Mức tiêu hao nhiên liệu của Renault Duster
nội dung
- Mức tiêu thụ nhiên liệu Renault Duster 2020, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, HM
- Mức tiêu thụ nhiên liệu Renault Duster restyling 2015, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, HS
- Mức tiêu thụ nhiên liệu Renault Duster 2010, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1
- Mức tiêu thụ nhiên liệu Renault Duster 2017, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, HM
- Mức tiêu thụ nhiên liệu Renault Duster restyling 2015, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, HS
Không có người lái xe nào không quan tâm đến mức tiêu thụ nhiên liệu của chiếc xe của mình. Một dấu hiệu quan trọng về mặt tâm lý là giá trị 10 lít trên một trăm. Nếu tốc độ dòng chảy nhỏ hơn mười lít thì được coi là tốt, còn nếu cao hơn thì cần giải thích. Trong vài năm gần đây, mức tiêu thụ nhiên liệu khoảng 6 lít/100 km được coi là tối ưu về mặt kinh tế.
Mức tiêu hao nhiên liệu của Renault Duster từ 5.3 - 8.7 lít/100 km.
Renault Duster được sản xuất với các loại nhiên liệu sau: Xăng AI-92, Nhiên liệu dầu Diesel, Xăng.
Mức tiêu thụ nhiên liệu Renault Duster 2020, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, HM
11.2020 - 07.2022
Sửa đổi | Mức tiêu thụ nhiên liệu, l / 100 km | Nhiên liệu sử dụng |
1.5 l, 109 mã lực, động cơ diesel, hộp số sàn, dẫn động bốn bánh (4WD) | 5,3 | Dầu đi-e-zel |
1.3 l, 149 mã lực, xăng, hộp số sàn, dẫn động bốn bánh (4WD) | 6,7 | Xăng AI-92 |
1.6 l, 114 HP, xăng, hộp số tay, dẫn động cầu trước | 7,2 | Xăng AI-92 |
1.3 l, 149 mã lực, xăng, biến thể (CVT), dẫn động bốn bánh (4WD) | 7,2 | Xăng AI-92 |
1.6 l, 117 mã lực, xăng, hộp số sàn, dẫn động bốn bánh (4WD) | 7,3 | Xăng AI-92 |
2.0 l, 143 mã lực, xăng, hộp số sàn, dẫn động bốn bánh (4WD) | 8,0 | Xăng AI-92 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu Renault Duster restyling 2015, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, HS
01.2015 - 07.2021
Sửa đổi | Mức tiêu thụ nhiên liệu, l / 100 km | Nhiên liệu sử dụng |
1.5 l, 109 mã lực, động cơ diesel, hộp số sàn, dẫn động bốn bánh (4WD) | 5,3 | Dầu đi-e-zel |
1.6 l, 114 HP, xăng, hộp số tay, dẫn động cầu trước | 7,4 | Xăng |
1.6 l, 114 mã lực, xăng, hộp số sàn, dẫn động bốn bánh (4WD) | 7,6 | Xăng |
2.0 l, 143 mã lực, xăng, hộp số sàn, dẫn động bốn bánh (4WD) | 7,8 | Xăng |
2.0 l, 143 mã lực, xăng, hộp số tự động, dẫn động bốn bánh (4WD) | 8,7 | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu Renault Duster 2010, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1
01.2010 - 05.2015
Sửa đổi | Mức tiêu thụ nhiên liệu, l / 100 km | Nhiên liệu sử dụng |
1.5 l, 90 mã lực, động cơ diesel, hộp số sàn, dẫn động bốn bánh (4WD) | 5,3 | Dầu đi-e-zel |
1.6 l, 102 HP, xăng, hộp số tay, dẫn động cầu trước | 7,6 | Xăng |
2.0 l, 135 mã lực, xăng, hộp số sàn, dẫn động bốn bánh (4WD) | 7,8 | Xăng |
1.6 l, 102 mã lực, xăng, hộp số sàn, dẫn động bốn bánh (4WD) | 8,2 | Xăng |
2.0 l, 135 mã lực, xăng, hộp số tự động, dẫn động cầu trước | 8,3 | Xăng |
2.0 l, 135 mã lực, xăng, hộp số tự động, dẫn động bốn bánh (4WD) | 8,7 | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu Renault Duster 2017, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, HM
06.2017 - nay
Sửa đổi | Mức tiêu thụ nhiên liệu, l / 100 km | Nhiên liệu sử dụng |
1.6 L, 114 HP, xăng, biến thể (CVT), dẫn động cầu trước | 6,9 | Xăng AI-92 |
2.0 l, 143 mã lực, xăng, hộp số tự động, dẫn động bốn bánh (4WD) | 8,5 | Xăng AI-92 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu Renault Duster restyling 2015, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, HS
01.2015 - 12.2018
Sửa đổi | Mức tiêu thụ nhiên liệu, l / 100 km | Nhiên liệu sử dụng |
2.0 l, 143 mã lực, xăng, hộp số tự động, dẫn động cầu trước | 8,3 | Xăng AI-92 |