0 AT phong cách663
3.0 AT Cuối cùng663
3.2 Kiểu DI-D663
3.2 DI-D Cuối cùng663
3.8 AT Cuối cùng663

Cốp thể tích Mitsubishi Pajero tái cấu trúc 2011, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, V90

Thể tích thùng xe Mitsubishi Pajero 09.2011 - 02.2015

GóiCông suất thân cây, l
Mời 3.0 tấn663
3.0 AT phong cách663
3.0 AT Cuối cùng663
3.0 TẠI cường độ cao663
Tướng quân 3.0 AT663
3.2 Kiểu DI-D663
3.2 DI-D Cuối cùng663
3.2 Tướng quân DI-D663
3.8 AT Cuối cùng663

Thể tích thùng Mitsubishi Pajero 2006, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 4, V80

Thể tích thùng xe Mitsubishi Pajero 08.2006 - 05.2010

GóiCông suất thân cây, l
3.2 DI-D MT Mạnh290
3.2 DI-D TẠI cường độ cao290
3.2 Cài đặt DI-D AT290
3.2 DI-D AT Tối thượng290
3.8 AT phong cách290
3.8 AT Cuối cùng290

Thể tích thùng Mitsubishi Pajero 2006, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, V90

Thể tích thùng xe Mitsubishi Pajero 08.2006 - 08.2011

GóiCông suất thân cây, l
Mời 3.0 tấn663
3.0 tấn cường độ cao663
3.0 TẠI cường độ cao663
3.0 AT phong cách663
3.0 AT Cuối cùng663
Tướng quân 3.0 AT663
3.2 DI-D MT Mạnh663
3.2 DI-D TẠI cường độ cao663
3.2 DI-D AT Tối thượng663
3.2 Cài đặt DI-D AT663
3.2 Tướng quân THE-D ART663
3.8 TẠI cường độ cao663
3.8 AT phong cách663
3.8 AT Cuối cùng663

Cốp xe Mitsubishi Pajero tái cấu trúc lần 2 2014, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, V90

Thể tích thùng xe Mitsubishi Pajero 08.2014 - 08.2018

GóiCông suất thân cây, l
2.8D MTGL663
2.8D MT GLS/GLX663
2.8D TẠI GLS/GLX663
3.0 V6 TẠI GLS/GLX663
3.0 V6 MTGL663
3.2 DI-D TẠI GLS/GLX663
3.2 DI-D MT GL663
3.2 DI-D MT GLS/GLX663
3.2 DI-D TẠI GL663
3.8 V6MT GLS/GLX663

Cốp thể tích Mitsubishi Pajero tái cấu trúc 2003, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, V70

Thể tích thùng xe Mitsubishi Pajero 05.2003 - 03.2006

GóiCông suất thân cây, l
3.2 DI-D MT1100
3.2 DI-D TẠI1100
3.5 tấn V61100
3.5 TẠI V61100

Cốp thể tích Mitsubishi Pajero tái cấu trúc 2003, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 3, V60

Thể tích thùng xe Mitsubishi Pajero 05.2003 - 03.2006

GóiCông suất thân cây, l
2.5TDMT415
3.2 DI-D MT415
3.2 DI-D TẠI415
3.5 tấn V6415
3.5 TẠI V6415

Thể tích thùng Mitsubishi Pajero 1999, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, V70

Thể tích thùng xe Mitsubishi Pajero 05.1999 - 04.2003

GóiCông suất thân cây, l
3.2 DI-D MT1100
3.2 DI-D TẠI1100
3.5 tấn V61100
3.5 TẠI V61100

Thể tích thùng Mitsubishi Pajero 1999, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 3, V60

Thể tích thùng xe Mitsubishi Pajero 05.1999 - 04.2003

GóiCông suất thân cây, l
2.5 TDMT415
3.2 DI-D MT415
3.2 DI-D TẠI415
3.5 tấn V6415
3.5 TẠI V6415

Cốp xe Mitsubishi Pajero tái cấu trúc lần 2 2014, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, V90

Thể tích thùng xe Mitsubishi Pajero 08.2014 - nay

GóiCông suất thân cây, l
3.0 V6 TẠI GLS663
3.2 DI-D TẠI GLS663
3.5 V6 TẠI GLS663
3.8 V6 TẠI GLS663

Cốp thể tích Mitsubishi Pajero tái cấu trúc 2011, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, V90

Thể tích thùng xe Mitsubishi Pajero 09.2011 - 07.2014

GóiCông suất thân cây, l
3.0 V6 TẠI GLS663
3.5 V6 TẠI GLS663
3.8 V6 TẠI GLS663

Thể tích thùng Mitsubishi Pajero 2006, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, V90

Thể tích thùng xe Mitsubishi Pajero 08.2006 - 09.2011

GóiCông suất thân cây, l
3.0 V6 TẠI GLS663
3.8 V6 TẠI GLS663

Cốp thể tích Mitsubishi Pajero tái cấu trúc 2003, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, V70

Thể tích thùng xe Mitsubishi Pajero 05.2003 - 07.2006

GóiCông suất thân cây, l
3.0 TẠI 4WD1100
3.8 TẠI 4WD1100

Cốp thể tích Mitsubishi Pajero tái cấu trúc 2003, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 3, V60

Thể tích thùng xe Mitsubishi Pajero 05.2003 - 07.2006

GóiCông suất thân cây, l
3.0 TẠI 4WD415
3.8 TẠI 4WD415

Thể tích thùng Mitsubishi Pajero 1999, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, V70

Thể tích thùng xe Mitsubishi Pajero 05.1999 - 04.2003

GóiCông suất thân cây, l
3.0 TẠI 4WD1100

Thể tích thùng Mitsubishi Pajero 1999, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 3, V60

Thể tích thùng xe Mitsubishi Pajero 05.1999 - 04.2003

GóiCông suất thân cây, l
3.0 TẠI 4WD415

Thêm một lời nhận xét