Mitsuoka Xem kích thước, thông số kỹ thuật động cơ
nội dung
Động cơ càng lớn thì xe càng mạnh và theo quy luật là lớn hơn. Thật vô nghĩa khi đặt một động cơ công suất nhỏ trên một chiếc ô tô lớn, động cơ đơn giản là không thể đối phó với khối lượng của nó, và điều ngược lại cũng vô nghĩa - đặt một động cơ lớn trên một chiếc ô tô hạng nhẹ. Do đó, các nhà sản xuất đang cố gắng khớp động cơ ... với giá của chiếc xe. Mẫu xe càng đắt tiền và uy tín thì động cơ trên nó càng lớn và càng mạnh. Các phiên bản bình dân hiếm khi có dung tích phân khối lớn hơn hai lít.
Dung tích động cơ được biểu thị bằng centimet khối hoặc lít. Ai thoải mái hơn.
Dung tích động cơ của Mitsuoka Vute là từ 1.0 đến 1.5 lít.
Công suất động cơ Mitsuoka Viewt từ 58 đến 109 mã lực
Động cơ Mitsuoka Viewt 2015, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 3
07.2015 - nay
Sửa đổi | Khối lượng động cơ, cm³ | Nhãn hiệu động cơ |
1.2 L, 79 HP, xăng, biến thể (CVT), dẫn động cầu trước | 1198 | HR12DE |
2012 Xe sedan động cơ Mitsuoka Viewt thế hệ thứ 3
05.2012 - nay
Sửa đổi | Khối lượng động cơ, cm³ | Nhãn hiệu động cơ |
1.2 L, 79 HP, xăng, biến thể (CVT), dẫn động cầu trước | 1198 | HR12DE |
1.2 l, 79 mã lực, xăng, biến thể (CVT), dẫn động bốn bánh (4WD) | 1198 | HR12DE |
2005 Xe sedan động cơ Mitsuoka Viewt thế hệ thứ 2
09.2005 - 04.2012
Sửa đổi | Khối lượng động cơ, cm³ | Nhãn hiệu động cơ |
1.2 l, 90 HP, xăng, hộp số tay, dẫn động cầu trước | 1240 | CR12DE |
1.2 l, 90 mã lực, xăng, hộp số tự động, dẫn động cầu trước | 1240 | CR12DE |
1.4 l, 97 mã lực, xăng, hộp số tự động, dẫn động bốn bánh (4WD) | 1386 | CR14DE |
1.5 L, 109 HP, xăng, biến thể (CVT), dẫn động cầu trước | 1498 | HR15DE |
1995 Xe sedan động cơ Mitsuoka Viewt thế hệ thứ 1
04.1995 - 05.2003
Sửa đổi | Khối lượng động cơ, cm³ | Nhãn hiệu động cơ |
1.0 l, 58 HP, xăng, hộp số tay, dẫn động cầu trước | 997 | CG10DE |
1.0 l, 58 mã lực, xăng, hộp số tự động, dẫn động cầu trước | 997 | CG10DE |
1.3 l, 79 HP, xăng, hộp số tay, dẫn động cầu trước | 1274 | CG13DE |
1.3 L, 79 HP, xăng, biến thể (CVT), dẫn động cầu trước | 1274 | CG13DE |