Thể tích thùng xe Mitsubishi Pajero
nội dung
- Cốp xe Mitsubishi Pajero tái cấu trúc lần 2 2014, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, V90
- Cốp thể tích Mitsubishi Pajero tái cấu trúc 2011, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, V90
- Thể tích thùng Mitsubishi Pajero 2006, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 4, V80
- Thể tích thùng Mitsubishi Pajero 2006, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, V90
- Cốp xe Mitsubishi Pajero tái cấu trúc lần 2 2014, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, V90
- Cốp thể tích Mitsubishi Pajero tái cấu trúc 2003, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, V70
- Cốp thể tích Mitsubishi Pajero tái cấu trúc 2003, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 3, V60
- Thể tích thùng Mitsubishi Pajero 1999, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, V70
- Thể tích thùng Mitsubishi Pajero 1999, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 3, V60
- Cốp xe Mitsubishi Pajero tái cấu trúc lần 2 2014, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, V90
- Cốp thể tích Mitsubishi Pajero tái cấu trúc 2011, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, V90
- Thể tích thùng Mitsubishi Pajero 2006, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, V90
- Cốp thể tích Mitsubishi Pajero tái cấu trúc 2003, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, V70
- Cốp thể tích Mitsubishi Pajero tái cấu trúc 2003, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 3, V60
- Thể tích thùng Mitsubishi Pajero 1999, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, V70
- Thể tích thùng Mitsubishi Pajero 1999, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 3, V60
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe Mitsubishi Pajero có thể tích từ 290 đến 1100 lít tùy cấu hình.
Cốp xe Mitsubishi Pajero tái cấu trúc lần 2 2014, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, V90
09.2014 - 10.2020
Gói | Công suất thân cây, l |
Mời 3.0 tấn | 663 |
3.0 TẠI cường độ cao | 663 |
3.0 AT phong cách | 663 |
3.0 AT Cuối cùng | 663 |
3.2 Kiểu DI-D | 663 |
3.2 DI-D Cuối cùng | 663 |
3.8 AT Cuối cùng | 663 |
Cốp thể tích Mitsubishi Pajero tái cấu trúc 2011, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, V90
09.2011 - 02.2015
Gói | Công suất thân cây, l |
Mời 3.0 tấn | 663 |
3.0 AT phong cách | 663 |
3.0 AT Cuối cùng | 663 |
3.0 TẠI cường độ cao | 663 |
Tướng quân 3.0 AT | 663 |
3.2 Kiểu DI-D | 663 |
3.2 DI-D Cuối cùng | 663 |
3.2 Tướng quân DI-D | 663 |
3.8 AT Cuối cùng | 663 |
Thể tích thùng Mitsubishi Pajero 2006, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 4, V80
08.2006 - 05.2010
Gói | Công suất thân cây, l |
3.2 DI-D MT Mạnh | 290 |
3.2 DI-D TẠI cường độ cao | 290 |
3.2 Cài đặt DI-D AT | 290 |
3.2 DI-D AT Tối thượng | 290 |
3.8 AT phong cách | 290 |
3.8 AT Cuối cùng | 290 |
Thể tích thùng Mitsubishi Pajero 2006, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, V90
08.2006 - 08.2011
Gói | Công suất thân cây, l |
Mời 3.0 tấn | 663 |
3.0 tấn cường độ cao | 663 |
3.0 TẠI cường độ cao | 663 |
3.0 AT phong cách | 663 |
3.0 AT Cuối cùng | 663 |
Tướng quân 3.0 AT | 663 |
3.2 DI-D MT Mạnh | 663 |
3.2 DI-D TẠI cường độ cao | 663 |
3.2 DI-D AT Tối thượng | 663 |
3.2 Cài đặt DI-D AT | 663 |
3.2 Tướng quân THE-D ART | 663 |
3.8 TẠI cường độ cao | 663 |
3.8 AT phong cách | 663 |
3.8 AT Cuối cùng | 663 |
Cốp xe Mitsubishi Pajero tái cấu trúc lần 2 2014, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, V90
08.2014 - 08.2018
Gói | Công suất thân cây, l |
2.8D MTGL | 663 |
2.8D MT GLS/GLX | 663 |
2.8D TẠI GLS/GLX | 663 |
3.0 V6 TẠI GLS/GLX | 663 |
3.0 V6 MTGL | 663 |
3.2 DI-D TẠI GLS/GLX | 663 |
3.2 DI-D MT GL | 663 |
3.2 DI-D MT GLS/GLX | 663 |
3.2 DI-D TẠI GL | 663 |
3.8 V6MT GLS/GLX | 663 |
Cốp thể tích Mitsubishi Pajero tái cấu trúc 2003, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, V70
05.2003 - 03.2006
Gói | Công suất thân cây, l |
3.2 DI-D MT | 1100 |
3.2 DI-D TẠI | 1100 |
3.5 tấn V6 | 1100 |
3.5 TẠI V6 | 1100 |
Cốp thể tích Mitsubishi Pajero tái cấu trúc 2003, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 3, V60
05.2003 - 03.2006
Gói | Công suất thân cây, l |
2.5TDMT | 415 |
3.2 DI-D MT | 415 |
3.2 DI-D TẠI | 415 |
3.5 tấn V6 | 415 |
3.5 TẠI V6 | 415 |
Thể tích thùng Mitsubishi Pajero 1999, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, V70
05.1999 - 04.2003
Gói | Công suất thân cây, l |
3.2 DI-D MT | 1100 |
3.2 DI-D TẠI | 1100 |
3.5 tấn V6 | 1100 |
3.5 TẠI V6 | 1100 |
Thể tích thùng Mitsubishi Pajero 1999, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 3, V60
05.1999 - 04.2003
Gói | Công suất thân cây, l |
2.5 TDMT | 415 |
3.2 DI-D MT | 415 |
3.2 DI-D TẠI | 415 |
3.5 tấn V6 | 415 |
3.5 TẠI V6 | 415 |
Cốp xe Mitsubishi Pajero tái cấu trúc lần 2 2014, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, V90
08.2014 - nay
Gói | Công suất thân cây, l |
3.0 V6 TẠI GLS | 663 |
3.2 DI-D TẠI GLS | 663 |
3.5 V6 TẠI GLS | 663 |
3.8 V6 TẠI GLS | 663 |
Cốp thể tích Mitsubishi Pajero tái cấu trúc 2011, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, V90
09.2011 - 07.2014
Gói | Công suất thân cây, l |
3.0 V6 TẠI GLS | 663 |
3.5 V6 TẠI GLS | 663 |
3.8 V6 TẠI GLS | 663 |
Thể tích thùng Mitsubishi Pajero 2006, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, V90
08.2006 - 09.2011
Gói | Công suất thân cây, l |
3.0 V6 TẠI GLS | 663 |
3.8 V6 TẠI GLS | 663 |
Cốp thể tích Mitsubishi Pajero tái cấu trúc 2003, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, V70
05.2003 - 07.2006
Gói | Công suất thân cây, l |
3.0 TẠI 4WD | 1100 |
3.8 TẠI 4WD | 1100 |
Cốp thể tích Mitsubishi Pajero tái cấu trúc 2003, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 3, V60
05.2003 - 07.2006
Gói | Công suất thân cây, l |
3.0 TẠI 4WD | 415 |
3.8 TẠI 4WD | 415 |
Thể tích thùng Mitsubishi Pajero 1999, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, V70
05.1999 - 04.2003
Gói | Công suất thân cây, l |
3.0 TẠI 4WD | 1100 |
Thể tích thùng Mitsubishi Pajero 1999, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 3, V60
05.1999 - 04.2003
Gói | Công suất thân cây, l |
3.0 TẠI 4WD | 415 |