kích thước thân cây
Khối lượng thân

Thể tích thùng xe Skoda Rapid

Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.

Cốp xe Skoda Rapid từ 280 đến 550 lít, tùy theo cấu hình.

Cốp xe Skoda Rapid 2019, liftback, thế hệ thứ 2

Thể tích thùng xe Skoda Rapid 12.2019 - nay

GóiCông suất thân cây, l
Tham vọng 1.4 TSI DSG530
Phong cách 1.4 TSI DSG530
1.4 Phiên bản khúc côn cầu tham vọng TSI DSG530
Phiên bản thể thao 1.4 TSI DSG530
1.6 MPI TẠI Đang hoạt động530
1.6 MPI TẠI Tham vọng530
1.6 MPI TẠI Phong cách530
Phiên bản khúc côn cầu 1.6 MPI AT530
Phiên bản thể thao 1.6 MPI AT530
1.6 MPI MT Mục nhập530
1.6 MPI MT Hoạt động530
1.6 MPI MT tham vọng530
1.6 MPI MT Kiểu530
Phiên bản khúc côn cầu tham vọng 1.6 MPI MT530
Phiên bản thể thao 1.6 MPI MT530

Cốp xe Skoda Rapid tái cấu trúc 2017, liftback, thế hệ 1, NH3

Thể tích thùng xe Skoda Rapid 02.2017 - 11.2020

GóiCông suất thân cây, l
Tham vọng 1.4 TSI DSG530
Phong cách 1.4 TSI DSG530
1.4 TSI DSG Monte Carlo530
Tham vọng phiên bản khúc côn cầu TSI DSG 1.4530
1.6 MPI TẠI Đang hoạt động530
1.6 MPI TẠI Tham vọng530
1.6 MPI TẠI Phong cách530
1.6 MPI TẠI Monte Carlo530
Phiên bản khúc côn cầu 1.6 MPI AT Hoạt động530
Tham vọng phiên bản khúc côn cầu 1.6 MPI AT530
1.6 MPI MT tham vọng530
1.6 MPI MT Kiểu530
1.6 MPI MT Mục nhập530
1.6 MPI MT Hoạt động530
1.6 MPI MT Monte Carlo530
Phiên bản khúc côn cầu 1.6 MPI MT Hoạt động530
Tham vọng phiên bản khúc côn cầu 1.6 MPI MT530

Cốp xe Skoda Rapid 2012, liftback, thế hệ 1, NH3

Thể tích thùng xe Skoda Rapid 09.2012 - 09.2017

GóiCông suất thân cây, l
1.2 MPI MT Hoạt động530
1.2 MPI MT tham vọng530
Phiên bản khúc côn cầu tham vọng 1.2 MPI MT530
Tham vọng 1.4 TSI DSG530
1.4TSI DSG Elegance530
1.4 Phiên bản khúc côn cầu tham vọng TSI DSG530
Phong cách 1.4 TSI DSG530
1.4 TSI DSG Monte Carlo530
1.6 MPI MT Hoạt động530
1.6 MPI MT tham vọng530
1.6 MPI MT Sang trọng530
Phiên bản khúc côn cầu tham vọng 1.6 MPI MT530
1.6 MPI TẠI Đang hoạt động530
1.6 MPI TẠI Tham vọng530
1.6 MPI TẠI Thanh lịch530
Phiên bản khúc côn cầu 1.6 MPI AT530
1.6 MPI MT Kiểu530
1.6 MPI TẠI Phong cách530
1.6 MPI TẠI Monte Carlo530
1.6 MPI MT Mục nhập530
1.6 MPI MT Monte Carlo530

Thể tích cốp Skoda Rapid tái cấu trúc 2017, hatchback 5 cửa, 1 thế hệ, NH1

Thể tích thùng xe Skoda Rapid 03.2017 - 07.2019

GóiCông suất thân cây, l
1.0 TSI MT Đang hoạt động415
Tham vọng 1.0 TSI MT415
Kiểu 1.0 TSI MT415
1.0 TSI MT Monte Carlo415
1.0 TSI DSG Hoạt động415
Tham vọng 1.0 TSI DSG415
Phong cách 1.0 TSI DSG415
1.0 TSI DSG Monte Carlo415
Tham vọng 1.4 TSI DSG415
Phong cách 1.4 TSI DSG415
1.4 TSI DSG Monte Carlo415
1.4 TDI MT Đang hoạt động415
Tham vọng 1.4 TDI MT415
1.4 TDI MT Kiểu415
1.4 TDI MT Monte Carlo415
1.4 TDI DSG Hoạt động415
Tham vọng 1.4 TDI DSG415
1.4 Kiểu TDI DSG415
1.4 TDI DSG Monte Carlo415
1.6 TDI MT Đang hoạt động415
Tham vọng 1.6 TDI MT415
1.6 TDI MT Kiểu415
1.6 TDI MT Monte Carlo415

Cốp xe Skoda Rapid tái cấu trúc 2017, liftback, thế hệ 1, NH3

Thể tích thùng xe Skoda Rapid 03.2017 - 07.2019

GóiCông suất thân cây, l
1.0 TSI MT Đang hoạt động550
Tham vọng 1.0 TSI MT550
Kiểu 1.0 TSI MT550
1.0 TSI MT Monte Carlo550
1.0 TSI DSG Hoạt động550
Tham vọng 1.0 TSI DSG550
Phong cách 1.0 TSI DSG550
1.0 TSI DSG Monte Carlo550
Tham vọng 1.4 TSI DSG550
Phong cách 1.4 TSI DSG550
1.4 TSI DSG Monte Carlo550
1.4 TDI MT Đang hoạt động550
Tham vọng 1.4 TDI MT550
1.4 TDI MT Kiểu550
1.4 TDI MT Monte Carlo550
1.4 TDI DSG Hoạt động550
Tham vọng 1.4 TDI DSG550
1.4 Kiểu TDI DSG550
1.4 TDI DSG Monte Carlo550
1.6 TDI MT Đang hoạt động550
Tham vọng 1.6 TDI MT550
1.6 TDI MT Kiểu550
1.6 TDI MT Monte Carlo550

Thể tích thùng xe Skoda Rapid 2012, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, NH1

Thể tích thùng xe Skoda Rapid 10.2012 - 04.2017

GóiCông suất thân cây, l
1.2TSI MT Elegance415
1.2 TSI Green tec MT Active415
1.2 Tham vọng của TSI Green tec MT415
1.2 TSI Green tec MT Elegance415
1.2 TSI MT Monte Carlo415
1.2 TSI MT Đang hoạt động415
Tham vọng 1.2 TSI MT415
Kiểu 1.2 TSI MT415
1.2 TSI DSG Monte Carlo415
1.2 TSI DSG Hoạt động415
Tham vọng 1.2 TSI DSG415
Phong cách 1.2 TSI DSG415
1.4TSI DSG Elegance415
1.4 Tham vọng DSG công nghệ xanh TSI415
1.4 TSI Green tec DSG Elegance415
1.4 TSI DSG Monte Carlo415
Tham vọng 1.4 TSI DSG415
Phong cách 1.4 TSI DSG415
1.4 TDI MT Monte Carlo415
1.4 TDI MT Đang hoạt động415
Tham vọng 1.4 TDI MT415
1.4 TDI MT Kiểu415
1.4 TDI DSG Monte Carlo415
1.4 TDI DSG Hoạt động415
Tham vọng 1.4 TDI DSG415
1.4 Kiểu TDI DSG415
1.6 TDI MT Monte Carlo415
1.6 TDI MT Đang hoạt động415
Tham vọng 1.6 TDI MT415
1.6 TDI MT Kiểu415
1.6 TDI MT Sang trọng415
1.6 TDI Green tec MT Active415
1.6 TDI Green tec MT Tham vọng415
1.6 TDI Green tec MT Elegance415
1.6 TDI MT GreenLine415
1.6 TDI DSG Hoạt động415
Tham vọng 1.6 TDI DSG415
1.6 TDI DSG sang trọng415

Cốp xe Skoda Rapid 2012, liftback, thế hệ 1, NH3

Thể tích thùng xe Skoda Rapid 09.2012 - 04.2017

GóiCông suất thân cây, l
1.2 MPI MT Hoạt động550
1.2 MPI MT tham vọng550
1.2 TSI MT Đang hoạt động550
Tham vọng 1.2 TSI MT550
1.2TSI MT Elegance550
1.2 TSI Green tec MT Active550
1.2 Tham vọng của TSI Green tec MT550
1.2 TSI Green tec MT Elegance550
Kiểu 1.2 TSI MT550
1.2 TSI MT Monte Carlo550
1.2 TSI DSG Hoạt động550
Tham vọng 1.2 TSI DSG550
Phong cách 1.2 TSI DSG550
1.2 TSI DSG Monte Carlo550
Tham vọng 1.4 TSI DSG550
1.4TSI DSG Elegance550
1.4 Tham vọng DSG công nghệ xanh TSI550
1.4 TSI Green tec DSG Elegance550
Phong cách 1.4 TSI DSG550
1.4 TSI DSG Monte Carlo550
1.4 TDI MT Đang hoạt động550
Tham vọng 1.4 TDI MT550
1.4 TDI MT Kiểu550
1.4 TDI MT Monte Carlo550
1.4 TDI DSG Hoạt động550
Tham vọng 1.4 TDI DSG550
1.4 Kiểu TDI DSG550
1.4 TDI DSG Monte Carlo550
1.6 TDI MT Kiểu550
1.6 TDI MT Monte Carlo550
1.6 TDI MT Đang hoạt động550
Tham vọng 1.6 TDI MT550
1.6 TDI MT Sang trọng550
1.6 TDI Green tec MT Active550
1.6 TDI Green tec MT Tham vọng550
1.6 TDI Green tec MT Elegance550
1.6 TDI MT GreenLine550
1.6 TDI DSG Hoạt động550
Tham vọng 1.6 TDI DSG550
1.6 TDI DSG sang trọng550

Cốp thể tích Skoda Rapid 1984, thân hở

Thể tích thùng xe Skoda Rapid 08.1984 - 08.1990

GóiCông suất thân cây, l
1.2 MT Nhanh 120280
1.3 MT Nhanh 135280
1.3 MT Nhanh 130280
1.3 MT Nhanh 136280

Cốp xe Skoda Rapid 1984, coupe

Thể tích thùng xe Skoda Rapid 08.1984 - 08.1990

GóiCông suất thân cây, l
1.2 MT Nhanh 120280
1.3 MT Nhanh 130280
1.3 MT Nhanh 135280
1.3 MT Nhanh 136280

Thêm một lời nhận xét