Thể tích cốp xe Porsche Panamera
nội dung
- Thể tích cốp xe Porsche Panamera tái cấu trúc 2020, nâng cấp, thế hệ thứ 2
- Thể tích cốp xe Porsche Panamera tái cấu trúc 2020, station wagon, thế hệ 2, 971
- Thể tích cốp xe Porsche Panamera 2017, station wagon, thế hệ 2, 971
- Thể tích cốp xe Porsche Panamera 2016, Liftback, thế hệ 2
- Thể tích cốp xe Porsche Panamera tái cấu trúc 2013, nâng cấp, thế hệ thứ 1
- Thể tích cốp xe Porsche Panamera 2009, Liftback, thế hệ 1
- Thể tích cốp xe Porsche Panamera 2017, station wagon, thế hệ 2, 971
- Thể tích cốp xe Porsche Panamera 2016, Liftback, thế hệ 2
- Thể tích cốp xe Porsche Panamera 2017, station wagon, thế hệ 2, 971
- Thể tích cốp xe Porsche Panamera 2016, Liftback, thế hệ 2
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe trên Porsche Panamera có thể tích từ 335 đến 520 lít, tùy cấu hình.
Thể tích cốp xe Porsche Panamera tái cấu trúc 2020, nâng cấp, thế hệ thứ 2
08.2020 - nay
Gói | Công suất thân cây, l |
2.9 PDK 4 E-Hybrid | 403 |
2.9 PDK 4 E-Hybrid | 403 |
Phiên bản bạch kim 2.9 PDK 4 E-Hybrid | 403 |
2.9 PDK 4S E-Hybrid | 403 |
2.9 PDK 4S E-Hybrid | 403 |
4.0 PDK Turbo S E-Hybrid | 403 |
4.0 PDK Turbo S E-Hybrid Executive | 403 |
4.0 PDK Turbo S | 467 |
Điều hành 4.0 PDK Turbo S | 467 |
2.9 PDK 4 Điều hành | 495 |
2.9 PDK 4 | 495 |
Phiên bản bạch kim 2.9 PDK 4 | 495 |
2.9PDK | 495 |
2.9 PDK 4S | 495 |
2.9 Điều hành PDK 4S | 495 |
4.0PDK GTS | 495 |
Thể tích cốp xe Porsche Panamera tái cấu trúc 2020, station wagon, thế hệ 2, 971
08.2020 - nay
Gói | Công suất thân cây, l |
2.9 PDK 4 E-Hybrid Sport Turismo | 403 |
2.9 PDK 4 E-Hybrid Platinum Edition Sport Turismo | 403 |
2.9 PDK 4S E-Hybrid Sport Touring | 403 |
4.0 PDK Turbo S E-Hybrid Sport Turismo | 403 |
Động cơ thể thao 4.0 PDK Turbo S | 487 |
2.9 PDK 4 Du lịch thể thao | 515 |
2.9 PDK 4 Phiên bản bạch kim Sport Turismo | 515 |
2.9 PDK 4S Sport Turismo | 515 |
Động cơ thể thao 4.0 PDK GTS | 515 |
Thể tích cốp xe Porsche Panamera 2017, station wagon, thế hệ 2, 971
03.2017 - 11.2020
Gói | Công suất thân cây, l |
2.9 PDK 4 E-Hybrid Sport Turismo | 425 |
4.0 PDK Turbo S E-Hybrid Sport Turismo | 425 |
2.9 PDK 4S Sport Turismo | 520 |
3.0 PDK 4 Du lịch thể thao | 520 |
Động cơ thể thao 4.0 PDK GTS | 520 |
Động cơ thể thao 4.0 PDK Turbo | 520 |
Thể tích cốp xe Porsche Panamera 2016, Liftback, thế hệ 2
07.2016 - 11.2020
Gói | Công suất thân cây, l |
2.9 PDK 4 E-Hybrid | 405 |
2.9 PDK 4 E-Hybrid | 405 |
2.9 PDK 4 E-Hybrid Phiên bản 10 năm | 405 |
4.0 PDK Turbo S E-Hybrid | 405 |
4.0 PDK Turbo S E-Hybrid Executive | 405 |
2.9 PDK 4S | 500 |
2.9 Điều hành PDK 4S | 500 |
3.0 PDK 4 Điều hành | 500 |
3.0 PDK 4 | 500 |
Phiên bản 3.0 PDK 4 10 năm | 500 |
3.0PDK | 500 |
Phiên bản 3.0 PDK 10 năm | 500 |
4.0PDK GTS | 500 |
4.0 PDK tăng áp | 520 |
Điều hành 4.0 PDK Turbo | 520 |
Thể tích cốp xe Porsche Panamera tái cấu trúc 2013, nâng cấp, thế hệ thứ 1
07.2013 - 06.2016
Gói | Công suất thân cây, l |
3.0 AT S E-Hybrid | 335 |
4.8 PDK tăng áp | 432 |
Điều hành 4.8 PDK Turbo | 432 |
4.8 PDK Turbo S | 432 |
Điều hành 4.8 PDK Turbo S | 432 |
4.8 Dòng độc quyền PDK | 432 |
Động cơ Diesel 3.0 TD AT | 445 |
Phiên bản Diesel 3.0 TD AT | 445 |
3.0 PDK 4S | 445 |
3.0 Điều hành PDK 4S | 445 |
3.0 PĐK S | 445 |
3.6 PDK 4 | 445 |
Phiên bản 3.6 PDK 4 | 445 |
3.6 PDK cơ bản | 445 |
Phiên bản 3.6 PDK Panamera | 445 |
4.8PDK GTS | 445 |
Thể tích cốp xe Porsche Panamera 2009, Liftback, thế hệ 1
09.2009 - 06.2013
Gói | Công suất thân cây, l |
Động cơ Diesel 3.0 AT | 432 |
4.8 PDK tăng áp | 432 |
4.8 PDK Turbo S | 432 |
3.0 AT S Lai | 445 |
3.6 tấn cơ bản | 445 |
3.6 PDK 4 | 445 |
3.6 PDK cơ bản | 445 |
4.8 tấn S | 445 |
4.8 PDK 4S | 445 |
4.8 PĐK S | 445 |
4.8PDK GTS | 445 |
Thể tích cốp xe Porsche Panamera 2017, station wagon, thế hệ 2, 971
03.2017 - 11.2020
Gói | Công suất thân cây, l |
2.9 PDK 4 E-Hybrid Sport Turismo | 425 |
4.0 PDK Turbo S E-Hybrid Sport Turismo | 425 |
2.9 PDK 4S Sport Turismo | 520 |
3.0 PDK 4 Du lịch thể thao | 520 |
Động cơ thể thao động cơ diesel 4.0 PDK 4S | 520 |
Động cơ thể thao 4.0 PDK GTS | 520 |
Động cơ thể thao 4.0 PDK Turbo | 520 |
Thể tích cốp xe Porsche Panamera 2016, Liftback, thế hệ 2
07.2016 - 11.2020
Gói | Công suất thân cây, l |
2.9 PDK 4 E-Hybrid | 405 |
2.9 PDK 4 E-Hybrid | 405 |
4.0 PDK Turbo S E-Hybrid | 405 |
4.0 PDK Turbo S E-Hybrid Executive | 405 |
2.9 Điều hành PDK 4S | 500 |
2.9 PDK 4S | 500 |
3.0 PDK 4 Điều hành | 500 |
3.0 PDK 4 | 500 |
3.0PDK | 500 |
Động cơ Diesel 4.0 PDK 4S | 500 |
4.0PDK GTS | 500 |
Điều hành 4.0 PDK Turbo | 520 |
4.0 PDK tăng áp | 520 |
Thể tích cốp xe Porsche Panamera 2017, station wagon, thế hệ 2, 971
03.2017 - 11.2020
Gói | Công suất thân cây, l |
2.9 PDK 4 E-Hybrid Sport Turismo | 425 |
4.0 PDK Turbo S E-Hybrid Sport Turismo | 425 |
2.9 PDK 4S Sport Turismo | 520 |
3.0 PDK 4 Du lịch thể thao | 520 |
Động cơ thể thao động cơ diesel 4.0 PDK 4S | 520 |
Động cơ thể thao 4.0 PDK GTS | 520 |
Động cơ thể thao 4.0 PDK Turbo | 520 |
Thể tích cốp xe Porsche Panamera 2016, Liftback, thế hệ 2
07.2016 - 11.2020
Gói | Công suất thân cây, l |
2.9 PDK 4 E-Hybrid | 405 |
2.9 PDK 4 E-Hybrid | 405 |
4.0 PDK Turbo S E-Hybrid | 405 |
4.0 PDK Turbo S E-Hybrid Executive | 405 |
2.9 Điều hành PDK 4S | 500 |
2.9 PDK 4S | 500 |
3.0 PDK 4 Điều hành | 500 |
3.0 PDK 4 | 500 |
3.0PDK | 500 |
Động cơ Diesel 4.0 PDK 4S | 500 |
4.0PDK GTS | 500 |
Điều hành 4.0 PDK Turbo | 520 |
4.0 PDK tăng áp | 520 |