Cốp thể tích Pontiac Grand Am
nội dung
- Cốp xe Pontiac Grand Am 1998, coupe, thế hệ thứ 5
- Thể tích thùng xe Pontiac Grand Am 1998, sedan, thế hệ thứ 5
- Cốp xe Pontiac Grand Am restyling 1995, sedan, thế hệ thứ 4
- Cốp xe Pontiac Grand Am tái cấu trúc 1995, coupe, thế hệ thứ 4
- Cốp xe Pontiac Grand Am 1991, coupe, thế hệ thứ 4
- Thể tích thùng xe Pontiac Grand Am 1991, sedan, thế hệ thứ 4
- Cốp xe Pontiac Grand Am tái cấu trúc 1988, coupe, thế hệ thứ 3
- Cốp xe Pontiac Grand Am restyling 1988, sedan, thế hệ thứ 3
- Thể tích thùng xe Pontiac Grand Am 1985, sedan, thế hệ thứ 3
- Cốp xe Pontiac Grand Am 1984, coupe, thế hệ thứ 3
- Cốp xe Pontiac Grand Am tái cấu trúc 1979, coupe, thế hệ thứ 2
- Cốp xe Pontiac Grand Am 1977, coupe, thế hệ thứ 2
- Thể tích thùng xe Pontiac Grand Am 1977, sedan, thế hệ thứ 2
- Cốp xe Pontiac Grand Am tái cấu trúc 1973, coupe, thế hệ thứ 1
- Cốp xe Pontiac Grand Am restyling 1973, sedan, thế hệ thứ 1
- Cốp xe Pontiac Grand Am 1972, coupe, thế hệ thứ 1
- Thể tích thùng xe Pontiac Grand Am 1972, sedan, thế hệ thứ 1
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe Pontiac Grand Am có thể tích từ 371 đến 469 lít, tùy cấu hình.
Cốp xe Pontiac Grand Am 1998, coupe, thế hệ thứ 5
04.1998 - 05.2005
Gói | Công suất thân cây, l |
2.2 tấn SE | 413 |
2.2 tấn SE1 | 413 |
2.2 tấn SE2 | 413 |
2.2 XEM | 413 |
2.2 TẠI SE1 | 413 |
2.2 TẠI SE2 | 413 |
2.4 tấn SE | 413 |
2.4 tấn SE1 | 413 |
2.4 tấn SE2 | 413 |
2.4 XEM | 413 |
2.4 TẠI SE1 | 413 |
2.4 TẠI SE2 | 413 |
3.4 TẠI SE1 | 413 |
3.4 TẠI SE2 | 413 |
3.4 TẠIGT | 413 |
Thể tích thùng xe Pontiac Grand Am 1998, sedan, thế hệ thứ 5
04.1998 - 05.2004
Gói | Công suất thân cây, l |
2.2 tấn SE | 413 |
2.2 tấn SE1 | 413 |
2.2 tấn SE2 | 413 |
2.2 XEM | 413 |
2.2 TẠI SE1 | 413 |
2.2 TẠI SE2 | 413 |
2.4 tấn SE | 413 |
2.4 tấn SE1 | 413 |
2.4 tấn SE2 | 413 |
2.4 XEM | 413 |
2.4 TẠI SE1 | 413 |
2.4 TẠI SE2 | 413 |
3.4 TẠI SE1 | 413 |
3.4 TẠI SE2 | 413 |
3.4 TẠIGT | 413 |
Cốp xe Pontiac Grand Am restyling 1995, sedan, thế hệ thứ 4
06.1995 - 03.1998
Gói | Công suất thân cây, l |
2.4 tấn SE | 380 |
2.4 MTGT | 380 |
2.4 XEM | 380 |
2.4 TẠIGT | 380 |
3.1 XEM | 380 |
3.1 TẠIGT | 380 |
Cốp xe Pontiac Grand Am tái cấu trúc 1995, coupe, thế hệ thứ 4
06.1995 - 03.1998
Gói | Công suất thân cây, l |
2.4 tấn SE | 380 |
2.4 MTGT | 380 |
2.4 XEM | 380 |
2.4 TẠIGT | 380 |
3.1 XEM | 380 |
3.1 TẠIGT | 380 |
Cốp xe Pontiac Grand Am 1991, coupe, thế hệ thứ 4
04.1991 - 05.1995
Gói | Công suất thân cây, l |
2.3 tấn SE | 374 |
2.3 MTGT | 374 |
2.3 AT3SE | 374 |
2.3 AT4SE | 374 |
2.3 AT3GT | 374 |
2.3 AT4GT | 374 |
2.3 XEM | 374 |
2.3 TẠIGT | 374 |
3.1 XEM | 374 |
3.1 TẠIGT | 374 |
3.3 XEM | 374 |
3.3 TẠIGT | 374 |
Thể tích thùng xe Pontiac Grand Am 1991, sedan, thế hệ thứ 4
04.1991 - 05.1995
Gói | Công suất thân cây, l |
2.3 AT3SE | 374 |
2.3 AT4SE | 374 |
2.3 tấn SE | 374 |
2.3 XEM | 374 |
2.3 MTGT | 374 |
2.3 AT3GT | 374 |
2.3 AT4GT | 374 |
2.3 TẠIGT | 374 |
3.1 XEM | 374 |
3.1 TẠIGT | 374 |
3.3 XEM | 374 |
3.3 TẠIGT | 374 |
Cốp xe Pontiac Grand Am tái cấu trúc 1988, coupe, thế hệ thứ 3
12.1988 - 03.1991
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0T MT Grand Am SE | 371 |
2.0T TẠI Grand Am SE | 371 |
2.3 MT Grand Am SE | 371 |
2.3 MT Grand Am Le | 371 |
2.3 TẠI Đại Am SE | 371 |
2.3 TẠI Đại Âm LÊ | 371 |
Gói hiệu suất thể thao 2.3 MT Grand Am LE | 371 |
Cơ sở 2.5 AT Grand Am | 371 |
2.5 MT Grand Am Le | 371 |
2.5 TẠI Đại Âm LÊ | 371 |
Cốp xe Pontiac Grand Am restyling 1988, sedan, thế hệ thứ 3
12.1988 - 03.1991
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0T MT Grand Am SE | 371 |
2.0T TẠI Grand Am SE | 371 |
2.3 MT Grand Am Le | 371 |
2.3 MT Grand Am SE | 371 |
2.3 TẠI Đại Âm LÊ | 371 |
2.3 TẠI Đại Am SE | 371 |
Gói hiệu suất thể thao 2.3 MT Grand Am LE | 371 |
Cơ sở 2.5 MT Grand Am | 371 |
Cơ sở 2.5 AT Grand Am | 371 |
2.5 MT Grand Am Le | 371 |
2.5 TẠI Đại Âm LÊ | 371 |
Thể tích thùng xe Pontiac Grand Am 1985, sedan, thế hệ thứ 3
08.1985 - 11.1988
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0T MT Grand Am Le | 371 |
2.0T MT Grand Am SE | 371 |
2.0T AT Grand Am Le | 371 |
2.0T TẠI Grand Am SE | 371 |
Cơ sở 2.3 MT Grand Am | 371 |
2.3 MT Grand Am Le | 371 |
2.3 MT Grand Am SE | 371 |
Cơ sở 2.3 AT Grand Am | 371 |
2.3 TẠI Đại Âm LÊ | 371 |
2.3 TẠI Đại Am SE | 371 |
Cơ sở 2.5 MT Grand Am | 371 |
2.5 MT Grand Am Le | 371 |
Cơ sở 2.5 AT Grand Am | 371 |
2.5 TẠI Đại Âm LÊ | 371 |
Cơ sở 3.0 AT Grand Am | 371 |
3.0 TẠI Đại Âm LÊ | 371 |
3.0 TẠI Đại Am SE | 371 |
Cốp xe Pontiac Grand Am 1984, coupe, thế hệ thứ 3
10.1984 - 11.1988
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0T MT Grand Am SE | 371 |
2.0T MT Grand Am Le | 371 |
2.0T TẠI Grand Am SE | 371 |
2.0T AT Grand Am Le | 371 |
2.3 MT Grand Am SE | 371 |
Cơ sở 2.3 MT Grand Am | 371 |
2.3 MT Grand Am Le | 371 |
2.3 TẠI Đại Am SE | 371 |
Cơ sở 2.3 AT Grand Am | 371 |
2.3 TẠI Đại Âm LÊ | 371 |
Cơ sở 2.5 MT Grand Am | 371 |
2.5 MT Grand Am Le | 371 |
Cơ sở 2.5 AT Grand Am | 371 |
2.5 TẠI Đại Âm LÊ | 371 |
3.0 TẠI Đại Am SE | 371 |
Cơ sở 3.0 AT Grand Am | 371 |
3.0 TẠI Đại Âm LÊ | 371 |
Cốp xe Pontiac Grand Am tái cấu trúc 1979, coupe, thế hệ thứ 2
10.1979 - 09.1980
Gói | Công suất thân cây, l |
4.9 AT Grand Am Coupé 301-4 | 469 |
5.0 AT Grand Am Coupe (California) | 469 |
Cốp xe Pontiac Grand Am 1977, coupe, thế hệ thứ 2
10.1977 - 09.1979
Gói | Công suất thân cây, l |
4.9 AT Grand Am Coupé 301-2 | 464 |
4.9 AT Grand Am Coupé 301-4 | 464 |
5.0 AT Grand Am Coupe (California) | 464 |
3.8 MT3 Grand Am Coupé | 469 |
3.8 MT4 Grand Am Coupé | 469 |
3.8 AT Grand Am Coupé | 469 |
4.9 AT Grand Am Coupé 301-2 | 469 |
4.9 MT Grand Am Coupé 301-4 | 469 |
4.9 AT Grand Am Coupé 301-4 | 469 |
5.0 AT Grand Am Coupe (California) | 469 |
Thể tích thùng xe Pontiac Grand Am 1977, sedan, thế hệ thứ 2
10.1977 - 09.1979
Gói | Công suất thân cây, l |
4.9 AT Grand Am Sedan 301-2 | 464 |
4.9 AT Grand Am Sedan 301-4 | 464 |
5.0 AT Grand Am Sedan (California) | 464 |
Xe Grand Am Sedan 3.8 MT3 | 469 |
Xe Grand Am Sedan 3.8 MT4 | 469 |
Xe Grand Am Sedan 3.8 AT | 469 |
4.9 AT Grand Am Sedan 301-2 | 469 |
4.9 tấn Grand Am Sedan 301-4 | 469 |
4.9 AT Grand Am Sedan 301-4 | 469 |
5.0 AT Grand Am Sedan (California) | 469 |
Cốp xe Pontiac Grand Am tái cấu trúc 1973, coupe, thế hệ thứ 1
10.1973 - 09.1975
Gói | Công suất thân cây, l |
6.6 AT Colonnade Cup 400-2 | 391 |
6.6 AT Colonnade Cup 400-4 | 391 |
7.5 AT Colonnade Cup 455-4 | 391 |
6.6 AT Colonnade Cup 400-2 | 428 |
6.6 AT Colonnade Coupe 400-2 Ống xả kép | 428 |
6.6 MT Colonnade Coupe 400-4 | 428 |
6.6 AT Colonnade Cup 400-4 | 428 |
7.5 AT Colonnade Cup 455-4 | 428 |
Cốp xe Pontiac Grand Am restyling 1973, sedan, thế hệ thứ 1
10.1973 - 09.1975
Gói | Công suất thân cây, l |
6.6 AT Hàng Cột Sedan 400-2 | 391 |
6.6 AT Hàng Cột Sedan 400-4 | 391 |
7.5 AT Hàng Cột Sedan 455-4 | 391 |
6.6 AT Hàng Cột Sedan 400-2 | 428 |
6.6 AT Colonnade Sedan 400-2 Ống xả kép | 428 |
6.6 MT Hàng Cột Sedan 400-4 | 428 |
6.6 AT Hàng Cột Sedan 400-4 | 428 |
7.5 AT Hàng Cột Sedan 455-4 | 428 |
Cốp xe Pontiac Grand Am 1972, coupe, thế hệ thứ 1
09.1972 - 09.1973
Gói | Công suất thân cây, l |
Cơ sở 2.5 MT Grand Am | 371 |
6.6 AT Colonnade Cup 400-2 | 428 |
6.6 MT Colonnade Coupe 400-4 | 428 |
6.6 AT Colonnade Cup 400-4 | 428 |
7.5 AT Colonnade Cup 455-4 | 428 |
7.5 MT Colonnade Coupe SD-455 | 428 |
7.5 AT Colonnade Coupe SD-455 | 428 |
Thể tích thùng xe Pontiac Grand Am 1972, sedan, thế hệ thứ 1
09.1972 - 09.1973
Gói | Công suất thân cây, l |
6.6 AT Hàng Cột Sedan 400-2 | 428 |
6.6 MT Hàng Cột Sedan 400-4 | 428 |
6.6 AT Hàng Cột Sedan 400-4 | 428 |
7.5 AT Hàng Cột Sedan 455-4 | 428 |