Kích thước và Trọng lượng của Audi C5
nội dung
- Kích thước Audi S5 2016, liftback, thế hệ thứ 2, B9
- Kích thước Audi S5 2016 Coupe Thế hệ thứ 2 B9
- Kích thước Audi S5 facelift 2011, liftback, thế hệ 1, 8T
- Kích thước Audi S5 facelift 2011, thùng mui bạt, thế hệ 1, 8T
- Kích thước Audi S5 facelift 2011, coupe, thế hệ 1, 8T
- Kích thước Audi S5 2009 mui trần thế hệ 1 8T
- Kích thước Audi S5 2007 Coupé Thế hệ 1 8T
- Kích thước Audi S5 restyling 2019, mui trần, thế hệ 2, B9
- Kích thước Audi S5 restyling 2019, liftback, thế hệ thứ 2, B9
- Kích thước Audi S5 tái cấu trúc 2019, coupe, thế hệ thứ 2, B9
- Kích thước Audi S5 2016, thùng mui bạt, thế hệ thứ 2, B9
- Kích thước Audi S5 2016, liftback, thế hệ thứ 2, B9
- Kích thước Audi S5 2016 Coupe Thế hệ thứ 2 B9
- Kích thước Audi S5 facelift 2011, thùng mui bạt, thế hệ 1, 8T
- Kích thước Audi S5 facelift 2011, coupe, thế hệ 1, 8T
- Kích thước Audi S5 facelift 2011, liftback, thế hệ 1, 8T
- Kích thước Audi S5 2009, liftback, thế hệ 1, 8T
- Kích thước Audi S5 2009 mui trần thế hệ 1 8T
- Kích thước Audi S5 2007 Coupé Thế hệ 1 8T
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Audi C5 được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Audi S5 từ 4640 x 1854 x 1369 thành 4765 x 1843 x 1384 mm, trọng lượng từ 1690 thành 1955 kg.
Kích thước Audi S5 2016, liftback, thế hệ thứ 2, B9
07.2016 - 10.2020
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0 TFSI quattro tiptronic | 4733 x 1846 x 1371 | 1690 |
Kích thước Audi S5 2016 Coupe Thế hệ thứ 2 B9
07.2016 - 10.2020
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0 TFSI quattro tiptronic | 4692 x 1846 x 1368 | 1690 |
Kích thước Audi S5 facelift 2011, liftback, thế hệ 1, 8T
10.2011 - 02.2017
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0 TFSI quattro S điện tử | 4718 x 1854 x 1382 | 1820 |
Kích thước Audi S5 facelift 2011, thùng mui bạt, thế hệ 1, 8T
10.2011 - 11.2016
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0 TFSI quattro S điện tử | 4640 x 1854 x 1380 | 1955 |
Kích thước Audi S5 facelift 2011, coupe, thế hệ 1, 8T
10.2011 - 07.2016
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0 TFSI quattro S điện tử | 4640 x 1854 x 1369 | 1750 |
Kích thước Audi S5 2009 mui trần thế hệ 1 8T
03.2009 - 09.2011
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0 TFSI quattro S điện tử | 4718 x 1854 x 1380 | 1955 |
Kích thước Audi S5 2007 Coupé Thế hệ 1 8T
03.2007 - 09.2011
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
4.2 FSI quattroMT | 4718 x 1854 x 1369 | 1715 |
4.2 FSI quattro tiptronic | 4718 x 1854 x 1369 | 1750 |
Kích thước Audi S5 restyling 2019, mui trần, thế hệ 2, B9
05.2019 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0 TFSI quattro tiptronic | 4705 x 1843 x 1382 | 1915 |
Kích thước Audi S5 restyling 2019, liftback, thế hệ thứ 2, B9
05.2019 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0 TDI quattro tiptronic | 4765 x 1843 x 1384 | 1870 |
3.0 TDI quattro tiptronic | 4765 x 1843 x 1384 | 1895 |
Kích thước Audi S5 tái cấu trúc 2019, coupe, thế hệ thứ 2, B9
05.2019 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0 TDI quattro tiptronic | 4705 x 1846 x 1368 | 1835 |
3.0 TDI quattro tiptronic | 4705 x 1846 x 1368 | 1860 |
Kích thước Audi S5 2016, thùng mui bạt, thế hệ thứ 2, B9
07.2016 - 05.2019
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0 TFSI quattro tiptronic | 4697 x 1846 x 1384 | 1915 |
Kích thước Audi S5 2016, liftback, thế hệ thứ 2, B9
07.2016 - 05.2019
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0 TFSI quattro tiptronic | 4765 x 1843 x 1371 | 1690 |
Kích thước Audi S5 2016 Coupe Thế hệ thứ 2 B9
07.2016 - 05.2019
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0 TFSI quattro tiptronic | 4705 x 1846 x 1368 | 1690 |
Kích thước Audi S5 facelift 2011, thùng mui bạt, thế hệ 1, 8T
10.2011 - 03.2017
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0 TFSI quattro S điện tử | 4640 x 1854 x 1380 | 1955 |
Kích thước Audi S5 facelift 2011, coupe, thế hệ 1, 8T
10.2011 - 07.2016
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0 TFSI quattro S điện tử | 4640 x 1854 x 1369 | 1750 |
Kích thước Audi S5 facelift 2011, liftback, thế hệ 1, 8T
10.2011 - 09.2016
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0 TFSI quattro S điện tử | 4718 x 1854 x 1382 | 1820 |
Kích thước Audi S5 2009, liftback, thế hệ 1, 8T
11.2009 - 09.2011
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0 TFSI quattro S điện tử | 4713 x 1854 x 1382 | 1830 |
Kích thước Audi S5 2009 mui trần thế hệ 1 8T
03.2009 - 09.2011
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0 TFSI quattro S điện tử | 4718 x 1854 x 1380 | 1955 |
Kích thước Audi S5 2007 Coupé Thế hệ 1 8T
03.2007 - 09.2011
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
4.2 FSI quattroMT | 4718 x 1854 x 1369 | 1715 |
4.2 FSI quattro tiptronic | 4718 x 1854 x 1369 | 1750 |