Cốp thể tích Suzuki Baleno
nội dung
- Cốp thể tích Suzuki Baleno tái cấu trúc 1998, hatchback 3 cửa, 1 thế hệ
- Cốp xe Suzuki Baleno tái cấu trúc 1998, xe ga, thế hệ thứ nhất
- Cốp xe Suzuki Baleno tái cấu trúc 1998, sedan, thế hệ thứ nhất
- Thể tích thùng xe Suzuki Baleno 1996 wagon thế hệ 1
- Thùng thể tích Suzuki Baleno 1995, hatchback 3 cửa, thế hệ 1
- Thùng xe Suzuki Baleno 1995, sedan, đời 1
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe Suzuki Baleno có thể tích từ 175 - 379 lít, tùy cấu hình.
Cốp thể tích Suzuki Baleno tái cấu trúc 1998, hatchback 3 cửa, 1 thế hệ
10.1998 - 08.2002
Gói | Công suất thân cây, l |
1.3 MT GS Đặc Biệt II | 175 |
GS 1.3 tấn | 175 |
1.3 MT GS Đặc biệt | 175 |
1.3 TẠIGS | 175 |
GS 1.6 tấn | 175 |
1.6 MT thể thao | 175 |
1.6 TẠIGS | 175 |
1.3MT GL | 346 |
1.3ATGL | 346 |
Cốp xe Suzuki Baleno tái cấu trúc 1998, xe ga, thế hệ thứ nhất
08.1998 - 08.2002
Gói | Công suất thân cây, l |
GTX 1.8 tấn | 346 |
1.3MT GL | 379 |
GLX 1.6 tấn | 379 |
Phiên bản 1.6 MT GLX | 379 |
1.6 MT GLX Đặc biệt | 379 |
1.6 MT GLX 4WD | 379 |
1.6 VÀ GLX | 379 |
Phiên bản 1.6 AT GLX | 379 |
1.6 TẠI GLX 4WD | 379 |
Phiên bản GTX 1.8 MT | 379 |
Phiên bản GTX 1.8 AT | 379 |
GTX 1.8 TẠI | 379 |
1.9 TDMTGTX | 379 |
Cốp xe Suzuki Baleno tái cấu trúc 1998, sedan, thế hệ thứ nhất
08.1998 - 03.2002
Gói | Công suất thân cây, l |
1.3MT GL | 346 |
1.3MT GL Plus | 346 |
1.3 MT GL Plus Đặc biệt | 346 |
1.3 TẠI GL Plus | 346 |
GLX 1.6 tấn | 346 |
1.6 MT GLX Động | 346 |
1.6 VÀ GLX | 346 |
1.6 AT GLX Động | 346 |
GTX 1.8 tấn | 346 |
GTX 1.8 TẠI | 346 |
1.9 TDMTGTX | 346 |
Thể tích thùng xe Suzuki Baleno 1996 wagon thế hệ 1
09.1996 - 09.1997
Gói | Công suất thân cây, l |
GTX 1.8 tấn | 346 |
1.8 tấn cuối cùng | 346 |
GLX 1.6 tấn | 379 |
1.6 MT GLX 4WD | 379 |
1.6 VÀ GLX | 379 |
1.6 TẠI GLX 4WD | 379 |
GTX 1.8 TẠI | 379 |
1.8 AT Cuối cùng | 379 |
Thùng thể tích Suzuki Baleno 1995, hatchback 3 cửa, thế hệ 1
03.1995 - 09.1997
Gói | Công suất thân cây, l |
1.3 tấn S | 175 |
GS 1.3 tấn | 175 |
1.3 MT GS Đặc Biệt II | 175 |
1.3 TẠI S | 175 |
1.3 TẠIGS | 175 |
1.6MT GL | 175 |
1.6 tấn S | 175 |
GS 1.6 tấn | 175 |
1.6 MT GS Động | 175 |
1.6ATGL | 175 |
1.6 TẠI S | 175 |
1.6 TẠIGS | 175 |
1.6 TẠI GS Năng Động | 175 |
GSX 1.8 tấn | 208 |
GTI 1.8 tấn | 208 |
GTX 1.8 tấn | 208 |
1.3MT GL | 346 |
1.3ATGL | 346 |
Thùng xe Suzuki Baleno 1995, sedan, đời 1
03.1995 - 09.1997
Gói | Công suất thân cây, l |
1.3MT GL | 346 |
1.3 tấn S | 346 |
GLX 1.3 tấn | 346 |
1.3ATGL | 346 |
1.3 TẠI S | 346 |
1.3 VÀ GLX | 346 |
GLX 1.6 tấn | 346 |
1.6 MT GLX Động | 346 |
1.6 VÀ GLX | 346 |
1.6 AT GLX Động | 346 |
GTX 1.8 tấn | 346 |
Điều hành 1.8 tấn | 346 |