Thể tích thùng xe Toyota Solara
nội dung
- Thể tích thùng xe Toyota Solara tái cấu trúc 2006, thùng mui bạt, thế hệ thứ 2, XV30
- Thể tích thùng xe Toyota Solara tái cấu trúc 2006, coupe, thế hệ thứ 2, XV30
- Thể tích cốp Toyota Solara 2004, thùng mui bạt, đời 2, XV30
- Thể tích thùng xe Toyota Solara 2003, coupe, thế hệ thứ 2, XV30
- Thể tích thùng xe Toyota Solara tái cấu trúc 2001, coupe, thế hệ thứ 1, XV20
- Thể tích thùng xe Toyota Solara tái cấu trúc 2001, thùng mui bạt, thế hệ thứ 1, XV20
- Thể tích thùng xe Toyota Solara 1998, coupe, thế hệ thứ 1, XV20
- Thể tích cốp Toyota Solara 1998, thùng mui bạt, đời 1, XV20
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe Toyota Solara từ 249 đến 400 lít, tùy cấu hình.
Thể tích thùng xe Toyota Solara tái cấu trúc 2006, thùng mui bạt, thế hệ thứ 2, XV30
06.2006 - 06.2009
Gói | Công suất thân cây, l |
3.3 SE | 331 |
3.3 thể thao | 331 |
3.3 SLЕ | 331 |
Thể tích thùng xe Toyota Solara tái cấu trúc 2006, coupe, thế hệ thứ 2, XV30
06.2006 - 07.2009
Gói | Công suất thân cây, l |
2.4 SE | 391 |
2.4 thể thao | 391 |
2.4 SLЕ | 391 |
3.3 SLЕ | 391 |
3.3 thể thao | 391 |
3.3 SE | 391 |
Thể tích cốp Toyota Solara 2004, thùng mui bạt, đời 2, XV30
02.2004 - 04.2006
Gói | Công suất thân cây, l |
3.3 SE | 330 |
3.3 SLЕ | 330 |
Thể tích thùng xe Toyota Solara 2003, coupe, thế hệ thứ 2, XV30
07.2003 - 05.2006
Gói | Công suất thân cây, l |
2.4 SE | 391 |
2.4 SE Thể thao | 391 |
2.4 SLЕ | 391 |
3.3 SLЕ | 391 |
3.3 SE Thể thao | 391 |
3.3 SE | 391 |
Thể tích thùng xe Toyota Solara tái cấu trúc 2001, coupe, thế hệ thứ 1, XV20
09.2001 - 06.2003
Gói | Công suất thân cây, l |
2.4 SE | 400 |
3.0 SLЕ | 400 |
3.0 SE | 400 |
Thể tích thùng xe Toyota Solara tái cấu trúc 2001, thùng mui bạt, thế hệ thứ 1, XV20
09.2001 - 06.2003
Gói | Công suất thân cây, l |
2.4 SE | 250 |
3.0 SLЕ | 250 |
3.0 SE | 250 |
Thể tích thùng xe Toyota Solara 1998, coupe, thế hệ thứ 1, XV20
08.1998 - 08.2001
Gói | Công suất thân cây, l |
2.2 SE | 400 |
3.0 SE | 400 |
3.0 SLЕ | 400 |
Thể tích cốp Toyota Solara 1998, thùng mui bạt, đời 1, XV20
06.1998 - 07.2001
Gói | Công suất thân cây, l |
2.2 SE | 249 |
3.0 SE | 400 |
3.0 SLЕ | 400 |