kích thước thân cây
Khối lượng thân

Cốp thể tích Pontiac Grand Am

Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.

Cốp xe Pontiac Grand Am có thể tích từ 371 đến 469 lít, tùy cấu hình.

Cốp xe Pontiac Grand Am 1998, coupe, thế hệ thứ 5

Cốp thể tích Pontiac Grand Am 04.1998 - 05.2005

GóiCông suất thân cây, l
2.2 tấn SE413
2.2 tấn SE1413
2.2 tấn SE2413
2.2 XEM413
2.2 TẠI SE1413
2.2 TẠI SE2413
2.4 tấn SE413
2.4 tấn SE1413
2.4 tấn SE2413
2.4 XEM413
2.4 TẠI SE1413
2.4 TẠI SE2413
3.4 TẠI SE1413
3.4 TẠI SE2413
3.4 TẠIGT413

Thể tích thùng xe Pontiac Grand Am 1998, sedan, thế hệ thứ 5

Cốp thể tích Pontiac Grand Am 04.1998 - 05.2004

GóiCông suất thân cây, l
2.2 tấn SE413
2.2 tấn SE1413
2.2 tấn SE2413
2.2 XEM413
2.2 TẠI SE1413
2.2 TẠI SE2413
2.4 tấn SE413
2.4 tấn SE1413
2.4 tấn SE2413
2.4 XEM413
2.4 TẠI SE1413
2.4 TẠI SE2413
3.4 TẠI SE1413
3.4 TẠI SE2413
3.4 TẠIGT413

Cốp xe Pontiac Grand Am restyling 1995, sedan, thế hệ thứ 4

Cốp thể tích Pontiac Grand Am 06.1995 - 03.1998

GóiCông suất thân cây, l
2.4 tấn SE380
2.4 MTGT380
2.4 XEM380
2.4 TẠIGT380
3.1 XEM380
3.1 TẠIGT380

Cốp xe Pontiac Grand Am tái cấu trúc 1995, coupe, thế hệ thứ 4

Cốp thể tích Pontiac Grand Am 06.1995 - 03.1998

GóiCông suất thân cây, l
2.4 tấn SE380
2.4 MTGT380
2.4 XEM380
2.4 TẠIGT380
3.1 XEM380
3.1 TẠIGT380

Cốp xe Pontiac Grand Am 1991, coupe, thế hệ thứ 4

Cốp thể tích Pontiac Grand Am 04.1991 - 05.1995

GóiCông suất thân cây, l
2.3 tấn SE374
2.3 MTGT374
2.3 AT3SE374
2.3 AT4SE374
2.3 AT3GT374
2.3 AT4GT374
2.3 XEM374
2.3 TẠIGT374
3.1 XEM374
3.1 TẠIGT374
3.3 XEM374
3.3 TẠIGT374

Thể tích thùng xe Pontiac Grand Am 1991, sedan, thế hệ thứ 4

Cốp thể tích Pontiac Grand Am 04.1991 - 05.1995

GóiCông suất thân cây, l
2.3 AT3SE374
2.3 AT4SE374
2.3 tấn SE374
2.3 XEM374
2.3 MTGT374
2.3 AT3GT374
2.3 AT4GT374
2.3 TẠIGT374
3.1 XEM374
3.1 TẠIGT374
3.3 XEM374
3.3 TẠIGT374

Cốp xe Pontiac Grand Am tái cấu trúc 1988, coupe, thế hệ thứ 3

Cốp thể tích Pontiac Grand Am 12.1988 - 03.1991

GóiCông suất thân cây, l
2.0T MT Grand Am SE371
2.0T TẠI Grand Am SE371
2.3 MT Grand Am SE371
2.3 MT Grand Am Le371
2.3 TẠI Đại Am SE371
2.3 TẠI Đại Âm LÊ371
Gói hiệu suất thể thao 2.3 MT Grand Am LE371
Cơ sở 2.5 AT Grand Am371
2.5 MT Grand Am Le371
2.5 TẠI Đại Âm LÊ371

Cốp xe Pontiac Grand Am restyling 1988, sedan, thế hệ thứ 3

Cốp thể tích Pontiac Grand Am 12.1988 - 03.1991

GóiCông suất thân cây, l
2.0T MT Grand Am SE371
2.0T TẠI Grand Am SE371
2.3 MT Grand Am Le371
2.3 MT Grand Am SE371
2.3 TẠI Đại Âm LÊ371
2.3 TẠI Đại Am SE371
Gói hiệu suất thể thao 2.3 MT Grand Am LE371
Cơ sở 2.5 MT Grand Am371
Cơ sở 2.5 AT Grand Am371
2.5 MT Grand Am Le371
2.5 TẠI Đại Âm LÊ371

Thể tích thùng xe Pontiac Grand Am 1985, sedan, thế hệ thứ 3

Cốp thể tích Pontiac Grand Am 08.1985 - 11.1988

GóiCông suất thân cây, l
2.0T MT Grand Am Le371
2.0T MT Grand Am SE371
2.0T AT Grand Am Le371
2.0T TẠI Grand Am SE371
Cơ sở 2.3 MT Grand Am371
2.3 MT Grand Am Le371
2.3 MT Grand Am SE371
Cơ sở 2.3 AT Grand Am371
2.3 TẠI Đại Âm LÊ371
2.3 TẠI Đại Am SE371
Cơ sở 2.5 MT Grand Am371
2.5 MT Grand Am Le371
Cơ sở 2.5 AT Grand Am371
2.5 TẠI Đại Âm LÊ371
Cơ sở 3.0 AT Grand Am371
3.0 TẠI Đại Âm LÊ371
3.0 TẠI Đại Am SE371

Cốp xe Pontiac Grand Am 1984, coupe, thế hệ thứ 3

Cốp thể tích Pontiac Grand Am 10.1984 - 11.1988

GóiCông suất thân cây, l
2.0T MT Grand Am SE371
2.0T MT Grand Am Le371
2.0T TẠI Grand Am SE371
2.0T AT Grand Am Le371
2.3 MT Grand Am SE371
Cơ sở 2.3 MT Grand Am371
2.3 MT Grand Am Le371
2.3 TẠI Đại Am SE371
Cơ sở 2.3 AT Grand Am371
2.3 TẠI Đại Âm LÊ371
Cơ sở 2.5 MT Grand Am371
2.5 MT Grand Am Le371
Cơ sở 2.5 AT Grand Am371
2.5 TẠI Đại Âm LÊ371
3.0 TẠI Đại Am SE371
Cơ sở 3.0 AT Grand Am371
3.0 TẠI Đại Âm LÊ371

Cốp xe Pontiac Grand Am tái cấu trúc 1979, coupe, thế hệ thứ 2

Cốp thể tích Pontiac Grand Am 10.1979 - 09.1980

GóiCông suất thân cây, l
4.9 AT Grand Am Coupé 301-4469
5.0 AT Grand Am Coupe (California)469

Cốp xe Pontiac Grand Am 1977, coupe, thế hệ thứ 2

Cốp thể tích Pontiac Grand Am 10.1977 - 09.1979

GóiCông suất thân cây, l
4.9 AT Grand Am Coupé 301-2464
4.9 AT Grand Am Coupé 301-4464
5.0 AT Grand Am Coupe (California)464
3.8 MT3 Grand Am Coupé469
3.8 MT4 Grand Am Coupé469
3.8 AT Grand Am Coupé469
4.9 AT Grand Am Coupé 301-2469
4.9 MT Grand Am Coupé 301-4469
4.9 AT Grand Am Coupé 301-4469
5.0 AT Grand Am Coupe (California)469

Thể tích thùng xe Pontiac Grand Am 1977, sedan, thế hệ thứ 2

Cốp thể tích Pontiac Grand Am 10.1977 - 09.1979

GóiCông suất thân cây, l
4.9 AT Grand Am Sedan 301-2464
4.9 AT Grand Am Sedan 301-4464
5.0 AT Grand Am Sedan (California)464
Xe Grand Am Sedan 3.8 MT3469
Xe Grand Am Sedan 3.8 MT4469
Xe Grand Am Sedan 3.8 AT469
4.9 AT Grand Am Sedan 301-2469
4.9 tấn Grand Am Sedan 301-4469
4.9 AT Grand Am Sedan 301-4469
5.0 AT Grand Am Sedan (California)469

Cốp xe Pontiac Grand Am tái cấu trúc 1973, coupe, thế hệ thứ 1

Cốp thể tích Pontiac Grand Am 10.1973 - 09.1975

GóiCông suất thân cây, l
6.6 AT Colonnade Cup 400-2391
6.6 AT Colonnade Cup 400-4391
7.5 AT Colonnade Cup 455-4391
6.6 AT Colonnade Cup 400-2428
6.6 AT Colonnade Coupe 400-2 Ống xả kép428
6.6 MT Colonnade Coupe 400-4428
6.6 AT Colonnade Cup 400-4428
7.5 AT Colonnade Cup 455-4428

Cốp xe Pontiac Grand Am restyling 1973, sedan, thế hệ thứ 1

Cốp thể tích Pontiac Grand Am 10.1973 - 09.1975

GóiCông suất thân cây, l
6.6 AT Hàng Cột Sedan 400-2391
6.6 AT Hàng Cột Sedan 400-4391
7.5 AT Hàng Cột Sedan 455-4391
6.6 AT Hàng Cột Sedan 400-2428
6.6 AT Colonnade Sedan 400-2 Ống xả kép428
6.6 MT Hàng Cột Sedan 400-4428
6.6 AT Hàng Cột Sedan 400-4428
7.5 AT Hàng Cột Sedan 455-4428

Cốp xe Pontiac Grand Am 1972, coupe, thế hệ thứ 1

Cốp thể tích Pontiac Grand Am 09.1972 - 09.1973

GóiCông suất thân cây, l
Cơ sở 2.5 MT Grand Am371
6.6 AT Colonnade Cup 400-2428
6.6 MT Colonnade Coupe 400-4428
6.6 AT Colonnade Cup 400-4428
7.5 AT Colonnade Cup 455-4428
7.5 MT Colonnade Coupe SD-455428
7.5 AT Colonnade Coupe SD-455428

Thể tích thùng xe Pontiac Grand Am 1972, sedan, thế hệ thứ 1

Cốp thể tích Pontiac Grand Am 09.1972 - 09.1973

GóiCông suất thân cây, l
6.6 AT Hàng Cột Sedan 400-2428
6.6 MT Hàng Cột Sedan 400-4428
6.6 AT Hàng Cột Sedan 400-4428
7.5 AT Hàng Cột Sedan 455-4428

Thêm một lời nhận xét