Kích thước và trọng lượng Buick NVision
nội dung
- Kích thước Buick Envision 2020 jeep/suv 5 cửa 2 thế hệ
- Kích thước Buick Envision tái cấu trúc 2017, jeep / suv 5 cửa, 1 thế hệ
- Kích thước Buick Envision 2014 jeep/suv 5 cửa 1 thế hệ
- Kích thước Buick Envision 2020 jeep/suv 5 cửa 2 thế hệ
- Kích thước Buick Envision tái cấu trúc lần thứ 2 2019, jeep / suv 5 cửa, 1 thế hệ
- Kích thước Buick Envision tái cấu trúc 2017, jeep / suv 5 cửa, 1 thế hệ
- Kích thước Buick Envision 2014 jeep/suv 5 cửa 1 thế hệ
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Buick NVision được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong tổng chiều cao cơ thể.
Kích thước Buick Envision từ 4636 x 1882 x 1641 đến 4686 x 1839 x 1691 mm, và trọng lượng từ 1575 đến 1850 kg.
Kích thước Buick Envision 2020 jeep/suv 5 cửa 2 thế hệ
05.2020 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Ưu tiên 2.0T AT | 4636 x 1882 x 1641 | 1675 |
Bản chất 2.0T AT | 4636 x 1882 x 1641 | 1675 |
2.0T TẠI Tương Lai | 4636 x 1882 x 1641 | 1705 |
Ưu tiên 2.0T AT AWD | 4636 x 1882 x 1641 | 1755 |
Bản chất 2.0T AT AWD | 4636 x 1882 x 1641 | 1755 |
Sắp có 2.0T AT AWD | 4636 x 1882 x 1641 | 1785 |
Kích thước Buick Envision tái cấu trúc 2017, jeep / suv 5 cửa, 1 thế hệ
11.2017 - 11.2020
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.5 AT Ưu tiên | 4666 x 1839 x 1697 | 1705 |
Bản 2.5 AT | 4666 x 1839 x 1697 | 1705 |
Ưu tiên 2.5 AT AWD | 4666 x 1839 x 1697 | 1780 |
Bản 2.5 AT AWD | 4666 x 1839 x 1697 | 1780 |
2.0 AT AWD Premium I | 4666 x 1839 x 1697 | 1850 |
2.0 AT AWD Cao cấp II | 4666 x 1839 x 1697 | 1850 |
Kích thước Buick Envision 2014 jeep/suv 5 cửa 1 thế hệ
08.2014 - 03.2018
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.5 AT Ưu tiên | 4666 x 1839 x 1697 | 1705 |
Bản 2.5 AT | 4666 x 1839 x 1697 | 1705 |
Ưu tiên 2.5 AT AWD | 4666 x 1839 x 1697 | 1780 |
Bản 2.5 AT AWD | 4666 x 1839 x 1697 | 1780 |
2.0 AT AWD Premium I | 4666 x 1839 x 1697 | 1850 |
2.0 AT AWD Cao cấp II | 4666 x 1839 x 1697 | 1850 |
Kích thước Buick Envision 2020 jeep/suv 5 cửa 2 thế hệ
05.2020 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.5T TẠI 552T Ưu tú | 4662 x 1883 x 1631 | 1710 |
1.5T TẠI 552T Cao Cấp | 4662 x 1883 x 1631 | 1710 |
2.0T TẠI 652T Cao Cấp | 4662 x 1883 x 1631 | 1730 |
2.0T AT GS Smart Sport | 4662 x 1883 x 1641 | 1745 |
2.0T AT AWD GS Sport | 4662 x 1883 x 1641 | 1825 |
Sắp có 2.0T AT AWD | 4662 x 1883 x 1641 | 1825 |
Kích thước Buick Envision tái cấu trúc lần thứ 2 2019, jeep / suv 5 cửa, 1 thế hệ
11.2019 - 09.2020
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.5 DSG 20T Dẫn Đầu | 4686 x 1839 x 1686 | 1610 |
1.5 DSG 20T Ưu tú | 4686 x 1839 x 1686 | 1610 |
1.5 DSG 20T Sang trọng | 4686 x 1839 x 1686 | 1610 |
2.0 TẠI 28T AWD Ưu tú | 4686 x 1839 x 1691 | 1800 |
2.0 AT 28T AWD Triệu kỷ niệm | 4686 x 1839 x 1691 | 1800 |
2.0 AT 28T AWD Sang trọng | 4686 x 1839 x 1691 | 1800 |
Đầu tàu thể thao 2.0 AT 28T AWD | 4686 x 1839 x 1691 | 1800 |
Kích thước Buick Envision tái cấu trúc 2017, jeep / suv 5 cửa, 1 thế hệ
11.2017 - 01.2020
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.5 DSG 20T Dẫn Đầu | 4667 x 1839 x 1660 | 1575 |
1.5 DSG 20T Ưu tú | 4667 x 1839 x 1660 | 1575 |
1.5 DSG 20T Sang trọng | 4667 x 1839 x 1660 | 1575 |
1.5 DSG 20T kỹ thuật | 4667 x 1839 x 1660 | 1575 |
2.0 TẠI 28T AWD Ưu tú | 4667 x 1839 x 1663 | 1755 |
Dẫn đầu 2.0 AT 28T AWD | 4667 x 1839 x 1663 | 1755 |
2.0 AT 28T AWD Sang trọng | 4667 x 1839 x 1663 | 1800 |
1.5 DSG 20T AWD Sang trọng | 4667 x 1839 x 1694 | 1685 |
Soái hạm 2.0 AT 28T AWD | 4667 x 1839 x 1695 | 1800 |
Đầu tàu thể thao 2.0 AT 28T AWD | 4667 x 1839 x 1695 | 1800 |
Kích thước Buick Envision 2014 jeep/suv 5 cửa 1 thế hệ
08.2014 - 12.2017
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.5 DSG 20T Dẫn Đầu | 4667 x 1839 x 1660 | 1575 |
1.5 DSG 20T Ưu tú | 4667 x 1839 x 1660 | 1575 |
1.5 DSG 20T AWD Ưu tú | 4667 x 1839 x 1694 | 1685 |
1.5 DSG 20T AWD Sang trọng | 4667 x 1839 x 1694 | 1685 |
2.0 TẠI 28T AWD Ưu tú | 4667 x 1839 x 1694 | 1685 |
2.0 AT 28T AWD Sang trọng | 4667 x 1839 x 1694 | 1685 |
Soái hạm 2.0 AT 28T AWD | 4667 x 1839 x 1694 | 1685 |
Đầu tàu thể thao 2.0 AT 28T AWD | 4667 x 1839 x 1696 | 1685 |