Thể tích thùng xe Nissan Sentra
nội dung
- Thể tích thùng xe Nissan Sentra 2014, sedan, thế hệ thứ 7, B17
- Thể tích thùng xe Nissan Sentra tái cấu trúc 2009, sedan, thế hệ thứ 6, B16
- Thể tích thùng xe Nissan Sentra 2006, sedan, thế hệ thứ 6, B16
- Thể tích thùng xe Nissan Sentra 2000, sedan, thế hệ thứ 5, B15
- Thể tích thùng xe Nissan Sentra tái cấu trúc 1998, sedan, thế hệ thứ 4, B14
- Thể tích thùng xe Nissan Sentra 1994, sedan, thế hệ thứ 4, B14
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe Nissan Sentra từ 303 đến 511 lít, tùy cấu hình.
Thể tích thùng xe Nissan Sentra 2014, sedan, thế hệ thứ 7, B17
08.2014 - 10.2017
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6 tấn Chào mừng | 511 |
1.6 MT Tiện nghi | 511 |
1.6MT Elegance | 511 |
1.6 MT Sang Trọng Plus | 511 |
Kết nối sang trọng 1.6 MT | 511 |
Kết nối Elegance Plus 1.6 MT | 511 |
1.6 CVT Tiện nghi | 511 |
1.6 CVT Sang trọng | 511 |
Động cơ 1.6 CVT | 511 |
1.6 CVT Sang Trọng Plus | 511 |
1.6 CVT Sang Trọng Kết Nối | 511 |
1.6 CVT Elegance Plus Kết nối | 511 |
Thể tích thùng xe Nissan Sentra tái cấu trúc 2009, sedan, thế hệ thứ 6, B16
02.2009 - 08.2012
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0 tấn S | 371 |
2.0 CVT S | 371 |
2.0 CVTSL | 371 |
2.5 CVT SE-R | 371 |
2.5 MT SE-R Spec V | 371 |
Thể tích thùng xe Nissan Sentra 2006, sedan, thế hệ thứ 6, B16
01.2006 - 01.2009
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0 tấn S | 371 |
2.0 CVT S | 371 |
2.0 CVTSL | 371 |
2.5 CVT SE-R | 371 |
2.5 MT SE-R Spec V | 371 |
Thể tích thùng xe Nissan Sentra 2000, sedan, thế hệ thứ 5, B15
02.2000 - 08.2006
Gói | Công suất thân cây, l |
1.8 tấn S | 328 |
1.8 TẠI S | 328 |
2.5 TẠI SE-R | 328 |
2.5 MT SE-R Spec V | 328 |
Thể tích thùng xe Nissan Sentra tái cấu trúc 1998, sedan, thế hệ thứ 4, B14
02.1998 - 12.1999
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6 MT XE | 303 |
GXE 1.6 tấn | 303 |
1.6 TẠI GXE | 303 |
1.6 TẠI XE | 303 |
2.0 tấn SE | 303 |
2.0 XEM | 303 |
Thể tích thùng xe Nissan Sentra 1994, sedan, thế hệ thứ 4, B14
11.1994 - 01.1998
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6 MT XE | 303 |
GXE 1.6 tấn | 303 |
1.6 TẠI GXE | 303 |
1.6 TẠI XE | 303 |
2.0 tấn SE | 303 |
2.0 XEM | 303 |