Thể tích cốp xe Subaru Impreza WRX STI
nội dung
- Thể tích thùng xe Subaru Impreza WRX STI tái cấu trúc 2016, sedan, thế hệ thứ 4, VA/V10
- Thể tích thùng xe Subaru Impreza WRX STI 2014, sedan, thế hệ thứ 4, VA/V10
- Thể tích thùng xe Subaru Impreza WRX STI tái cấu trúc 2011, sedan, thế hệ thứ 3, GE,GV/G12/G22
- Thể tích thùng xe Subaru Impreza WRX STI restyling 2011, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 3, GH,GR/G12/G22
- Thể tích thùng xe Subaru Impreza WRX STI 2007, sedan, thế hệ thứ 3, GE,GV/G12/G22
- Thể tích thùng xe Subaru Impreza WRX STI tái cấu trúc lần thứ 2 năm 2005, sedan, thế hệ thứ 2, GD/G11
- Thể tích thùng xe Subaru Impreza WRX STI tái cấu trúc 2002, sedan, thế hệ thứ 2, GD/G11
- Thể tích thùng xe Subaru Impreza WRX STI tái cấu trúc lần thứ 2 năm 2005, sedan, thế hệ thứ 2, GD/G11
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe Subaru Impreza WRX STI có thể tích từ 368 đến 460 lít, tùy theo cấu hình.
Thể tích thùng xe Subaru Impreza WRX STI tái cấu trúc 2016, sedan, thế hệ thứ 4, VA/V10
03.2016 - nay
Gói | Công suất thân cây, l |
Thể thao cao cấp 2.5 MT | 460 |
Thể tích thùng xe Subaru Impreza WRX STI 2014, sedan, thế hệ thứ 4, VA/V10
04.2014 - 06.2017
Gói | Công suất thân cây, l |
2.5 tấn NV | 460 |
GH 2.5 tấn | 460 |
GQ 2.5MT | 460 |
Thể tích thùng xe Subaru Impreza WRX STI tái cấu trúc 2011, sedan, thế hệ thứ 3, GE,GV/G12/G22
05.2011 - 02.2014
Gói | Công suất thân cây, l |
2.5 tấn | 368 |
EA 2.5 tấn | 368 |
2.5 tấn EB | 368 |
2.5 AT | 368 |
2.5 VÀ EA | 368 |
2.5 TẠI EB | 368 |
Thể tích thùng xe Subaru Impreza WRX STI restyling 2011, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 3, GH,GR/G12/G22
05.2011 - 07.2013
Gói | Công suất thân cây, l |
EA 2.5 tấn | 380 |
2.5 tấn | 380 |
2.5 tấn EB | 380 |
2.5 AT | 380 |
2.5 VÀ EA | 380 |
2.5 TẠI EB | 380 |
Thể tích thùng xe Subaru Impreza WRX STI 2007, sedan, thế hệ thứ 3, GE,GV/G12/G22
10.2007 - 04.2011
Gói | Công suất thân cây, l |
2.5 tấn | 368 |
EA 2.5 tấn | 368 |
2.5 tấn EB | 368 |
2.5 AT | 368 |
2.5 VÀ EA | 368 |
2.5 TẠI EB | 368 |
Thể tích thùng xe Subaru Impreza WRX STI tái cấu trúc lần thứ 2 năm 2005, sedan, thế hệ thứ 2, GD/G11
06.2005 - 08.2007
Gói | Công suất thân cây, l |
2.5 MT | 401 |
Thể tích thùng xe Subaru Impreza WRX STI tái cấu trúc 2002, sedan, thế hệ thứ 2, GD/G11
11.2002 - 12.2005
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0 MT | 401 |
Thể tích thùng xe Subaru Impreza WRX STI tái cấu trúc lần thứ 2 năm 2005, sedan, thế hệ thứ 2, GD/G11
06.2005 - 09.2007
Gói | Công suất thân cây, l |
2.5 Turbo STI-MT | 395 |