Kích thước và Trọng lượng của Buick Enclave
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Buick Enclave được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Buick Enclave từ 4981 x 1953 x 1726 thành 5201 x 2001 x 1775 mm và trọng lượng từ 1975 thành 2260 kg.
Kích thước Buick Enclave tái cấu trúc 2021, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2
10.2021 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Bản 3.6 AT | 5201 x 2001 x 1775 | 1980 |
Cao cấp 3.6 AT | 5201 x 2001 x 1775 | 1980 |
3.6 TA Tương lai | 5201 x 2001 x 1775 | 2030 |
Bản 3.6 AT AWD | 5201 x 2001 x 1775 | 2070 |
3.6 AT AWD cao cấp | 5201 x 2001 x 1775 | 2070 |
Tương lai 3.6 AT AWD | 5201 x 2001 x 1775 | 2125 |
Kích thước Buick Enclave 2017 jeep/suv 5 cửa 2 thế hệ
04.2017 - 09.2021
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.6 AT Ưu tiên | 5189 x 2002 x 1775 | 1975 |
Bản 3.6 AT | 5189 x 2002 x 1775 | 1975 |
Cao cấp 3.6 AT | 5189 x 2002 x 1775 | 1975 |
3.6 TA Tương lai | 5189 x 2002 x 1775 | 2025 |
Bản 3.6 AT AWD | 5189 x 2002 x 1775 | 2070 |
3.6 AT AWD cao cấp | 5189 x 2002 x 1775 | 2070 |
Tương lai 3.6 AT AWD | 5189 x 2002 x 1775 | 2125 |
Kích thước Buick Enclave tái cấu trúc 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1
04.2012 - 08.2017
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.6 TẠI Vùng đất | 5127 x 2006 x 1822 | 2110 |
Nhóm Da Enclave 3.6 AT | 5127 x 2006 x 1822 | 2110 |
Nhóm cao cấp 3.6 AT Eniances | 5127 x 2006 x 1822 | 2110 |
3.6 AT AWD Vỏ | 5127 x 2006 x 1822 | 2235 |
Nhóm Da Enclave 3.6 AT AWD | 5127 x 2006 x 1822 | 2235 |
3.6 AT AWD Nhóm cao cấp Enclave | 5127 x 2006 x 1822 | 2235 |
Kích thước Buick Enclave 2007 jeep/suv 5 cửa 1 thế hệ
04.2007 - 02.2013
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.6 TẠI CX | 5118 x 2006 x 1842 | 2170 |
3.6 TẠI CXL | 5118 x 2006 x 1842 | 2170 |
3.6 TẠI CLX 1 | 5118 x 2006 x 1842 | 2170 |
3.6 TẠI CLX 2 | 5118 x 2006 x 1842 | 2170 |
3.6 TẠI Vùng đất | 5118 x 2006 x 1842 | 2170 |
3.6 TẠI AWD CX | 5118 x 2006 x 1842 | 2260 |
3.6 TẠI AWD CXL | 5118 x 2006 x 1842 | 2260 |
3.6 TẠI AWD CLX 1 | 5118 x 2006 x 1842 | 2260 |
3.6 TẠI AWD CLX 2 | 5118 x 2006 x 1842 | 2260 |
3.6 AT AWD Vỏ | 5118 x 2006 x 1842 | 2260 |
Kích thước Buick Enclave 2019 jeep/suv 5 cửa 2 thế hệ
10.2019 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Tương lai 2.0 AT AWD | 4981 x 1953 x 1726 | 2060 |